Home » Tiếng Trung theo chủ đề Thời tiết, khí hậu

Tiếng Trung theo chủ đề Thời tiết, khí hậu

Chắc hẳn khi học tiếng Trung, các bạn thường gặp phải những câu hỏi, chủ đề liên quan đến khí hậu, thời tiết, nhưng các bạn chỉ biết những từ cơ bản. Trong bài viết này, Học Tiếng Trung Online Zhong Ruan sẽ cung cấp thêm cho các bạn từ vựng về chủ đề thời tiết, khí hậu.

Tham khảo thêm: tài liệu học tiếng trung cho người mới bắt đầu

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

风、沙

Gió, cát 

无风

wú fēng

Không có gió

微风

wéifēng

Gió nhẹ

和风

héfēng

Gió mát

强风

qiángfēng

Gió lốc (gió trên cấp 6)

狂风

kuángfēng

Cuồng phong (gió trên cấp 10)

寒风

hán fēng

Gió lạnh

大风

dàfēng

Gió lớn

旋风

xuànfēng

Gió xoáy

台风

táifēng

Bão

龙卷风

lóngjuǎnfēng

Vòi ròng

阵风

zhènfēng

Trận gió

风向稳定的风

fēngxiàng wěndìng de fēng

Gió ổn định

顺风

shùnfēng

Xuôi gió

逆风

nìfēng

Ngược gió

沙暴

shābào

Bão cát

尘暴雨

chén bàoyǔ

Bão bụi

暴风雨

bàofēngyǔ

Bão tố

暴风

bàofēng

Gió giật mạnh

1级风

yī jí fēng

Gió cấp 1

2级风

èr jí fēng

Gió cấp 2

3级风

sān jí fēng

Gió cấp 3

4级风

sì jí fēng

Gió cấp 4

5级风

wǔ jí fēng

Gió cấp 5

6级风

liù jí fēng

Gió cấp 6

7级风

qī jí fēng

Giớ cấp 7

8级风

bā jí fēng

Gió cấp 8

9级风

jiǔ jí fēng

Gió cấp 9

10级风

shí jí fēng

Gió cấp 10

11级风

shí yī jí fēng

Gió cấp 11

飓风

Gió lốc lớn

雨  

Gió

毛毛雨

máomaoyǔ

Mưa phùn

雷阵雨

léizhènyǔ

Mưa kèm sấm sét

阵雨

zhènyǔ

Mưa rào

暴风雨

bàofēngyǔ

Mưa bão

小阵雨

xiǎo zhènyǔ

Mưa rào nhỏ

强阵雨

qiáng zhènyǔ

Mưa rào lớn

局部阵雨

júbù zhènyǔ

Mưa rào cục bộ

零星阵雨

língxīng zhènyǔ

Mưa rào rải rác

大暴雨

dàbàoyǔ

Mưa xối xả

倾盆大雨

qīngpén dàyǔ

Mưa như trút nước

冻雨

dòngyǔ

Mưa tuyết

léi

Sấm

雷雨

léiyǔ

Mưa dông

闪电

shǎndiàn

Chớp

雨点,雨滴

yǔdiǎn, yǔdī

Hạt mưa

季风雨

jì fēngyǔ

Mưa gió mùa

其它气象天气

Các loại thời tiết, khí tượng khác

Sương mù

薄雾

bó wù

Sương mù nhẹ

冻雾

dòng wù

Sương mù băng

冰雹

bīngbáo

Mưa đá

Sương

气候

Khí hậu

冬季季风气候

dōngjì jìfēngqìhòu

Khí hậu gió mùa mùa đông

季风气候

jìfēngqìhòu

Khí hậu gió mùa

亚热带气候

yàrèdài qìhòu

Khí hậu cận nhiệt đới

高原气候

gāoyuán qìhòu

Khí hậu cao nguyên

极地气候

jídì qìhòu

Khí hậu vùng cực

热带气候

rèdài qìhòu

Khí hậu nhiệt đới

温带沙漠气候

wēndài shāmò qìhòu

Khí hậu ôn đới sa mạc

温带干燥气候

wēndài gānzào qìhòu

Khí hậu ôn đới khô

热带季风气候

rèdài jìfēngqìhòu

khí hậu nhiệt đới gió mùa

大陆气候

dàlù qìhòu

Khí hậu lục địa

沙漠气候

shāmò qìhòu

Khí hậu sa mạc

沿海气候

yánhǎi qìhòu

Khí hậu ven biển

海洋气候

hǎiyáng qìhòu

Khí hậu đại dương

温带气候

wēndài qìhòu

Khí hậu ôn hòa

湿润气候

shīrùn qìhòu

Khí hậu ẩm ướt

温带草原气候

wēndài cǎoyuán qìhòu

Khí hậu ôn đới thảo nguyên

热带雨林气候

rèdài yǔlín qìhòu

Khí hậu rừng mưa nhiệt đới

热带海洋气候

rèdài hǎiyáng qìhòu

Khí hậu nhiệt đới đại dương

Trên đây là những từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Trung mà Zhong Ruan gửi đến bạn, muốn biết thêm nhiều câu tiếng Trung thú vị thì đăng ký ngay khóa học tiếng Trung Online tại Zhong Ruan

TIẾNG TRUNG ONLINE ZHONG RUAN

Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung

Hotline: 0979949145

Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan

Website: https://tiengtrungzhongruan.com/

Email: [email protected]

Scroll to Top
0979.949.145