Học từ vựng tiếng Trung về âm nhạc giúp người học chia sẻ sở thích bản thân bằng tiếng Trung . Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc được Zhong Ruan tổng hợp từ nhiều nguồn thông tin. Qua đó, giúp học viên gia tăng sự hứng thú đối với việc học bằng cách học theo từng chủ đề thú vị.
Dưới đây, Zhong Ruan sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về âm nhạc. Trong đó, các từ liên quan nhạc cụ, thể loại nhạc, và các khái niệm trong âm nhạc. Hãy tìm hiểu cùng Zhong Ruan nhé.
Từ vựng tiếng Trung về âm nhạc
Việc học từ vựng tiếng Trung về âm nhạc là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ. Sau đây là từ vựng cơ bản về chủ đề này mà học viên cần nhớ.
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 歌手 | gēshǒu | ca sỹ |
2 | 唱 / 演唱 | chàng/yǎnchàng | hát |
3 | 弹 | tàn | đàn |
4 | 歌词 | gēcí | lời bài hát |
5 | 作词 | zuòcí | viết lời bài hát |
6 | 曲 | qǔ | nhạc |
7 | 作曲 | zuòqǔ | viết nhạc |
8 | 曲谱 | qǔpǔ | sheet nhạc |
9 | 简谱 | jiǎnpǔ | sheet nhạc đơn giản |
10 | 走音 | zǒu yīn | lệch tông (hát sai) |
11 | 片头曲 | piàntóu qū | ca khúc đầu phim |
12 | 片尾曲 | piànwěi qū | ca khúc cuối phim |
13 | 插曲 | chāqǔ | ca khúc trong phim |
Từ vựng tiếng Trung về các loại nhạc cụ
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 古乐器 | gǔ yuèqì | Nhạc cụ cổ điển |
2 | 弦乐器 | xián yuèqì | Nhạc cụ dây, bộ dây |
3 | 电子乐器 | diànzǐ yuèqì | Nhạc cụ điện tử |
4 | 打击乐器 | dǎjí yuèqì | Nhạc cụ gõ, bộ gõ |
5 | 现代乐器 | xiàndài yuèqì | Nhạc cụ hiện đại |
6 | 管乐器 | guǎnyuèqì | Nhạc cụ khí, bộ hơi |
7 | 键盘乐器 | jiànpán yuèqì | Nhạc cụ phím, bộ phím |
8 | 西洋乐器 | xīyáng yuèqì | Nhạc cụ phương Tây |
9 | 吉他 | jítā | guitar |
10 | 木吉他 | mù jítā | guitar thùng/ guitar gỗ |
11 | 低音吉他 | dīyīn jítā | đàn guitar bass |
12 | 古典吉他 | gǔdiǎn jítā | guitar cổ điển |
13 | 电吉他 | diàn jítā | guitar điện |
14 | 尤克里里 | yóu kè lǐ lǐ | ukulele |
15 | 钢琴 | gāngqín | piano |
16 | 三角钢琴 | sānjiǎo gāngqín | đại dương cầm |
17 | 风琴 | fēngqín | organ |
18 | 大提琴 | dàtíqín | cello |
19 | 小提琴 | xiǎotíqín | violin |
20 | 鼓 | gǔ | trống |
21 | 一套鼓乐器 | yī tào gǔ yuèqì | dàn trống |
22 | 萨克斯风 | sàkèsī fēng | saxophone |
23 | 口琴 | kǒuqín | kèn harmonica |
24 | 笛 | dí | sáo |
25 | 古筝 | gǔzhēng | đàn tranh |
26 | 琵琶 | pípá | đàn tỳ bà |
27 | 二胡 | èrhú | đàn nhị hồ |
28 | 京胡 | jīnghú | đàn kinh hồ |
Từ vựng về các dòng nhạc
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 摇滚乐 | yáogǔnyuè | nhạc rock |
2 | 乡村音乐 | xiāngcūn yīnyuè | nhạc đồng quê |
3 | 古典音乐 | gǔdiǎn yīnyuè | nhạc cổ điển |
4 | 蓝调歌曲 | lándiào gēqǔ | nhạc Blue |
5 | 爵士乐 | juéshìyuè | nhạc Jazz |
6 | 古风歌曲 | gǔfēng gēqǔ | nhạc cổ phong |
Từ vựng âm nhạc chuyên ngành
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 节拍 | jiépāi | Nhịp |
2 | 4/4拍 | 4/4 pāi | Nhịp 4/4 |
3 | 节奏 | jiézòu | Tiết tấu |
4 | 谱号 | pǔ hào | khóa nhạc (khóa G, khóa F, khóa C) |
5 | 全音符 | quán yīnfú | nốt tròn |
6 | 二分音符 | èrfēn yīnfú | nốt trắng |
7 | 四分音符 | sì fēn yīnfú | nốt đen |
8 | 全音 | quányīn | 1 cung |
9 | 半音 | bànyīn | nửa cung |
10 | 音名 | yīn míng | nốt nhạc |
11 | 音准 | yīnzhǔn | âm chuẩn |
12 | 八度 | bā dù | quãng tám |
13 | 升号 | shēng hào | dấu thăng |
14 | 降号 | jiàng hào | dấu giáng |
15 | 重升号 | zhòng shēng hào | dấu thăng kép |
16 | 重降号 | zhòng jiàng hào | dấu giáng kép |
17 | 还原号 | huányuán hào | dấu bình |
18 | 原调 | yuán diào | tông gốc |
19 | 和弦 | héxián | hợp âm |
20 | 五线谱 | wǔ xiàn pǔ | sheet nhạc 5 dòng theo chuẩn âm nhạc quốc tế |
21 | 六线谱 | liù xiàn pǔ | guitar tab |
Ký hiệu nốt nhạc bằng số
Người Trung gọi sheet nhạc số là “sheet nhạc đơn giản” để người học bán chuyên sử dụng.
STT | Ký hiệu nốt bằng Ký hiệu nốt bằng số của người Trung Quốcc | Nốt | Ký hiệu viết tắt âm nhạc quốc tế |
1 | 1 | Đô | C |
2 | 2 | Rê | D |
3 | 3 | Mi | E |
4 | 4 | Fa | F |
5 | 5 | Sol | G |
6 | 6 | La | A |
7 | 7 | Si | X |
Để học từ vựng tiếng Trung về âm nhạc. Người học cần tập trung ghi nhớ từ vựng và thường xuyên luyện tập thường xuyên
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung nói về tính cách với những giải nghĩa dễ hiểu. Hy vọng kiến thức từ vựng chủ đề âm nhạc sẽ giúp học viên bổ sung thêm từ vựng. Zhong Ruan chúc học viên nhanh chóng tích luỹ từ vựng và chinh phục tiếng Trung.
- Email: [email protected]
- Hotline: 0979.949.145
- Website: https://tiengtrungzhongruan.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan
Các bài viết liên quan: