Home » 110+ Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Thông Dụng

110+ Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Thông Dụng

Tiếng Trung thương mại đang trở thành ngôn ngữ quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa. Đặc biệt với Việt Nam, mối quan hệ kinh tế sâu rộng với Trung Quốc đòi hỏi việc thành thạo tiếng Trung thương mại. Đây không chỉ là lợi thế mà còn là điều kiện cần thiết để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Bài viết này Zhong Ruan sẽ chia sẻ hơn 110 từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thương mại phổ biến. Điều này giúp bạn có nền tảng ngôn ngữ vững chắc trong các giao dịch kinh doanh.

1. Tiếng Trung Thương Mại Là Gì?

Tiếng Trung thương mại là một nhánh ngôn ngữ chuyên biệt của tiếng Trung Quốc. Nó tập trung vào các thuật ngữ và ngữ cảnh liên quan đến thương mại, kinh tế, và giao dịch kinh doanh. Ngôn ngữ này rất quan trọng trong các giao dịch giữa doanh nghiệp Trung Quốc và đối tác quốc tế.

2. Lý Do Nên Học Tiếng Trung Thương Mại?

Kinh tế Việt Nam đang hợp tác sâu rộng với Trung Quốc. Việc nắm vững tiếng Trung thương mại sẽ mang lại nhiều cơ hội trong các lĩnh vực như:

  • Thông dịch viên: Làm việc cho các công ty đa quốc gia, tập đoàn lớn.
  • Trợ lý giám đốc: Quản lý văn phòng, tài liệu, hỗ trợ điều hành.
  • Chuyên viên xuất nhập khẩu: Xử lý hợp đồng, quy trình giữa các doanh nghiệp.
  • Biên phiên dịch: Dịch thuật, giảng dạy trong các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp.

3. Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Thông Dụng

3.1. Các Loại Hình Công Ty

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1集团jítuánTập đoàn
2企业qǐyèDoanh nghiệp
3公司gōngsīCông ty
4民营企业mínyíng qǐyèCông ty tư nhân
5合资企业hézī qǐyèCông ty liên doanh

3.2. Phòng Ban, Bộ Phận

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1总部zǒngbùTrụ sở chính
2分支机构fēnzhī jīgòuVăn phòng chi nhánh
3销售部门xiāoshòu bùménPhòng kinh doanh
4财务部门cáiwù bùménBộ phận tài chính
5人力资源部rénlì zīyuán bùPhòng nhân sự

3.3. Vị Trí, Chức Vụ

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1总经理zǒng jīnglǐTổng giám đốc
2经理jīnglǐGiám đốc
3首席执行官shǒuxí zhíxíng guānGiám đốc điều hành
4管理guǎnlǐQuản lý
5副科长fùkē zhǎngPhó phòng

3.4. Từ Vựng Thương Mại Khác

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1现金xiànjīnTiền mặt
2支票zhīpiàoSéc
3股票gǔpiàoCổ phiếu
4价格jiàgéGiá cả
5发票fāpiàoHoá đơn

4. Các Thuật Ngữ Viết Tắt

STTTừ viết tắtPhiên âmNghĩa
1国内生产总值Guónèi shēngchǎn zǒng zhíTổng giá trị sản phẩm quốc nội (GDP)
2世界贸易组织Shìjiè màoyì zǔzhīTổ chức thương mại thế giới (WTO)
3亚太经济合作组织Yàtài jīngjì hézuò zǔzhīTổ chức Hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC)
4国际货币基金组织Guójì huòbì jījīn zǔzhīQuỹ tiền tệ quốc tế (IMF)
5东盟DōngméngHiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN)

5. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Thương Mại Thông Dụng

STTMẫu câuPhiên âmDịch nghĩa
1你能告诉我一下你的价格吗?Nǐ néng gàosù wǒ yīxià nǐ de jiàgé ma?Bạn có thể cho tôi biết giá của bạn không?
2我们可以以极具吸引力的价格向您提供该商品。Wǒmen kěyǐ yǐ jí jù xīyǐn lì de jiàgé xiàng nín tígōng gāi shāngpǐn.Chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm này với giá rất hấp dẫn.
3合同什么时候准备好?Hétóng shénme shíhòu zhǔnbèi hǎo?Khi nào hợp đồng sẽ sẵn sàng?

6. Kết Luận

Học tiếng Trung thương mại không chỉ giúp bạn thông thạo ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Với bộ từ vựng và mẫu câu trên, bạn sẽ có công cụ hữu ích để phát triển trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Hãy luyện tập và ứng dụng thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp và thành công trong công việc.

Zhong Ruan cung cấp các khóa học tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, chúng tôi giúp bạn chinh phục tiếng Trung và các kỳ thi HSK một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979