Home » CÁCH SỬ DỤNG TRẠNG NGỮ CHỈ THỜI GIAN CỤ THỂ (刚 / 刚才 / 刚刚)

CÁCH SỬ DỤNG TRẠNG NGỮ CHỈ THỜI GIAN CỤ THỂ (刚 / 刚才 / 刚刚)

Trong tiếng Trung, để chỉ thời gian xảy ra một hành động gần đây, các trạng ngữ như “刚” (gāng), “刚才” (gāngcái), và “刚刚” (gānggāng) thường được sử dụng. Tuy nhiên, mỗi từ có cách dùng và ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt và áp dụng chính xác ba trạng ngữ này trong giao tiếp và viết lách


1. 刚 (gāng)

Ý nghĩa:

  • Chỉ một hành động vừa mới xảy ra trong thời gian rất gần với hiện tại.
  • Nhấn mạnh vào sự ngắn ngủi của thời gian kể từ khi hành động diễn ra.

Đặc điểm:

  • Thường đi kèm với động từ chính trong câu.
  • Không thể đứng độc lập.
  • Không sử dụng với trạng ngữ thời gian cụ thể (như giờ, phút).

Ví dụ:

  1. 我刚到家。
    (Wǒ gāng dào jiā.)
    Tôi vừa về đến nhà.
  2. 他刚吃完饭。
    (Tā gāng chī wán fàn.)
    Anh ấy vừa ăn xong.

2. 刚才 (gāngcái)

Ý nghĩa:

  • Dùng để chỉ một khoảng thời gian rất gần trước thời điểm nói, thường tương đương với “vừa nãy” hoặc “lúc nãy” trong tiếng Việt.

Đặc điểm:

  • Có thể đứng độc lập hoặc làm trạng ngữ chỉ thời gian trong câu.
  • Thường xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian.

Ví dụ:

  1. 刚才你去哪儿了?
    (Gāngcái nǐ qù nǎr le?)
    Lúc nãy bạn đi đâu vậy?
  2. 我刚才见过他了。
    (Wǒ gāngcái jiàn guò tā le.)
    Tôi vừa gặp anh ấy lúc nãy.

3. 刚刚 (gānggāng)

Ý nghĩa:

  • Cũng có nghĩa là “vừa mới” như “刚”, nhưng nhấn mạnh hơn vào thời điểm cực kỳ ngắn trước hiện tại, đôi khi mang sắc thái mạnh hơn.

Đặc điểm:

  • Có thể dùng thay thế “刚” trong nhiều trường hợp, nhưng thường tạo cảm giác nhấn mạnh hơn.
  • Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với động từ trong câu.

Ví dụ:

  1. 他刚刚打电话给我。
    (Tā gānggāng dǎ diànhuà gěi wǒ.)
    Anh ấy vừa gọi điện cho tôi.
  2. 会议刚刚结束。
    (Huìyì gānggāng jiéshù.)
    Cuộc họp vừa mới kết thúc.

So sánh “刚”, “刚才” và “刚刚”

Trạng từVị trí trong câuKhả năng đứng độc lậpÝ nghĩa
刚 (gāng)Trước động từKhôngNhấn mạnh thời gian gần đây, gắn liền với hành động.
刚才 (gāngcái)Trước động từ hoặc đầu câuNhấn mạnh thời gian cụ thể vừa qua.
刚刚 (gānggāng)Linh hoạt (trước hoặc sau động từ)Có (ít hơn “刚才”)Tương tự “刚”, nhưng nhấn mạnh hơn vào tính ngay tức thì.

Kết luận

Việc sử dụng đúng “刚”, “刚才”, và “刚刚” không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa mà còn làm cho câu nói tự nhiên hơn. Hãy luyện tập áp dụng những cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ và sử dụng thành thạo!

Nếu bạn đang tìm kiếm một lớp học Tiếng Trung, Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung online chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm:

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979