Home » HỌC TIẾNG TRUNG QUA CÁC CÂU NÓI ĐỘNG LỰC

HỌC TIẾNG TRUNG QUA CÁC CÂU NÓI ĐỘNG LỰC

Câu nói động lực không chỉ đơn thuần là những từ ngữ, mà còn là một nguồn năng lượng mạnh mẽ giúp bạn thay đổi suy nghĩ và hành động. Chúng có thể truyền cảm hứng, khích lệ và giúp bạn khám phá ra những tiềm năng ẩn sâu bên trong bản thân. Hãy để những câu nói này trở thành kim chỉ nam cho cuộc sống của bạn! Cùng Zhong Ruan chọn lọc các câu động lực hay nhất nha!

1. 今天的努力,是为了明天的辉煌

今天的努力

  • 今天: hôm nay
  • : trợ từ biểu thị sự sở hữu, ở đây liên kết với 努力 (sự nỗ lực) để tạo thành cụm danh từ “nỗ lực của hôm nay”.
  • Tổng thể: Hành động cố gắng, nỗ lực diễn ra trong hiện tại.

是为了明天的辉煌

  • : động từ “là”, nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai vế.
  • 为了: để, nhằm mục đích.
  • 明天: ngày mai, tượng trưng cho tương lai.
  • 的辉煌: vinh quang, thành công rực rỡ trong tương lai (được nhấn mạnh bằng , tạo cụm danh từ “vinh quang của ngày mai”).

2. 只有经历过地狱般的磨练,才能炼出创造天堂的力量。

只有经历过地狱般的磨练

  • 只有: chỉ khi, nhấn mạnh điều kiện cần.
  • 经历过: đã trải qua, nhấn mạnh sự từng trải.
  • 地狱般的: giống như địa ngục, dùng để so sánh, ám chỉ những thử thách, khó khăn cực độ.
  • 磨练: sự rèn luyện, mài giũa qua khó khăn.
  • Tổng thể: Điều kiện cần là phải trải qua những thử thách gian khổ.

才能炼出创造天堂的力量

  • 才能: mới có thể, nhấn mạnh kết quả chỉ có thể đạt được khi điều kiện trước đó được thỏa mãn.
  • 炼出: rèn luyện ra, chỉ quá trình đạt được sức mạnh qua nỗ lực.
  • 创造天堂的力量: sức mạnh để tạo ra “thiên đường”, ám chỉ khả năng đạt được thành tựu lớn hoặc hạnh phúc.

3. 人生最大的对手,就是昨天的自己。

人生最大的对手

  • 人生: đời người, cuộc sống.
  • 最大的: lớn nhất, nhấn mạnh mức độ quan trọng.
  • 对手: đối thủ, kẻ thách thức.
  • Cụm từ này nhấn mạnh rằng trong cuộc sống, “đối thủ” lớn nhất không phải người khác mà là một điều gì đó quan trọng hơn.

就是昨天的自己

  • 就是: chính là, dùng để nhấn mạnh và xác định rõ ràng “đối thủ” được nói đến.
  • 昨天的自己: bản thân mình của ngày hôm qua, biểu thị những điểm yếu, hạn chế hoặc thành tựu trong quá khứ.

4. 不经历风雨,怎能见彩虹?

不经历风雨

  • 不经历: không trải qua, nhấn mạnh việc không đối mặt với khó khăn.
  • 风雨: gió mưa, ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

怎能见彩虹

  • 怎能: làm sao có thể, biểu thị sự nghi vấn hoặc phủ định khả năng.
  • 见彩虹: thấy được cầu vồng, ẩn dụ cho thành công, niềm vui, hoặc kết quả tốt đẹp sau gian khó.

5. 成功不是终点,失败也不是末日,最重要的是继续前行。

成功不是终点

  • 成功: thành công.
  • 不是: không phải.
  • 终点: điểm cuối, kết thúc.
  • Ý nghĩa: Thành công không phải là sự kết thúc, mà là một bước trong hành trình tiếp theo.

失败也不是末日

  • 失败: thất bại.
  • 也不是: cũng không phải.
  • 末日: ngày tận thế, kết thúc cuối cùng.
  • Ý nghĩa: Thất bại không phải là điều tồi tệ nhất, không phải kết thúc cuộc đời hay mọi nỗ lực.

最重要的是继续前行

  • 最重要的是: điều quan trọng nhất là.
  • 继续前行: tiếp tục tiến về phía trước.
  • Ý nghĩa: Việc quan trọng nhất trong cuộc sống là không ngừng tiến lên, dù gặp thành công hay thất bại.

Zhong Ruan hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới và có động lực chinh phục tiếng Trung nhé!

Nếu bạn đang tìm kiếm một lớp học Tiếng Trung, Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung online chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm:

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979