Từ vựng tiếng Trung về Game PUBG bao gồm từ vựng và các mẫu hội thoại thường gặp trong game để giao tiếp tiếng Trung thành thạo hơn. PUBG hay tên đầy đủ là PlayerUnknown’s. PUBG Mobile trong tiếng Trung là 和平精英 /Hépíng jīngyīng/ Hòa Bình Tinh Anh hoặc có thể gọi bằng tên 吃鸡.
Battlegrounds là một trò chơi sinh tồn nhiều người chơi trực tuyến do PUBG Corp, trụ sở chính được đặt tại thành phố Seoul, Hàn Quốc thiết kế, phát triển và phát hành, một chi nhánh của công ty phát triển game Bluehole.

Hiện tại người chơi PUBG có bản quốc tế, bản Việt và bản Trung. Ở mỗi một trận chiến sinh tồn tối đa có một trăm người chơi, và người chơi phải sinh tồn trước 99 người còn lại để trở thành người sống sót cuối cùng.
Dưới đây, Zhong Ruan sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về game PUBG, bao gồm các từ liên quan đến vật phẩm, giao tiếp và các khái niệm trong game. Hãy tìm hiểu cùng Zhong Ruan nhé.
Từ vựng tiếng Trung game PUBG với tên các loại súng
Công thức chung khi nói tên súng là: CHỦNG LOẠI SÚNG + 枪(qiāng)
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 手枪 | shǒuqiāng | Súng lục |
2 | 狙击枪 | jūjī qiāng | Súng bắn tỉa |
3 | 步枪 | bùqiāng | Súng trường |
4 | 冲锋枪 | chōngfēngqiāng | Súng tiểu liên |
5 | 散弹枪 | sàn dàn qiāng | Shotgun |
6 | 轻机枪 | qīng jīqiāng | Súng máy hạng nhẹ |
7 | 信号枪 | Xìnhào qiāng | Súng thính |
8 | AK枪 | AK qiāng | Súng AK |
9 | Kar98枪 | Súng Kar98K |
Từ vựng tiếng Trung game PUBG trang bị bảo vệ
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 防弹衣/ 级甲 | fángdàn yī/ jí jiǎ | Giáp |
2 | 头盔/ 级头 | tóukuī/ jí tóu | Mũ |
3 | 背包/ 级包 | bèibāo/ jí bāo | Balo |
4 | 吉利服 | jílì fú | Đồ ngụy trang |
5 | 四级甲 | sì jí jiǎ | Chảo |
Cách đọc loại giáp, mũ, balo: số đếm + tên trang bị (Ví dụ: mũ 3 — 三级头 — Sān jí tóu)
Từ vựng tiếng Trung game PUBG tên các vật phẩm bổ trợ
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 消焰器 | xiāo yàn qì | Nòng giảm tia lửa |
2 | 补偿器 | bǔcháng qì | Nòng giảm giật |
3 | 消音器 | xiāoyīn qì | Nòng giảm thanh |
4 | 扩容弹匣夹 | kuòróng dàn xiá jiā | Băng đạn mở rộng |
5 | 快速弹匣 | kuàisù dàn xiá | Băng đạn thay nhanh |
6 | 快速擴容弹匣 | kuàisù kuòróng dàn xiá | Băng đạn mở rộng thay nhanh |
7 | 弹 | dàn | Đạn |
8 | 倍镜 | bèi jìng | Ống ngắm |
9 | 红点 | hóng diǎn | Red-dot |
- Cách đọc loại đạn: số đếm + 号弹 (Ví dụ: Đạn 5: 五号弹- Wǔ hào dàn)
- Cách đọc Scope: số đếm + 倍镜 (Ví dụ: Scope 4: 四倍镜 — Sì bèi jìng)
Từ vựng các loại vật phẩm hồi phục
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 绷带 | bēngdài | Bandage |
2 | 急救脑 | jíjiù nǎo | First Aid Kit |
3 | 医疗包 | yīliáo bāo | Med Kit |
4 | 注射器 | zhùshèqì | Ống tiêm |
5 | 止痛药 (药) | zhǐtòng yào (yào) | Thuốc giảm đau |
6 | 红牛 (可乐) | hóngniú (kělè) | Nước tăng lực |
Từ vựng các loại vũ khí ném
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 手雷 | shǒuléi | Lựu đạn |
2 | 燃烧弹 | ránshāo dàn | Bom cháy |
3 | 烟雲弹 | yānyún dàn | Bom khói |
4 | 震爆弹 | zhèn bào dàn | Bom choáng |
Một số thuật ngữ khác trong game PUBG
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 空投 | kōngtóu | Thính |
2 | 体育馆 | tǐyùguǎn | Nhà thi đấu |
3 | 公寓 | gōngyù | Chung cư |
4 | 赌场 | dǔchǎng | Casino |
5 | 6区房屋 | 6 qū fángwū | Nhà khu 6 |
Nhà A, B, C, L,… thì cứ theo công thức TÊN NHÀ + 房
Ví dụ Nhà L: L房 — L fáng
Những câu giao tiếp khi chơi PUBG
1. Khi mới bắt đầu chơi
VD: 没事 没事。很简单的。这场我们条L房,你点击跟随我就行。/Méishì méishì. Hěn jiǎndān de. Zhè chǎng wǒmen tiáo L fáng, nǐ diǎnjī gēnsuí wǒ jiùxíng./: Không sao. Đơn giản lắm. Trận này chúng ta nhảy nhà L, em nhấn đi theo anh là được.
VD: 一会儿你下来就尽快找装备:抢啊,头盔还有防弹衣。/Yīhuǐ’er nǐ xiàlái jiù jǐnkuài zhǎo zhuāngbèi: Qiǎng a, tóukuī hái yǒu fángdàn yī./: Lát nữa xuống dưới tìm trang bị nhanh lên nhé: súng này, mũ và giáp.
2. Trong quá trình chơi
VD: 你在哪里,我去找你。/Nǐ zài nǎlǐ, wǒ qù zhǎo nǐ./: Anh ở đâu, em đi tìm anh.
VD: 你等着我给你报仇。: /Nǐ děngzhe wǒ gěi nǐ bàochóu./:Em đợi đó anh báo thù cho em.
VD: 哇塞。你好厉害哦,好刺激啊这个游戏!/Wasāi. Nǐ hǎo lìhài ó, hǎo cìjī a zhège yóuxì!/: Ôi, anh chơi giỏi thật đấy, game này thú vị thật!
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung nói về game PUBG với ví dụ dễ hiểu. Trung tâm tiếng Trung Online Zhong Ruan chúc học viên sẽ nhanh chóng tích luỹ được nhiều từ vựng và sớm chinh phục tiếng Trung.
- Email: tiengtrungzhongruan@gmail.com
- Hotline: 0979.949.145
- Website: https://tiengtrungzhongruan.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan