Home » Phân Biệt 一点儿、有一点儿、一些、一下儿 

Phân Biệt 一点儿、有一点儿、一些、一下儿 

Phân Biệt 一点儿、有一点儿、一些、一下儿 

Trong tiếng Trung, có nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, tạo ra sự nhầm lẫn cho người học. Đặc biệt là với những từ như 一点儿、有一点儿、一些、一下儿 . Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và phân biệt chúng để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.

一点儿 

一点儿 dùng để diễn đạt một lượng hoặc một số lượng nhỏ, tương đương với “một chút” hoặc “một ít” trong tiếng Việt. Thường đi với động từ hoặc tính từ để diễn đạt mức độ nhỏ nhưng không quá ít.

• 一点 儿 + danh từBiểu thị số lượng ít của sự vật.*Chú ý: “一点儿 ” không kết hợp với các danh từ đếm được như 人、书、桌子…1. 一点儿水 /Yīdiǎnr shuǐ/: một ít nước2. 一点儿菜 /Yīdiǎnr cài/: một ít thức ăn3. 一点儿面包 /Yīdiǎnr miànbāo/: một ít bánh mì
•Tính từ + 一点儿Biểu thị có một chút tính chất nào đó.1. 心情好一点儿 /Xīnqíng hǎo yīdiǎnr/: tâm trạng tốt một chút2. 冷静一点儿 /Lěngjìng yīdiǎnr/: bình tĩnh một chút
• Tính từ +了+ 一点儿 Biểu thị chê bai, không hài lòng.* Chú ý: khi dùng “一点儿” có thể lược bỏ ” 一”.1. 累了一点儿,但很开心。/Lèile yīdiǎnr, dàn hěn kāixīn/Hơi mệt một chút, nhưng rất vui.2. 天气冷了一点儿。/Tiānqì lěngle yīdiǎnr/Thời tiết hơi lạnh một chút.3.虽然累了点儿,但他很开心。/Suīrán lèile diǎnr, dàn tā hěn kāixīn/Mặc dù hơi mệt một chút nhưng anh ấy rất vui.
• 一点儿 + 也/不 + động từ/ tính từ• 一点儿 + tính từ/ động từ + 也/ 都没有Biểu thị một chút cũng không….. 1. 她的男朋友生病了,但她一点儿也不担心。Tā de nán péngyǒu shēngbìngle, dàn tā yīdiǎnr yě bù dānxīn.Bạn trai cô ấy ốm mà cô ấy một chút lo lắng cũng không.2. 他被交警抓了,但一点儿害怕都没有 。Tā bèi jiāojǐng zhuāle, dàn yīdiǎnr hàipà dōu méiyǒu.Anh ấy bị công an giao thông bắt vậy mà không sợ hãi một chút nào.

有一点儿 

有一点儿 cũng có ý nghĩa tương tự như 一点儿, nhưng thường được dùng để nhấn mạnh hơn. Nó biểu thị một lượng nhỏ nhưng không nhỏ đến mức không đáng kể.

• 有一点儿 + động từ / tính từ: Biểu thị một chút gì đó* Chú ý: khi dùng “有一点儿” có thể lược bỏ ” 一”.1. 上午没吃饭,现在有一点儿饿。Shàngwǔ méi chīfàn, xiànzài yǒu yīdiǎnr è.Sáng không ăn cơm, giờ thấy có chút đói.2. 我感冒了,有一点儿难受。Wǒ gǎnmàole, yǒu yīdiǎnr nánshòu.Tôi bị cúm rồi, thấy hơi khó chịu.

一些

一些 có nghĩa là “một số lượng,” và thường được dùng khi bạn muốn nói về một lượng hoặc một số lượng nhất định, không cần chỉ rõ.

• 一些 + danh từ Biểu thị số lượng sự vật ít.1. 一些人 /Yīxiē rén/: một vài người2. 一些苹果 /Yīxiē píngguǒ/: một vài quả táo
• Tính từ + 一些Biểu thị có một chút tính chất nào đó1. 病情好了一些 /Bìngqíng hǎole yīxiē/:Bệnh tình tốt hơn chút rồi2. 他发现书少了一些 /Tā fāxiàn shū shǎole yīxiē/:Anh ấy phát hiện thiếu một vài quyển sách

一下儿

一下儿 thường được dùng sau động từ, có nghĩa là “một lát” hoặc “một chút.” Nó thường đi kèm với các động từ để diễn đạt một hành động ngắn gọn hoặc một khoảnh khắc ngắn.

• Động từ + 一下儿Biểu thị động tác diễn ra trong thời gian ngắn1. 请等一下儿 /Qǐng děng yīxiàr/:Xin đợi một chút2. 钱包在哪儿了,我找一下儿/Qiánbāo zài nǎr le, wǒ zhǎo yīxiàr/Ví tiền đâu rồi, tôi tìm một chút đã.
• 一下子 + động từDiễn tả sự gấp gáp, vội vã trong thời gian ngắn(bỗng chốc, trong phút chốc)他一下子花了那么多钱干嘛?Tā yīxià zi huā le nàme duō qián gàn má?Anh ấy bỗng chốc tiêu nhiều tiền như vậy làm gì thế?

Hi vọng các bạn sẽ biết cách sử dụng và phân biệt 一点儿、有一点儿、一些、一下儿 . Hãy theo dõi Zhong Ruan để cập nhiều kiến thức thú vị! Chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt!

Bạn không thể sao chép nội dung của trang

Scroll to Top
0979.949.145