Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) và robot đã và đang phát triển mạnh mẽ, góp phần thay đổi cách thức làm việc và sinh hoạt của con người. Từ những ứng dụng trong ngành công nghiệp cho đến các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông, công nghệ AI và robot đang ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến công nghệ AI và robot để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực này.

1. 人工智能 (rén gōng zhì néng) – Trí tuệ nhân tạo
Là công nghệ cho phép máy móc mô phỏng các khả năng tư duy và học hỏi của con người.
2. 机器人 (jī qì rén) – Robot
Máy móc tự động có khả năng thực hiện các nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người.
3. 深度学习 (shēn dù xué xí) – Học sâu
Một phương pháp trong trí tuệ nhân tạo, giúp máy tính học từ dữ liệu và cải thiện khả năng của mình.
4. 机器学习 (jī qì xué xí) – Học máy
Một lĩnh vực con của AI, trong đó máy tính học và cải thiện thông qua kinh nghiệm mà không cần lập trình cụ thể.
5. 自然语言处理 (zì rán yǔ yán chǔ lǐ) – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Công nghệ giúp máy tính hiểu và phân tích ngôn ngữ của con người.
6. 语音识别 (yǔ yīn shí bié) – Nhận dạng giọng nói
Công nghệ cho phép máy tính nhận diện và hiểu được giọng nói của con người.
7. 自动驾驶 (zì dòng jià shǐ) – Lái xe tự động
Công nghệ cho phép các phương tiện giao thông tự động điều khiển mà không cần sự can thiệp của lái xe.
8. 智能助手 (zhì néng zhù shǒu) – Trợ lý thông minh
Các ứng dụng hoặc thiết bị sử dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ người dùng trong các công việc hàng ngày.
9. 人工神经网络 (rén gōng shén jīng wǎng luò) – Mạng thần kinh nhân tạo
Một mô hình trong AI mô phỏng cấu trúc của não người để giúp máy học và xử lý dữ liệu.
10. 虚拟现实 (xū nǐ xiàn shí) – Thực tế ảo
Công nghệ tạo ra một môi trường giả lập mà người dùng có thể tương tác giống như trong thế giới thực.
11. 增强现实 (zēng qiáng xiàn shí) – Thực tế tăng cường
Công nghệ chồng ghép các đối tượng ảo vào thế giới thực để người dùng có thể nhìn thấy thông qua các thiết bị như điện thoại hoặc kính thông minh.
12. 智能家居 (zhì néng jiā jū) – Nhà thông minh
Hệ thống sử dụng công nghệ AI để điều khiển các thiết bị trong nhà như đèn, điều hòa, camera an ninh, v.v.
13. 自动化 (zì dòng huà) – Tự động hóa
Quá trình sử dụng máy móc và công nghệ để tự động thực hiện các công việc, giảm thiểu sự can thiệp của con người.
14. 智能机器人 (zhì néng jī qì rén) – Robot thông minh
Robot được trang bị trí tuệ nhân tạo, có khả năng tự học và tự ra quyết định.
15. 人机交互 (rén jī jiāo hù) – Giao tiếp người-máy
Nghiên cứu và phát triển các hệ thống giúp con người và máy móc tương tác với nhau dễ dàng hơn.
16. 算法 (suàn fǎ) – Thuật toán
Các bước giải quyết vấn đề trong AI, giúp máy tính xử lý thông tin và đưa ra kết quả.
17. 智能控制 (zhì néng kòng zhì) – Điều khiển thông minh
Hệ thống điều khiển dựa trên AI giúp tối ưu hóa các quy trình và hệ thống tự động.
18. 图像识别 (tú xiàng shí bié) – Nhận dạng hình ảnh
Công nghệ giúp máy tính nhận diện và phân loại các đối tượng trong hình ảnh.
19. 数据挖掘 (shù jù wā jué) – Khai thác dữ liệu
Quá trình phân tích và tìm ra các mẫu dữ liệu hữu ích từ lượng dữ liệu lớn.
20. 智能感应 (zhì néng gǎn yìng) – Cảm biến thông minh
Các thiết bị có khả năng thu thập thông tin từ môi trường và đưa ra phản hồi tự động.
Kết luận
Công nghệ AI và robot đang ngày càng phát triển và đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến công nghệ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các xu hướng công nghệ mới và các ứng dụng thực tế trong cuộc sống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lớp học Tiếng Trung, Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung online chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm: