Home » TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHONG CÁCH SỐNG XANH

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHONG CÁCH SỐNG XANH

Phong cách sống xanh đang ngày càng trở thành xu hướng trên toàn cầu, với mục tiêu bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng sống. Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng liên quan đến lối sống này. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng hữu ích để bạn có thể hiểu và sử dụng trong các cuộc trò chuyện về bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải và duy trì sự phát triển bền vững


1. 绿色生活 (lǜsè shēnghuó) – Phong cách sống xanh

Giải nghĩa: Lối sống bảo vệ môi trường, sử dụng các sản phẩm thân thiện với thiên nhiên.
Ví dụ:
我们应该推广绿色生活方式。
(Wǒmen yīnggāi tuīguǎng lǜsè shēnghuó fāngshì.)
Chúng ta nên thúc đẩy phong cách sống xanh.


2. 可持续发展 (kě chíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững

Giải nghĩa: Sự phát triển không làm hại đến môi trường và các thế hệ tương lai.
Ví dụ:
我们要实现可持续发展。
(Wǒmen yào shíxiàn kě chíxù fāzhǎn.)
Chúng ta phải đạt được sự phát triển bền vững.


3. 节约能源 (jiéyuē néngyuán) – Tiết kiệm năng lượng

Giải nghĩa: Hành động giảm thiểu việc sử dụng năng lượng để bảo vệ tài nguyên.
Ví dụ:
节约能源是保护环境的重要措施。
(Jiéyuē néngyuán shì bǎohù huánjìng de zhòngyào cuòshī.)
Tiết kiệm năng lượng là biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường.


4. 回收 (huíshōu) – Tái chế

Giải nghĩa: Quá trình tái sử dụng các vật liệu đã qua sử dụng, giúp giảm thiểu rác thải.
Ví dụ:
我们应该每天回收垃圾。
(Wǒmen yīnggāi měitiān huíshōu lājī.)
Chúng ta nên tái chế rác thải mỗi ngày.


5. 环保 (huánbǎo) – Bảo vệ môi trường

Giải nghĩa: Các hoạt động nhằm bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường sống.
Ví dụ:
环保是每个人的责任。
(Huánbǎo shì měi gèrén de zérèn.)
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người.


6. 绿色产品 (lǜsè chǎnpǐn) – Sản phẩm xanh

Giải nghĩa: Các sản phẩm được sản xuất thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm.
Ví dụ:
选择绿色产品有助于保护环境。
(Xuǎnzé lǜsè chǎnpǐn yǒu zhù yú bǎohù huánjìng.)
Lựa chọn sản phẩm xanh giúp bảo vệ môi trường.


7. 减少碳足迹 (jiǎnshǎo tàn zújì) – Giảm lượng carbon phát thải

Giải nghĩa: Hành động giảm thiểu sự phát thải carbon vào môi trường, thường liên quan đến phương tiện giao thông hoặc sản xuất.
Ví dụ:
我们应该减少碳足迹,保护地球。
(Wǒmen yīnggāi jiǎnshǎo tàn zújì, bǎohù dìqiú.)
Chúng ta nên giảm lượng carbon phát thải để bảo vệ Trái đất.


8. 太阳能 (tàiyángnéng) – Năng lượng mặt trời

Giải nghĩa: Năng lượng được thu từ ánh sáng mặt trời, là nguồn năng lượng tái tạo.
Ví dụ:
太阳能是一种清洁能源。
(Tàiyángnéng shì yī zhǒng qīngjié néngyuán.)
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch.


9. 低碳 (dī tàn) – Thấp carbon

Giải nghĩa: Những hoạt động hoặc sản phẩm giảm thiểu sự phát thải khí carbon vào không khí.
Ví dụ:
我们需要采取低碳的生活方式。
(Wǒmen xūyào cǎiqǔ dī tàn de shēnghuó fāngshì.)
Chúng ta cần áp dụng lối sống thấp carbon.


10. 生态平衡 (shēngtài pínghéng) – Cân bằng sinh thái

Giải nghĩa: Trạng thái mà các hệ sinh thái duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Ví dụ:
保护生态平衡是我们的责任。
(Bǎohù shēngtài pínghéng shì wǒmen de zérèn.)
Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của chúng ta.


11. 紧急响应 (jǐnjí xiǎngyìng) – Phản ứng khẩn cấp

Giải nghĩa: Các biện pháp nhanh chóng được thực hiện để giải quyết tình huống môi trường nguy cấp.
Ví dụ:
当发生环境灾难时,必须立即采取紧急响应。
(Dāng fāshēng huánjìng zāinàn shí, bìxū lìjí cǎiqǔ jǐnjí xiǎngyìng.)
Khi xảy ra thảm họa môi trường, phải thực hiện phản ứng khẩn cấp ngay lập tức.


12. 植树 (zhíshù) – Trồng cây

Giải nghĩa: Hành động trồng cây để tăng cường cây xanh và bảo vệ môi trường.
Ví dụ:
每年我们都会参与植树活动。
(Měi nián wǒmen dōu huì cānyù zhíshù huódòng.)
Mỗi năm chúng ta đều tham gia hoạt động trồng cây.


Kết luận

Phong cách sống xanh không chỉ là một xu hướng mà còn là một phần không thể thiếu trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững cho thế hệ tương lai. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề bảo vệ môi trường.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lớp học Tiếng Trung, Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung online chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm:

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979