Hôm nay, hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu từ vựng chủ đề về thời tiết, thiên tai, các mùa trong năm,… bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung VỀ Thời tiết
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 天气 | tiānqì | Thời tiết |
2 | 气候 | qìhòu | Khí hậu |
3 | 天气预报 | tiānqìyùbào | Dự báo thời tiết |
4 | 温度 / 气温 | wēndù/ Qìwēn | Nhiệt độ |
5 | ….度 | ….dù | …. Độ |
6 | VD: 23度 | VD: 23 độ C | |
7 | 零下五度: – 50C | Âm 5 độ C | |
8 | 晴天 | qíngtiān | Trời nắng/trời quang |
9 | 阴天 | yīn tiān | Trời âm u |
10 | 下雨 | xiàyǔ | Mưa |
11 | 下雪 | xiàxuě | Tuyết rơi |
12 | 出太阳 | chūtàiyáng | Trời nắng |
13 | 打雷 | dǎléi | Có sấm |
14 | 干燥 | gānzào | Khô hanh |
15 | 淋湿 | línshī | Ẩm ướt |
16 | 凉 | liáng | Mát mẻ |
17 | 冷 | lěng | Lạnh |
18 | 热 | rè | Nóng |
19 | 闷 | mèn | Oi bức |
20 | 暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
21 | 雾 | wù | Sương mù |
22 | 闪电 | shǎndiàn | Chớp |
23 | 风 | fēng | Gió |
24 | 龙卷风 | lóngjuǎnfēng | Gió lốc/gió xoáy |
25 | 毛毛雨 | máomaoyǔ | Mưa phùn |
26 | 阵雨 | zhènyǔ | Mưa rào |
27 | 太阳雨 | tàiyángyǔ | Mưa bóng mây |
28 | 彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng |
29 | 多云 | duōyún | Nhiều mây |
30 | 少云 | shǎo yún | Ít mây |
31 | 冰冷 | bīnglěng | Lạnh giá/lạnh buốt |
32 | 白天 | báitiān | Ban ngày |
33 | 黑夜 | hēiyè | Ban đêm |
34 | 热带 | rèdài | Nhiệt đới |
35 | 温带 | wēndài | Ôn đới |
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về thiên tai
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 天气 | tiānqì | Thời tiết |
2 | 天灾 | tiānzāi | Thiên tai |
3 | 灾害 | zāihài | |
4 | 冰雹 | bīngbáo | Mưa đá |
5 | 暴风雨 | bàofēngyǔ | Bão tố |
6 | 洪水 | hóngshuǐ | Lũ lụt |
7 | 洪涝 | hónglào | |
8 | 潮灾 | cháo zāi | Thảm họa thủy triều |
9 | 赤潮 | chìcháo | Thủy triều đỏ |
10 | 干旱 | gānhàn | Hạn hán |
11 | 地震 | dìzhèn | Động đất |
12 | 海啸 | hǎi xiào | Sóng thần |
13 | 火山爆发 | huǒshān bàofā | Phun trào núi lửa |
14 | 火山喷发 | huǒshān pēnfā | |
15 | 涡旋 | wō xuán | Xoáy nước |
16 | 滑坡 | huápō | Lở đất |
17 | 泥石流 | níshíliú | Lũ quét bùn đất |
18 | 森林火灾 | sēnlín huǒzāi | Cháy rừng |
19 | 融凝冰柱 | róng níng bīng zhù | Băng tan |
20 | 龙卷 | lóng juǎn | Vòi rồng |
21 | 火焰龙卷 | huǒyàn lóng juǎn | Vòi rồng lửa |
22 | 超级气流柱 | chāojí qìliú zhù | Cột siêu không khí |
Từ vựng TIẾNG TRUNG VỀ thời tiết các Mùa
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 四季 | sìjì | Bốn mùa |
2 | 春夏秋冬 | chūn xià qiūdōng | Xuân hạ thu đông |
3 | …+季 | …. +jì | Mùa …. |
4 | 春季 | chūnjì | Mùa xuân |
5 | 春天 | chūntiān | |
6 | 夏季 | xiàjì | Mùa hè |
7 | 夏天 | xiàtiān | |
8 | 秋季 | qiūjì | Mùa thu |
9 | 秋天 | qiūtiān |
Mẫu câu hỏi chủ đề thời tiết
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 今天天气怎么样? | Jīntiān tiānqì zěnme yàng? | Thời tiết hôm nay như thế nào? |
2 | 今天天气好极了! | Jīntiān tiānqì hǎo jíle! | Thời tiết hôm nay rất tốt. |
3 | 今天天气不好。 | Jīntiān tiānqì bù hǎo. | Thời tiết hôm nay rất xấu. |
4 | 今天天气变坏了。 | Jīntiān tiānqì biàn huàile. | Thời tiết xấu đi rồi! |
5 | 今天又下大雨又打雷。 | Jīntiān yòu xià dàyǔ yòu dǎléi. | Hôm nay vừa mưa vừa sấm. |
6 | 最近几天又闷又热。 | Zuìjìn jǐ tiān yòu mèn yòu rè. | Dạo này vừa oi vừa nóng. |
7 | 你经常看天气预报吗? | Nǐ jīngcháng kàn tiānqì yùbào ma? | Cậu hay xem dự báo thời tiết không? |
8 | 天气预报说明天下大雪。 | Tiānqì yùbào shuō míngtiān xià dàxuě. | Dự báo ngày mai sẽ có tuyết rơi. |
9 | 下午会下雨,别忘带雨伞。 | Xiàwǔ huì xià yǔ, bié wàng dài yǔsǎn. | Buổi chiều có mưa, nhớ mang theo ô đấy. |
10 | 今天的气温是多少? | Jīntiān de qìwēn shì duōshǎo ? | Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu? |
11 | 温度是多少度? | Wēndù shì duōshǎo dù? | Nhiệt độ bao nhiêu đấy? |
12 | 今天天气变坏了。 | Jīntiān tiānqì biàn huàile. | Hôm nay đổi trời rồi. |
13 | 有雾 /云 /雨。 | Yǒu wù /yún / yǔ. | Có sương mù /mây /mưa. |
14 | 今天变冷了。 | Jīntiān biàn lěngle. | Hôm nay trời trở lạnh. |
15 | 今天天气闷热。 | Jīntiān tiānqì mēnrè. | Trời hôm nay oi bức. |
16 | 晴天/阴天/刮风。 | Qíngtiān / yīn tiān / guā fēng. | Trời nắng / trời râm /nổi gió. |
17 | 现在刮12 级台风。 | Xiànzài guā 12 jí táifēng. | Hiện tại có gió bão cấp 12. |
18 | 下雨了。 | Xià yǔle. | Mưa rồi. |
19 | 寒潮来了。 | Háncháo láile. | Gió lạnh đến rồi. |
20 | 下雪了。 | Xià xuěle. | Tuyết rơi rồi. |
21 | 下冰雹了。 | Xià bīngbáole. | Mưa đá rồi. |
22 | 结冰了。 | Jié bīngle. | Đóng băng rồi. |
23 | 台风来了。 | Táifēng láile | Bão rồi. |
24 | 我觉得热/冷。 | Wǒ juédé rè/lěng. | Tôi thấy nóng /lạnh. |
25 | 我怕热/冷。 | Wǒ pà rè/lěng. | Tôi sợ nóng /rét. |
26 | 20 度/0 度/零下 5 度。 | 20 Dù/0 dù/ língxià 5 dù. | 20 độ /0 độ /âm 5 độ. |
27 | 天气预报说多云,有雨。 | Tiānqì yùbào shuō duōyún, yǒu yǔ. | Dự báo nhiều mây, có mưa. |
28 | 天气预报说今晚有暴风雨。 | Tiānqì yùbào shuō jīn wǎn yǒu bàofēngyǔ. | Dự báo tối nay có giông |
Mẫu hội thoại bằng tiếng Trung
Hỏi về thời tiết hôm nay:
A: 今天天气怎么样?
Jīntiān tiānqì zěnme yàng?
Thời tiết hôm nay như thế nào?
B: 今天天气很好,阳光明媚,凉爽宜人。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo, yángguāng míngmèi, liángchuǎng yí rén.
Hôm nay thời tiết rất tốt, nắng đẹp, mát mẻ dễ chịu.
Bàn về dự báo thời tiết:
A: 你看了今天的天气预报吗?
Nǐ kànle jīntiān de tiānqì yùbào ma?
Cậu đã xem dự báo thời tiết hôm nay chưa?
B: 对,我看了,说今天会有阵雨。
Duì, wǒ kànle, shuō jīntiān huì yǒu zhènyǔ.
Vâng, tôi đã xem, nói là hôm nay sẽ có mưa rào.
A: 那我们出门的时候最好带把伞吧。
Nà wǒmen chūmén de shíhou zuì hǎo dài bǎ sǎn ba.
Vậy khi ra ngoài chúng ta nên mang theo cái ô nhé.
Bàn về thời tiết khắc nghiệt:
A: 你听说最近那边发生了暴风雪吗?
Nǐ tīngshuō zuìjìn nàbiān fāshēngle bàofēngxuě ma?
Cậu có nghe nói gần đây ở đó xảy ra bão tuyết không?
B: 是啊,听说那里的气温已经降到零下10度了。
Shì a, tīngshuō nàlǐ de qìwēn yǐjīng jiàng dào língxià shí dù le.
Ừ, nghe nói nhiệt độ ở đó đã xuống tới âm 10 độ rồi.
Với bài học này, bạn có thể nói cho bạn bè nghe về thời tiết bằng tiếng Trung.
- Email: [email protected]
- Hotline: 0979.949.145
- Website: https://tiengtrungzhongruan.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan