Home » HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHIM

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHIM

Từ vựng tiếng Trung về nói về phim sẽ giúp người học bổ sung thêm kiến thức từ vựng tiếng Trung chủ đề phim nên nhớ. Sau đây, Zhong Ruan sẽ chia sẻ những từ vựng tiếng Trung chủ đề phim một cách chi tiết nhất.

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề phim

Chủ đề phim là một trong những chủ đề hay. Để giao tiếp tốt tiếng Trung về chủ đề này. Người học cần bổ sung từ vựng tiếng Trung chủ đề phim:

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1音乐片yīn yuè piànPhim ca nhạc
2无声电影wú shēng diànyǐngPhim câm
3有声电影yǒu shēng diànyǐngPhim có tiếng
4战争片zhàn zhēng piànPhim chiến tranh
5打斗喜剧片dǎ dòu xǐ jù piànPhim chưởng hài 
6轻松的影片qīng sōng de yǐng piànPhim giải trí
7音乐片yīnyuè piànPhim ca nhạc
8动作电影dòngzuò diànyǐngPhim hành động
9动画片dònghuà piànPhim hoạt hình
10科幻影片kē huàn yǐng piànPhim khoa học viễn tưởng
11历史片lìshǐ piànPhim lịch sử
12电影 短片diànyǐng duǎnpiànPhim ngắn
13艺术片yìshù piànPhim nghệ thuật
14纪录片jìlù piànPhim tài liệu
15新闻片xīnwén piànPhim thời sự 
16故事片gùshì piànPhim truyện
17票房piào fángPhòng vé
18字幕zì mùPhụ đề

Từ vựng tiếng Trung phổ biến về phim

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1电影票diànyǐng piàoVé xem phim
2票价piào jiàGiá vé
3票房piào fángPhòng bán vé
4售票员shòu piàoyuánNgười bán vé
5检票员jiǎnpiào yuánNgười soát vé
6经理jīnglǐGiám đốc
7银幕yín mùMàn ảnh
8放映机fàng yìngjīMáy chiếu phim
9公映gōng yìngChiếu phim công cộng
10早场zǎo chǎngChiếu sớm
11早场zǎo chǎngBuổi chiếu sáng
12日场rì chǎngBuổi chiếu ban ngày
13夜场yè chǎngBuổi chiếu tối    
14午夜场wǔyè chǎngBuổi chiếu lúc nửa đêm
15录像馆lùxiàng guǎnPhòng video
16私人放映间sīrén fàngyìng jiānPhòng chiếu phim gia đình
17影片集锦yǐngpiàn jíjǐnBộ sưu tập phim
18电影广告diànyǐng guǎnggàoQuảng cáo phim
19电影简介diànyǐng jiǎnjièGiới thiệu tóm tắt về phim
20电影 剧照diànyǐng jùzhàoẢnh phim
21电影杂志diànyǐng zázhìTạp chí điện ảnh
22影评yǐng píngBình luận phim
23主题 歌zhǔtí gēBài hát chủ đề
24内景wài jǐngCảnh bên trong
25内景nèi jǐngCảnh bên trong
26闪回镜头shǎn huí jìngtóuCảnh hồi tưởng
27结束镜头jiéshù jìngtóuCảnh quay cuối
28混合镜头hùnhé jìngtóuCảnh quay hỗn hợp    
29群众场面qúnzhòng chǎngmiànCảnh quần chúng
30电影布景diànyǐng bùjǐngCảnh trong phim
31美术指导měishù zhǐdǎoChỉ đạo mỹ thuật
32电影剧本diànyǐng jùběnKịch bản phim
33照明zhào míngChiếu sáng
34排片表páipiàn biǎoChương trình phim
35公映gōngyìngCông chiếu
36试演shì yǎnDiễn thử
37剪辑jiǎn jíDựng phim
38纪录片导演jìlù piàn dǎoyǎnĐạo diễn phim tài liệu
39对话duì huàĐối thoại
40票价piào jiàGiá vé
41主演zhǔ yǎnĐóng vai chính
42替身tì shēnĐóng thế
43配角    pèi jiǎoVai phụ
44男主角nán zhǔjiǎoVai nam chính
45男配角nán pèijiǎoVai nam phụ
46女主角nǚ zhǔjiǎoVai nữ chính
47女配角nǚ pèijiǎoVai nữ phụ
48作曲zuò qǔSáng tác nhạc
49解说jiěshuōThuyết minh

Học từ vựng tiếng Trung giải thưởng phim

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1特别奖tèbié jiǎngGiải đặc biệt
2荣誉奖róngyù jiǎngGiải danh dự
3演出奖yǎnchū jiǎngGiải diễn xuất
4最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎngGiải phim hay nhất
5金鸡奖jīn jī jiǎngGiải Kim Kê
6金马奖jīnmǎ jiǎngGiải Kim Mã
7大奖dà jiǎngGiải lớn
8最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎngGiải âm nhạc hay nhất
9百花奖bǎihuā jiǎngGiải Bách Hoa
10金狮奖jīn shī jiǎngGiải Sư Tử Vàng
11最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎngGiải biên kịch xuất sắc nhất
12最佳艺术指导奖zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎngGiải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất
13最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎngGiải nam diễn viên xuất sắc nhất
14最佳男配主角奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎngGiải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
15最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎngGiải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất

Để học từ vựng tiếng Trung chủ đề phim. Người học cần tập trung ghi nhớ từ vựng, thường xuyên luyện tập từ vựng theo chủ đề.

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề phim với những giải nghĩa dễ hiểu. Trung tâm tiếng Trung Online Zhong Ruan sớm thành thạo từ vựng tiếng Trung.

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về tính cách với những giải nghĩa dễ hiểu. Zhong Ruan chúc học viên sẽ chăm chỉ ôn tập để chinh phục từ vựng tiếng Trung.

Các bài viết liên quan:

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0979.949.145