Nắm vững vốn từ vựng tiếng trung sẽ giúp cho việc nghe hiểu của bạn trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, học từ vựng về nghề nghiệp giúp bạn tự tin khi làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng về nghề nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
编剧
biānjù
Biên kịch
歌手
gēshǒu
Ca sĩ
小丑
xiǎochǒu
Chú hề
化妆师
huà zhuāng shī
Chuyên gia trang điểm, make up
演员
yǎnyuán
Diễn viên
导演
dǎoyǎn
Đạo diễn
画家
huàjiā
Họa sĩ
主持人
zhǔchí rén
MC, người dẫn chương trình
美工
měigōng
Nghệ nhân trang trí
街头艺人
jiētóu yìrén
Nghệ sĩ đường phố
钢琴家
gāngqínjiā
Nghệ sĩ piano
艺术家
yìshùjiā
Nghệ sĩ/Họa sĩ
司仪
sīyí
Người chủ trì
模特
mótè
Người mẫu
漫画家
mànhuàjiā
Người vẽ tranh biếm họa
魔术师
móshùshī
Nhà ảo thuật
制作人
zhìzuòrén
Nhà sản xuất
剧作家
jù zuòjiā
Nhà soạn kịch, người viết kịch
作曲家
zuòqǔjiā
Nhà soạn nhạc
设计师
shè jīshī
Nhà thiết kế
时装设计师
shízhuāng shèjìshī
Nhà thiết kế thời trang
诗人
shīrén
Nhà thơ
作者
zuò zhě
Nhà văn
摄影师
shèyǐngshī
Nhiếp ảnh gia
室内设计师
shìnèi shèjìshī
Trang trí nội thất
舞蹈演员
wǔdǎo yǎnyuán
Vũ công
Từ vựng về nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
首席财务官
shǒuxí cáiwùguān
CFO (Giám đốc tài chính)
企业主
qǐyèzhǔ
Chủ doanh nghiệp
总裁
zǒngcái
Chủ tịch
市场专员
shìchǎng zhuānyuán
Chuyên viên marketing
工人
gōngrén
Công nhân nhà máy
企业家
qǐyèjiā
Doanh nhân
客服
kèfú
Đại Diện bộ phận dịch vụ khách hàng
公关代表
gōngguān dàibiǎo
Đại diện PR
代理商
dàilǐshāng
Đại lý (buôn bán)
部门经理
bùmén jīnglǐ
Giám đốc bộ phận
首席执行官
shǒuxí zhíxíngguān
Giám đốc điều hành (CEO)
产品经理
chǎnpǐn jīnglǐ
Giám đốc sản xuất
市场经理
shìchǎng jīnglǐ
Giám đốc tiếp thị
批发商
pīfā shāng
Hãng bán buôn, nhà phân phối
会计
kuàijì
Kế toán
审计
shěnjì
Kiểm toán viên
电脑工程师
diànnǎo gōngchéngshī
Kỹ sư máy tính
卖家
màijiā
Người bán
主管
zhǔguǎn
Người giám sát
经纪人
jīngjìrén
Người môi giới
证券经纪人
zhèngquàn jīngjìrén
Người môi giới chứng khoán
经理
jīnglǐ
Người quản lý
买家
mǎijiā
Người thu mua
电话销售
diànhuà xiāoshòu
Người tiếp thị qua điện thoại
零售商
língshòushāng
Nhà bán lẻ
生产商
shēngchǎn shāng
Nhà chế tạo
供应商
gōngyìng shāng
Nhà cung cấp
分销商
fēnxiāoshāng
Nhà phân phối
分析师
fēnxīshī
Nhà phân tích
公司职员
gōngsī zhíyuán
Nhân viên công ty
副总裁
fù zǒngcái
Phó chủ tịch
项目经理
xiàngmù jīnglǐ
Quản lý dự án
销售经理
xiāoshòu jīnglǐ
Quản lý kinh doanh
客户经理
kèhù jīnglǐ
Quản lý tài khoản
出纳
chūnà
Thu ngân
实习生
shíxíshēng
Thực tập sinh
培训生
péixùnshēng
Thực tập sinh
接线员
jiēxiàn yuán
Tiếp tuyến viên
总经理
zǒngjīnglǐ
Tổng giám đốc
总监
zǒngjiān
Tổng thanh tra
助理
zhùlǐ
Trợ lý
私人助理
sīrén zhùlǐ
Trợ lý riêng
Từ vựng về nghề nghiệp trong lĩnh vực truyền thông
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
编辑
biānjí
Biên tập viên
主播
zhǔbō
Biên tập viên/bình luận viên
插画师
chāhuà shī
Họa sĩ minh họa
网页设计师
wǎngyè shèjì shī
Người thiết kế website
专栏作家
zhuānlán zuòjiā
Nhà báo chuyên mục
剧作家
jùzuòjiā
Nhà soạn kịch, người viết kịch
诗人
shīrén
Nhà thơ
出版人
chūbǎn rén
Nhà xuất bản
播音员
bōyīn yuán
Phát thanh viên, người dẫn chương trình
记者
jìzhě
Phóng viên
撰稿人
zhuàn gǎo rén
Tác giả (của một bản thảo)
小说家
xiǎoshuōjiā
Tiểu thuyết gia
Từ vựng về nghề nghiệp trong lĩnh vực thể thao
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
解说员
jiěshuō yuán
Bình luận viên
棒球运动员
bàngqiú yùndòngyuán
Cầu thủ bóng chày
足球运动员
zúqiú yùndòngyuán
Cầu thủ bóng đá
篮球运动员
lánqiú yùndòngyuán
Cầu thủ bóng rổ
体育老师
tǐyù lǎoshī
Giáo viên thể dục
教练
jiàoliàn
Huấn luyện viên
私人教练
sīrén jiàoliàn
Huấn luyện viên cá nhân
健身教练
jiànshēn jiàoliàn
Huấn luyện viên thể hình
救生员
jiùshēng yuán
Nhân viên cứu hộ
裁判
cáipàn
Trọng tài
运动员
yùndòng yuán
Vận động viên
冰球运动员
bīngqiú yùndòngyuán
Vận động viên khúc côn cầu trên băng
拳击手
quánjī shǒu
Võ sĩ quyền Anh
Từ vựng về nghề nghiệp trong lĩnh vực xây dựng
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
技术支持专员
jìshù zhīchí zhuānyuán
Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật
建筑工人
jiànzhù gōngrén
Công nhân xây dựng
工程师
gōngchéngshī
Kĩ sư
勘测员
kāncè yuán
Kiểm soát viên
建筑师
jiànzhùshī
Kiến trúc sư
土木工程师
tǔmù gōngchéngshī
Kỹ sư xây dựng
技术员
jìshù yuán
Kỹ thuật viên
工头
gōngtóu
Quản đốc
检验员
jiǎnyàn yuán
Thanh tra
机修工
jīxiū gōng
Thợ cơ khí
电工
diàngōng
Thợ điện
焊工
hàngōng
Thợ hàn
木工
mùgōng
Thợ mộc
铁匠
tiějiàng
Thợ rèn
管道工
guǎndào gōng
Thợ sửa ống nước
Tóm lại
Học từ vựng về chủ đề lĩnh vực nghề nghiệp như truyền thông, xây dựng, thể thao,… sẽ giúp bạn mở ra cánh cửa thành công trong tương lai. Hãy kiên trì học tập và trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày để tự tin hơn khi giao tiếp. Chúc các bạn học tập hiệu quả!