Bóng đá không chỉ đơn thuần là một môn thể thao mà còn là niềm đam mê, là văn hóa, là tiếng nói chung kết nối con người trên toàn thế giới. Bạn có muốn học cách nói về chủ đề này bằng tiếng Trung không? Hãy cùng trung tâm Tiếng Trung Zhong Ruan khám phá từ vựng liên quan đến bóng đá nhé.
Phần 1
1 | Bóng đá | 足球 | zúqiú |
2 | Sân bóng đá | 足球场 | zúqiúchǎng |
3 | Đường biên | 边线 | biānxiàn |
4 | Trung tuyến | 中线 | zhōngxiàn |
5 | Cầu môn | 球门 | qiúmén |
6 | Lưới cầu môn | 球门网 | qiúmén wǎng |
7 | Cột cầu môn | 球门柱 | qiúmén zhù |
8 | Vạch khung thành | 端线 | duānxiàn |
9 | Điểm phạt bóng | 罚球点 | fáqiú diǎn |
10 | Khu phạt bóng | 罚球区 | fáqiú qū |
11 | Phạt 11 mét | 罚点球 | fá diǎn qiú |
12 | Phạt trực tiếp | 罚任意球 | fá rènyìqiú |
13 | Cờ góc sân | 角旗 | jiǎo qí |
14 | Khu đá phạt góc | 角球区 | jiǎoqiú qū |
15 | Bóng đá phạt góc | 角球 | jiǎoqiú |
16 | Khai cuộc | 开球 | kāi qiú |
17 | Chuyền dài | 长传 | chángchuán |
18 | Chuyền bóng | 传球 | chuánqiú |
19 | Chuyền ngắn | 短传 | duǎnqiú |
20 | Chuyền bóng bằng má trong | 脚内侧传球 | jiǎonèicè chuánqiú |
21 | Chuyền bóng bằng má ngoài | 脚外侧传球 | jiǎowàicè chuánqiú |
22 | Đánh đầu | 头顶传球 | tóudǐng chuánqiú |
23 | Đá bóng đi | 踢球 | tī qiú |
24 | Dừng bóng | 停球 | tíng qiú |
25 | Dùng tay chạm bóng | 手球 | shǒuqiú |
26 | Đấu loại | 预赛 | yùsài |
27 | Đón bóng | 接球 | jiē qiú |
28 | Cắt bóng | 截球 | jié qiú |
29 | Bóng trong cầu môn | 球门球 | qiúmén qiú |
30 | Dắt bóng, chuyền bóng | 带球,盘球 | dàiqiú, pánqiú |
Phần 2
31 | Móc bóng | 勾球 | gōu qiú |
32 | Chuyền bóng trên không | 空中传球 | kōngzhōng chuánqiú |
33 | Tranh bóng | 争球 | zhēngqiú |
34 | Móc bóng trong | 内勾球 | nèi gōu qiú |
35 | Móc bóng ngoài | 外勾球 | wài gōu qiú |
36 | Bóng ngoài biên | 界外球 | jièwài qiú |
37 | Bóng xuôi gió | 顺风球 | shùnfēng qiú |
38 | Bóng ngược gió | 逆风球 | nìfēng qiú |
39 | Bóng chết | 死球 | sǐqiú |
40 | Chặn cản | 阻截 | zǔjié |
41 | Xoạc bóng | 卧地铲球 | wòdì chǎnqiú |
42 | Vừa chạy vừa chuyền bóng | 随停随带球 | suí tíng suí dài qiú |
43 | Sút vào gôn | 射门 | shèmén |
44 | Động tác giả | 假动作 | jiǎ dòngzuò |
45 | Đá vào cẳng chân | 踢腿 | tī tuǐ |
46 | Hỗn chiến | 混战 | hùnzhàn |
47 | Việt vị | 越位 | yuèwèi |
48 | Va chạm | 撞人 | zhuàng rén |
49 | Dùng vai hích | 肩膀撞人 | héfǎ zhuàng rén |
50 | Đeo bám | 盯人 | dīng rén |
51 | Né tránh | 躲闪 | duǒshǎn |
52 | Động tác nguy hiểm | 危险动作 | wéixiǎn dòngzuò |
53 | Động tác thô bạo | 粗鲁动作 | cūlǔ dòngzuò |
54 | Nhắc nhở | 警告 | jǐnggào |
55 | Đội chuyên nghiệp | 职业队 | zhíyè duì |
56 | Đội nghiêp dư | 业余队 | yèyú duì |
57 | Cầu thủ | 足球队员 | zúqiú duìyuán |
58 | Cầu thủ ra sân thi đấu | 出场队员 | chūchǎng duìyuán |
59 | Cầu thủ dự bị | 替补队员 | tìbǔ duìyuán |
60 | Đồng đội | 队友 | duìyǒu |
phần 3
61 | Cánh tả (bên trái) | 左翼 | zuǒyì |
62 | Cánh hữu (bên phải) | 右翼 | yòuyì |
63 | Tiền đạo trái | 左前锋 | zuǒ qiánfēng |
64 | Tiền đạo phải | 右前锋 | yòu qiánfēng |
65 | Tiền đạo giữa | 中锋 | zhōngfēng |
66 | Tiền đạo giữa trái | 左内锋 | zuǒ nèi fēng |
67 | Tiền đạo giữa phải | 右内锋 | yòu nèi fēng |
68 | Tiền đạo bên trái | 左边锋 | zuǒbiānfēng |
69 | Tiền đạo bên phải | 右边锋 | yòubiānfēng |
70 | Tiền vệ | 前卫 | qiánwèi |
71 | Tiền vệ trái | 左前卫 | zuǒqiánwèi |
72 | Tiền vệ phải | 右前卫 | yòuqiánwèi |
73 | Trung vệ | 中卫 | zhōngwèi |
74 | Hậu vệ | 后卫 | hòuwèi |
75 | Thủ môn | 守门员 | shǒuményuán |
76 | Huấn luyện viên | 教练 | jiàoliàn |
77 | Trọng tài | 裁判 | cáipàn |
78 | Hiệp 1 | 上班时 | shàngbànshí |
79 | Hiệp 2 | 下半时 | xiàbànshí |
80 | Trọng tài biên | 巡边员 | xúnbiānyuán |
81 | Trọng tài bàn | 计分员 | jìfēnyuán |
82 | Đội trưởng | 队长 | duìzhǎng |
83 | Bán kết | 半决赛 | bàn juésài |
84 | Chung kết | 决赛 | juésài |
Với chia sẻ từ vựng tiếng Trung về bóng đá của Zhong Ruan ở trên, hy vọng các bạn có thể thoải mái và tự tin hơn khi trao đổi hay bình luận về một trận đấu bóng đá của Việt Nam với bạn bè nhé.
Từ vựng các bạn đã có trong tay, nếu vẫn còn lăn tăn về khả năng giao tiếp, hãy đến với Zhong Ruan, rất nhiều bạn trẻ và người đi làm như các bạn đã thành công khi đến với Zhong Ruan, còn bạn? Hãy trải nghiệm theo cách của riêng mình nhé!
- Email: tiengtrungzhongruan@gmail.com
- Hotline: 0979.949.145
- Website: https://tiengtrungzhongruan.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHIM
TỔNG HỢP TỪ VỰNG SỞ THÍCH TIẾNG TRUNG