Học từ vựng sở thích tiếng Trung giúp người học có thể chia sẻ sở thích của bản thân bằng tiếng Trung một cách dễ dàng. Bài viết này là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về sở thích. Bên cạnh đó cùng cung cấp ngữ pháp HSK về chủ đề này. Hãy tìm hiểu cùng Trung tâm tiếng Trung Online Zhong Ruan nhé.
Chủ đề sở thích là một trong những chủ đề hay. Để giao tiếp tốt tiếng Trung về chủ đề này. Người học cần bổ sung những từ vựng tiếng Trung về sở thích:
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 爱好 | /ài hào/ | Sở thích |
2 | 活动 | /huó dòng/ | Hoạt động |
3 | 非常喜欢 | /Fēicháng xǐhuān/ | Rất thích |
4 | 菜 | /cài/ | Món ăn |
5 | 兴趣 | /xìngqù/ | Cảm hứng, đam mê |
6 | 最喜欢 | /zuì xǐ huā/ | Yêu thích, thích nhất |
7 | 谜语 | /mí yǔ/ | Câu đố |
8 | 颜色 | /yánsè/ | Màu sắc |
9 | 钓鱼 | /diàoyú/ | Câu cá |
10 | 养花 | /yǎng huā/ | Trồng hoa |
11 | 拉二胡 | /lā èr hú/ | Chơi đàn nhị |
12 | 开车 | /kāi chē/ | Lái xe |
13 | 露营 | /lù yíng/ | Cắm trại |
14 | 健身 | /jiàn shēn/ | Tập thể dục |
15 | 打篮球 | /dǎlánqiú/ | Chơi bóng rổ |
16 | 慢跑 | /mànpǎo/ | Chạy bộ |
17 | 象棋 | /xiàng qí/ | Cờ vua |
18 | 打羽毛球 | /dǎ yǔmáo qiú/ | Chơi cầu lông |
19 | 踢足球 | /tīzúqiú/ | Chơi bóng đá |
20 | 轮滑 | /lún huá/ | Trượt Patin |
21 | 打游戏 | /dǎ yóu xì / | Chơi game |
22 | 保龄球 | /bǎo líng qiú/ | Chơi bowling |
23 | 缝纫 | /féng rèn/ | Cắt may |
24 | 集邮 | /jí yóu/ | Sưu tầm tem |
25 | 演奏乐器 | /yǎn zòu yuè qì/ | Chơi nhạc cụ |
26 | 刺绣 | /cì xiù/ | Thêu |
27 | 弹吉他 | /tán jí tā/ | Chơi guitar |
28 | 摄影 | /shèyǐng/ | Chụp ảnh, nhiếp ảnh |
29 | 打太极 | /dǎ tài jí/ | Chơi Taichi |
30 | 徒步 | /tú bù/ | Đi bộ đường dài |
31 | 编织 | /biān zhī/ | Dệt |
32 | 散步 | /sànbù/ | Đi tản bộ |
33 | 去剧院 | /qù jù yuàn/ | Đi đến nhà hát |
34 | 折纸 | /zhé zhǐ/ | Gấp giấy |
35 | 雕塑 | /diāo sù/ | Điêu khắc |
36 | 攀岩 | /pān yán/ | Leo núi |
37 | 潜水 | /qiǎnshuǐ/ | Lặn biển |
38 | 烹饪 | /pēngrèn/ | Nấu ăn |
39 | 针线活 | /zhēn xiàn huó/ | May vá, khâu vá |
40 | 飞镖 | /fēi biāo/ | Phi tiêu |
41 | 睡觉 | /shuìjiào/ | Ngủ |
42 | 放风筝 | /fàng fēng zhēng/ | Thả diều |
43 | 做瑜伽 | /zuò yú jiā/ | Tập yoga |
44 | 刺绣 | /cì xiù/ | Thêu |
45 | 逛博物馆 | /guàng bó wù guǎn/ | Tham quan bảo tàng |
46 | 星相学 | /xīng xiàng xué/ | Thiên văn học |
47 | 冥想 | /míng xiǎng/ | Thiền |
48 | 做木工 | /zuò mù gōng/ | Thợ mộc |
49 | 填字游戏 | /tián zì yóu xì/ | Trò chơi ô chữ |
50 | 养宠物 | /yǎng chǒng wù/ | Vật nuôi |
21 | 滑雪 | /huáxuě/ | Trượt tuyết |
Sở thích phổ biến trong tiếng Trung
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 游泳 | /yóu yǒng/ | Bơi lội |
2 | 玩 (电脑) 游戏 | / wán (diàn nǎo) yóu xì/ | Chơi điện tử |
3 | 跑步 | /pǎo bù/ | Chạy bộ |
4 | 出去吃饭 | / chū qù chīfàn/ | Đi ăn ở ngoài |
5 | 逛街 | /guàng jiē/ | Dạo phố, mua sắm |
6 | 旅游 / 旅行 / Lǚ yóu | / Lǚ xíng/ | Đi du lịch |
7 | 和朋友一起玩 | / hé péng you yì qǐ wán/ | Đi chơi với bạn bè |
8 | 唱歌 | /chàng gē/ | Hát |
9 | 聊天儿 / liáo tiān ér | / liáo tiān ér / | Tán gẫu, tán chuyện |
10 | 看书 | / kàn shū/ | Đọc sách |
11 | 跳舞 | / tiào wǔ/ | Khiêu vũ |
12 | 运动 | /yùn dòng/ | Tập thể dục, chơi thể thao |
13 | 听音乐 | / tīng yīn yuè/ | Nghe nhạc |
14 | 学外语 | / xué wàiyǔ/ | Học ngoại ngữ |
15 | 园艺 / 养花草 / yuán yì | / yǎng huā cǎo/ | Làm vườn |
16 | 做饭 | /zuò fàn/ | Làm cơm |
17 | 缝制 | /féng zhì/ | May vá |
18 | 上网 | / shàng wǎng/ | Lên mạng |
19 | 写作 | /Xiě zuò/ | Viết |
20 | 画画 | /huà huà/ | Vẽ |
21 | 看电影 | / Kàn diàn yǐng/ | Xem phim |
Từ vựng tiếng Trung hỏi về sở thích
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 你有空的时候做什么? | /Nǐ yǒu kòng de shíhòu zuò shénme?/ | Khi rảnh rỗi bạn thường làm gì |
2 | 你喜欢什么颜色? | /Nǐ xǐhuān shénme yánsè?/ | Bạn thích màu gì? |
3 | 你最喜欢做什么活动? | /Nǐ zuì xǐhuān zuò shénme huódòng?/ | Bạn thích hoạt động nào nhất? |
4 | 你喜欢什么娱乐活动? | Nǐ xǐhuān shénme yúlè huódòng?/ | Bạn thích hoạt động gì? |
5 | 你的爱好是什么? | / Nǐ de àihào shì shénme?/ | Sở thích của bạn là gì? |
6 | 你喜欢什么菜? | Nǐ xǐhuān shénme cài?/ | Bạn thích món ăn nào? |
7 | 你的兴趣是什么? | / Nǐ de xìngqù shì shénme?/ | Niềm đam mê của bạn là gì? |
Cách trả lời sở thích bằng tiếng Trung
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 我喜欢。。。 | / Wǒ xǐhuān…/ | Tôi thích… |
2 | 我的爱好是。。。 | /Wǒ de ài hào shì…/ | Sở thích của tôi là… |
3 | 我最喜欢的活动是。。。 | / Wǒ zuì xǐ huān de huó dòng shì…/ | Hoạt động yêu thích của tôi là… |
4 | 我有空的时候一般。。。 | / Wǒ yǒu kòng de shí hou yì bān…/ | Khi rảnh rỗi, tôi thường… |
5 | 我的兴趣是。。。 | / Sở thích của…/ | Sở thích của tôi là… |
6 | 你呢? | / Nǐ ne / | Còn bạn thì sao? |
7 | 啊, 我也是。 | / A, wǒ yěshì | À, tôi cũng vậy |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về tính cách với những giải nghĩa dễ hiểu. Trung tâm tiếng Trung Online Zhong Ruan chúc học viên sẽ chăm chỉ ôn tập để chinh phục từ vựng tiếng Trung.
- Email: tiengtrungzhongruan@gmail.com
- Hotline: 0979.949.145
- Website: https://tiengtrungzhongruan.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan
Các bài viết liên quan:
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ RAU CỦ QUẢ