Trong tiếng Trung, 不 (bù), 没 (méi) và 无 (wú) đều mang nghĩa phủ định nhưng có cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là sự khác biệt giữa ba từ này để giúp bạn sử dụng chính xác hơn.

1. 不 (bù) – Phủ định chung, không thay đổi theo thời gian
🔹 Ý nghĩa: Không, không có, không làm gì đó
🔹 Đặc điểm:
✔️ Phủ định một trạng thái, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
✔️ Dùng với động từ chỉ trạng thái, động từ năng nguyện (能, 会, 要…).
✔️ Không dùng với động từ thể quá khứ.
🔹 Ví dụ:
✔️ 我不喝咖啡。
(Tôi không uống cà phê – nói về thói quen.)
✔️ 他不会游泳。
(Anh ấy không biết bơi.)
✔️ 这家店的菜不好吃。
(Món ăn của quán này không ngon.)
📌 Lưu ý: 不 thường được dùng để diễn tả sự phủ định trong tương lai hoặc thói quen hàng ngày, nhưng không dùng để phủ định hành động trong quá khứ.
2. 没 (méi) – Phủ định hành động hoặc sự tồn tại trong quá khứ
🔹 Ý nghĩa: Không có, chưa từng
🔹 Đặc điểm:
✔️ Phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc một tình huống nhất định.
✔️ Dùng với động từ hành động (吃, 去, 看, 买…).
✔️ Dùng với danh từ để chỉ sự không tồn tại.
🔹 Ví dụ:
✔️ 我昨天没去学校。
(Hôm qua tôi không đến trường.)
✔️ 他没吃早饭。
(Anh ấy chưa ăn sáng.)
✔️ 这里没有人。
(Ở đây không có ai cả.)
📌 Lưu ý: 没 không dùng với tính từ, nếu muốn phủ định tính từ thì dùng 不.
3. 无 (wú) – Văn phong trang trọng, mang nghĩa “không có”
🔹 Ý nghĩa: Không có, không tồn tại
🔹 Đặc điểm:
✔️ Thường xuất hiện trong văn viết, ngôn ngữ trang trọng.
✔️ Dùng để thay thế 没有, mang sắc thái trang trọng hơn.
✔️ Xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định.
🔹 Ví dụ:
✔️ 本店无现金交易,只接受电子支付。
(Quán này không dùng tiền mặt, chỉ chấp nhận thanh toán điện tử.)
✔️ 事故发生后,幸无人员伤亡。
(Sau tai nạn, may mắn là không có ai bị thương.)
✔️ 此事与我无关。
(Việc này không liên quan đến tôi.)
📌 Lưu ý: 无 thường chỉ xuất hiện trong các văn bản trang trọng, thông báo, biển báo, hợp đồng,… thay vì trong giao tiếp hàng ngày.
4. So Sánh Tổng Hợp các từ đồng nghĩa
Từ phủ định | Ý nghĩa | Dùng trong trường hợp nào? | Ví dụ |
---|---|---|---|
不 (bù) | Không, phủ định chung | Thói quen, sự thật hiển nhiên, tương lai | 我不喜欢辣的食物。(Tôi không thích đồ cay.) |
没 (méi) | Không có, chưa từng | Hành động đã xảy ra, sự tồn tại | 我昨天没去上班。(Hôm qua tôi không đi làm.) |
无 (wú) | Không có (trang trọng) | Văn viết, biển báo, văn bản chính thức | 此店无停车位。(Quán này không có chỗ đỗ xe.) |
5. Cách Dùng Sai Cần Tránh
🚫 我昨天不去学校。 (Sai ❌) → 我昨天没去学校。 (Đúng ✅)
📌 Vì “hôm qua” là quá khứ nên phải dùng 没, không dùng 不.
🚫 这个商店无书。 (Sai ❌) → 这个商店没有书。 (Đúng ✅)
📌 Vì câu này mang nghĩa thông thường, không trang trọng, nên dùng 没有 thay vì 无.
🚫 他无去过中国。 (Sai ❌) → 他没去过中国。 (Đúng ✅)
📌 Khi phủ định một hành động đã từng xảy ra, dùng 没, không dùng 无.
6. Tóm Lại
✔️ 不: Phủ định chung, thói quen, sự thật hiển nhiên.
✔️ 没: Phủ định hành động trong quá khứ, phủ định sự tồn tại.
✔️ 无: Mang nghĩa “không có”, dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa 不, 没 và 无 giúp bạn sử dụng tiếng Trung chính xác hơn, tránh lỗi sai trong giao tiếp và viết văn bản! 🚀
Ngoài ra, giành cho những bạn đam mê học tiếng Trung nhưng không có nhiều thời gian. Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung online chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm:
- Khóa học tiếng Trung sơ cấp thực chiến
- Khóa học tiếng Trung dành cho học sinh, sinh viên
- Khóa học tiếng Trung online 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Trung trung cấp 1
- Khóa học tiếng Trung trung cấp 2
- Khóa học tiếng Trung cao cấp 1
- Khóa học tiếng Trung cao cấp 2
- Khóa học tiếng Trung dành cho trẻ em
Nếu bạn muốn tìm hiểu từ vựng về các chủ đề thu hút khác, đừng quên theo dõi blog của Zhong Ruan nhé!