Home » Sử dụng trợ từ 的 trong khẩu ngữ tiếng Trung như thế nào

Sử dụng trợ từ 的 trong khẩu ngữ tiếng Trung như thế nào

Trong quá trình học tập và làm việc với tiếng Hán, chúng ta thường bắt gặp không ít câu có sử dụng trợ từ 的 (de). Đây là  trợ từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Vậy trước tiên hãy cũng Tiếng Trung Zhong Ruan tìm hiểu về cách sử dụng của từ 的  trong khẩu ngữ hàng ngày thế nào nhé!

 

1. “的” là trợ từ kết cấu nối định ngữ và trung tâm ngữ tạo thành cụm danh từ.

Cấu trúc:  Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ

Mẫu câu này được sử dụng rất nhiều trong khẩu ngữ tiếng Trung

– Trong đó:
+ Định ngữ: là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, biểu thị tính chất, trạng thái, sở hữu của người hoặc vật. Định ngữ có thể là danh từ, tính từ, đại từ hoặc cụm chủ – vị.
+ Trung tâm ngữ: Từ được định ngữ bổ sung ý nghĩa. Là đối tượng chính được nhắc đến trong cụm danh từ, thường đứng phía sau

Vậy khi sử dụng “的”, thường được dùng trong khẩu ngữ tiếng Trung với những mẫu câu nào? Hãy cùng tìm hiểu các trường hợp dưới đây nhé

a. Định ngữ biểu thị quan hệ sở hữu, hạn định:

Ví dụ:
我的书

wǒ de shū
Sách của tôi. (biểu thị quan hệ sở hữu, 我 làm định ngữ)

他的词典
tā de cídiǎn
Từ điển của anh ấy. (biểu thị sở hữu, 他 làm định ngữ)

我们的汉语老师
wǒmen de Hànyǔ lǎoshī
Thầy giáo tiếng Trung của chúng tôi. (biểu thị sở hữu, 我们 làm định ngữ)

这不是我的箱子。
Zhè bùshì wǒ de xiāngzi.
Đây không phải là Vali của tôi

我的钱包被偷走了。
wǒ de qiánbāo bèi tōu zǒule
Ví tiền của tôi bị trộm mất rồi.

b. Khi tính từ, cụm tính từ hoặc tính từ 2 âm tiết làm định ngữ, cần thêm “的”

Ví dụ:
我妈妈是很漂亮的人

wǒ māma shì hěnpiàoliang de rén
Mẹ tôi là người rất xinh đẹp (很漂亮 – cụm tính từ làm định ngữ)

美丽的风景
měilì de fēngjǐng
Phong cảnh tươi đẹp (美丽 – tính từ làm định ngữ) 

c. Khi tính từ lặp lại làm định ngữ, cần thêm “的”

Ví dụ:

红红的书包
hónghóng de shūbāo
Cái cặp màu hồng hồng.

她大大的眼睛,长长的头发,长得挺漂亮。
Tā dàdà de yǎnjīng, zhǎng zhǎng de tóufǎ, zhǎng dé tǐng piàoliang.
Cô ấy có đôi mắt to, mái tóc dài, trông rất là xinh đẹp.

Không thể nói:
红红书包 /hónghóng shūbāo

* Chú ý: Khi định ngữ là cụm chủ – vị, nhất định phải thêm “的”. Ví dụ:

我喜欢吃妈妈做的饭  
wǒ xǐhuan chī māma zuò de fàn
Tôi thích ăn cơm mẹ nấu.

这是姐姐给我的钱
zhè shì jiějie gěi wǒ de qián
Đây là tiền chị tôi cho tôi.

2. Kết cấu tổ từ chữ “的”

Các danh từ, đại từ, động từ, tính từ hoặc cụm từ thêm “的” phía sau, sẽ hình thành tổ từ chữ “的”.  Khi đó trung tâm ngữ có thể được lược bỏ. Dùng để tỉnh lược danh  từ  đã được nhắc tới phía trước, giúp câu nói ngắn gọn hơn. Mẫu câu này cũng hay sử dụng trong khẩu ngữ.

Ví dụ:
这本杂志是中文的

zhè běn zázhì shì zhōngwén de
Cuốn tạp chí này là tạp chí tiếng Trung (中文的杂志) (phía sau đã được lược bỏ danh từ 杂志)

她的书包是红的
tā de shūbāo shì hóng de
Cặp sách của cô ấy là cái màu hồng (红的书包)

Tuy nhiên, khi sử dụng tổ từ này, chúng ta cần chú ý hai điểm:

 – Thứ nhất, trung tâm ngữ phải được nhắc đến hoặc xuất hiện trước đó, hoặc không nói đến nhưng mọi người đều có thể ngầm hiểu được trung tâm ngữ đó là gì.

Ví dụ:
这书包是你的吗?

zhè shūbāo shì nǐ de ma
Cái cặp này là (cặp sách) của bạn à? – Trung tâm ngữ “书包” đã được nhắc đến trước đó.
– Thứ hai, trung tâm ngữ phải là người hoặc sự vật cụ thể, không thể là sự vật trừu tượng.

Ví dụ:
A:这是谁的手机?

Zhè shì shéi de shǒujī?
Đây là điện thoại của ai?

B:不是我的
Bùshì wǒ de
Không phải của tớ đâu

C:是我的
Shì wǒ de
Của tớ đấy

3. Kết cấu nhấn mạnh “是…的” / “shì…de”:

Kết cấu “是…的” dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương thức của một hành động đã xảy ra trong quá khử, thể hiện người hỏi hay người nói đang muốn nhấn mạnh vấn  đề gì trong giao tiếp. Ví dụ:

我是坐飞机来的
wǒ shì zuò fēijī lái de
Tôi đi máy bay đến đây (Nhấn mạnh phương thức)

他是十点睡的
tā shì shí diǎn shuì dē
Anh ấy đi ngủ lúc 10h (Nhấn mạnh thời gian)

– Chúng ta có thể lược bỏ “是” trong câu khẳng định, ví dụ:

我是十点睡觉的 
wǒ shì shídiǎn shuìjiào de
Tôi đi ngủ lúc 10h =>  我十点睡觉的.

– Dạng phủ định của “是…的” là “不是…的”, trong đó “是” không thể lược bỏ:
她不是自己开车的/ Tā bùshì zìjǐ kāichē qù de: cô ấy không lái xe một mình.

Không thể nói: 她不自己开车的.

A:听说你昨晚去玩,跟谁一起去的?
Tīng shuō nǐ zuó wǎn qù wán, gēn shéi yīqǐ qù de?
Nghe nói tối qua bạn đi chơi, đi cùng ai đó?

B:呵呵,是跟新男友去的
Hēhē, shì gēn xīn nányǒu qù de
Hehe, đi cùng bạn trai mới đấy.

Trên đây là cách dùng và một số lưu ý khi sử dụng trợ từ “的” trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, Tiếng Trung Zhong Ruan có thể giúp bạn nắm rõ kết cấu trợ từ “的”, từ đó có thể sử dụng  kết cấu này một cách thật chính xác và linh hoạt trong học tập và đời sống nhé! 

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0979.949.145