Bổ sung vốn từ vựng dùng để ghép câu trong tiếng Trung cơ bản là điều cần thiết cho nhu cầu giao tiếp hàng ngày. Hãy tham khảo để việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn nhé. Cùng Zhong Ruan theo dõi ở bài viết dưới nhé!
Phần 1:
1 | 我們 | wǒ men (ủa mân): chúng tôi. |
2 | 什麼 | shén me (sấn mơ): cái gì, hả. |
3 | 知道 | zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ. |
4 | 他們 | tāmen (tha mân): bọn họ. |
5 | 一個 | yīgè (ý cừa): một cái, một. |
6 | 你們 | nǐmen (nỉ mân): các bạn |
7 | 沒有 | méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa. |
8 | 這個 | zhège (trưa cơ): cái này, việc này. |
9 | 怎麼 | zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế. |
10 | 現在 | xiànzài (xien chai): bây giờ. |
11 | 可以 | kěyǐ (khứa ỷ): có thể. |
12 | 如果 | rúguǒ (rú cuổ): nếu. |
13 | 這樣 | zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này. |
14 | 告訴 | gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác. |
15 | 因為 | yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng. |
16 | 自己 | zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình. |
17 | 這裡 | zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây. |
18 | 但是 | dànshì (tan sư): nhưng, mà. |
19 | 時候 | shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi. |
20 | 已經 | yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi. |
21 | 謝謝 | xièxiè (xiê xiệ): cám ơn. |
22 | 覺得 | juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng. |
23 | 這麼 | zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này. |
24 | 先生 | xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng. |
25 | 喜歡 | xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng. |
26 | 可能 | kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là. |
27 | 需要 | xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu. |
28 | 是的 | shì de (sư tợ): tựa như, giống như. |
29 | 那麼 | nàme (na mờ): như thế. |
30 | 那個 | nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy… |
Phần 2:
31 | 東西 | dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật. |
32 | 應該 | yīnggāi (ing cai): nên, cần phải. |
33 | 孩子 | háizi (hái chự): trẻ con, con cái. |
34 | 起來 | qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên. |
35 | 所以 | suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ. |
36 | 這些 | zhèxiē (trưa xiê): những…này. |
37 | 還有 | hái yǒu (hái yểu): vẫn còn. |
38 | 問題 | wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi. |
39 | 一起 | yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng. |
40 | 開始 | kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu. |
41 | 時間 | shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian. |
42 | 工作 | gōngzuò (cung chua): công việc, công tác. |
43 | 然後 | ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó. |
44 | 一樣 | yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế. |
45 | 事情 | shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình. |
46 | 就是 | jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho. |
47 | 所有 | suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ. |
48 | 一下 | yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc. |
49 | 非常 | fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng. |
50 | 看到 | kàn dào (khan tao): nhìn thấy. |
51 | 希望 | xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao. |
52 | 那些 | nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia. |
53 | 當然 | dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên. |
54 | 也許 | yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu. |
55 | 朋友 | péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu. |
56 | 媽媽 | māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già. |
57 | 相信 | xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin. |
58 | 認為 | rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là. |
59 | 這兒 | zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ |
60 | 今天 | jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại |
Phần 3:
61 | 明白 | míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết. |
62 | 一直 | yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục. |
63 | 看看 | kàn kàn (khan khan): xem xét, xem. |
64 | 地方 | dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền. |
65 | 不過 | bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng |
66 | 發生 | fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh. |
67 | 回來 | huílái (huấy lái): trở về, quay về. |
68 | 準備 | zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định. |
69 | 找到 | zhǎodào (trảo tao): tìm thấy. |
70 | 爸爸 | bàba (pa pa): bố, cha, ông già. |
71 | 一切 | yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ. |
72 | 抱歉 | bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi. |
73 | 感覺 | gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng. |
74 | 只是 | zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng. |
75 | 出來 | chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra. |
76 | 不要 | bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ. |
77 | 離開 | líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai. |
78 | 一點 | yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít. |
79 | 一定 | yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định. |
80 | 還是 | háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc. |
Còn rất nhiều bài học bổ ích mà Zhong Ruan muốn chia sẻ đến bạn. Hãy đăng ký khóa học để biết thêm nhiều kiến thức mới nhé!
- Email: tiengtrungzhongruan@gmail.com
- Hotline: 0979.949.145
- Website: https://tiengtrungzhongruan.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan
Các bài viết liên quan:
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ RAU CỦ QUẢ