Home » Học từ vựng tiếng Trung về các môn học

Học từ vựng tiếng Trung về các môn học

Để giới thiệu các môn học chúng ta nói thế nào nhỉ? Hôm nay Tiếng Trung Zhong Ruan sẽ giới thiệu tới các bạn các từ vựng tiếng Trung về các môn học. Hãy cùng đón xem bài viết dưới đây nhé!

1. Tên các Môn học ở bậc Phổ thông bằng tiếng Trung

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

数学

shùxué

Toán học

代数

dàishù

Đại số

几何

jǐhé

Hình học

语文

yǔwén

Ngữ văn

英语

yīngyǔ

Tiếng Anh

汉语

hànyǔ

Tiếng Trung

外语

wàiyǔ

Ngoại ngữ

物理

wùlǐ

Vật lý

化学

huàxué

Hóa học

生物

shēngwù

Sinh học

信息技术

xìnxī jìshù

Tin học

美术

měishù

Mỹ thuật

音乐

yīnyuè

Âm nhạc

历史

lìshǐ

Lịch sử

地理

dìlǐ

Địa lý

体育

tǐyù

Thể dục

思想品德课

sīxiǎng pǐndé kè

Giáo dục công dân

社会科学

shèhuì kēxué

Khoa học xã hội

听力

tīnglì

Nghe

口语

kǒuyǔ

Nói

阅读

yuèdú

Đọc

书写

shūxiě

Viết

翻译

fānyì

Dịch

Tên các môn ở bậc Đại học bằng tiếng Trung

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

哲学

zhéxué

Triết học

马克思主义哲学

mǎkèsī zhǔyì zhéxué

Chủ nghĩa triết học Mác

中国哲学

zhōngguó zhéxué

Triết học Trung Quốc

外国哲学

wàiguó zhéxué

Triết học nước ngoài

逻辑学

luójí xué

Logic học

论理学

lùn lǐxué

Lý luận học

宗教学

zōngjiào xué

Tôn giáo học

科学技术哲学

kēxué jìshù zhéxué

Triết học khoa học kĩ thuật

东方哲学与宗教

dōngfāng zhéxué yǔ zōngjiào

Triết học và tôn giáo phương Đông

经济学

jīngjì xué

Kinh tế học

理论经济学

lǐlùn jīngjì xué

Lý luận kinh tế học

政治经济学

zhèngzhì jīngjì xué

Kinh tế chính trị học

西方经济学

xīfāng jīngjì xué

Kinh tế học phương Tây

世界经济学

shìjiè jīngjì xué

Kinh tế học thế giới

人口、资源与环境经济学

rénkǒu, zīyuán yǔ huánjìng jīngjì xué

Dân số, tài nguyên và kinh tế môi trường

产业经济与投资

chǎnyè jīngjì yǔ tóuzī

Kinh tế công nghiệp và đầu tư

货币经济学

huòbì jīngjì xué

Kinh tế học tiền tệ

应用经济学

yìngyòng jīngjì xué

Kinh tế học ứng dụng

国民经济学

guómín jīngjì xué

Kinh tế quốc dân

区域经济学

qūyù jīngjì xué

Kinh tế khu vực

金融学(含保险学)

jīnróng xué (hán bǎoxiǎn xué)

Tài chính (bao gồm Bảo hiểm)

国际贸易学

guójì màoyì xué

Thương mại quốc tế

数量经济学

shùliàng jīngjì xué

Kinh tế lượng

法学

fǎxué

Luật học

法学理论

fǎxué lǐlùn

Lý luận luật học

法律史

fǎlǜ shǐ

Lịch sử Luật học

宪法学与行政法学

xiànfǎxué yǔ xíngzhèng fǎ xué

Luật hiến pháp và hành chính

刑法学

xíngfǎxué

Hình pháp học

民商法学

mín shāng fǎxué

Luật dân sự – thương mại

诉讼法学

sùsòng fǎxué

Luật tố tụng

经济法学

jīngjì fǎxué

Luật kinh tế

环境与资源保护法学

huánjìng yǔ zīyuán bǎohù fǎxué

Luật tài nguyên và môi trường

国际法学

guójì fǎ xué

Luật quốc tế

政治学

zhèngzhì xué

Chính trị học

政治学理论

zhèngzhì xué lǐlùn

Lý luận chính trị

中外政治制度

zhōngwài zhèngzhì zhìdù

Thiết chế chính trị TQ – quốc tế

科学社会主义与国际共产主义运动

kēxué shèhuì zhǔyì yǔ guójì gòngchǎn zhǔyì yùndòng

Chủ nghĩa xã hội khoa học và chủ nghĩa vận động quốc tế cộng sản

中共党史

zhōnggòng dǎng shǐ

Lịch sử Đảng Trung Quốc

国际政治

guójì zhèngzhì

Chính trị quốc tế

国际关系

guójì guānxì

Quan hệ quốc tế

外交学

wàijiāo xué

Ngoại giao

中国政府与政治

zhōngguó zhèngfǔ yǔ zhèngzhì

Chính phủ Trung Quốc và chính trị

政治社会学

zhèngzhì shèhuì xué

Chính trị xã hội học

社会学

shèhuì xué

Xã hội học

人口学

rénkǒu xué

Nhân khẩu học

人类学

rénlèi xué

Nhân học

民族学

mínzú xué

Dân tộc học

马克思主义理论

mǎkèsī zhǔyì lǐlùn

Lý luận chủ nghĩa Mác

马克思主义基本原理

mǎkèsī zhǔyì jīběn yuánlǐ

Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác

马克思主义发展史

mǎkèsī zhǔyì fāzhǎn shǐ

Lịch sử phát triển chủ nghĩa Mác

国外马克思主义研究

guówài mǎkèsī zhǔyì yánjiū

Nghiên cứu về chủ nghĩa Mác ở nước ngoài

思想政治教育

sīxiǎng zhèngzhì jiàoyù

Giáo dục tư tưởng và chính trị

教育学

jiàoyù xué

Giáo dục học

课程与教学论

kèchéng yǔ jiàoxué lùn

Lý thuyết giảng dạy và chương trình giảng dạy

教育技术学

jiàoyù jìshùxué

Kĩ năng giáo dục

心理学

xīnlǐxué

Tâm lý học

基础心理学

jīchǔ xīnlǐ xué

Tâm lý học cơ bản

应用心理学

yìngyòng xīnlǐ xué

Tâm lý học ứng dụng

体育学

tǐyù xué

Thể dục

文学

wénxué

Văn học

中国语言文学

zhōngguó yǔyán wénxué

Văn học Trung Quốc

语言学及应用语言学

yǔyán xué jí yìngyòng yǔyán xué

Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng

汉语言文字学

hànyǔyán wénzì xué

Văn tự chữ Hán

中国古典文献学

zhōngguó gǔdiǎn wénxiàn xué

Văn hiến cổ điển Trung Quốc

中国古代文学

zhōngguó gǔdài wénxué

Văn học cổ đại Trung Quốc

中国现当代文学

zhōngguó xiàn dāngdài wénxué

Văn học Trung Quốc hiện đại – đương đại

比较文学与世界文学

bǐjiào wénxué yǔ shìjiè wénxué

So sánh văn học Trung Quốc và văn học thế giới

汉语发展史

hànyǔ fāzhǎn shǐ

Lịch sử phát triển tiếng Hán

戏剧影视文学

xìjù yǐngshì wénxué

Văn học phim truyền hình và điện ảnh

对外汉语教学

duìwài hàn yǔ jiàoxué

Giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài

外国语言文学

wàiguó yǔyán wénxué

Văn học ngôn ngữ nước ngoài

外国语言学与应用语言学

wàiguó yǔyán xué yǔ yìngyòng yǔyán xué

Ngôn ngữ học nước ngoài và ngôn ngữ học ứng dụng

新闻传播学

xīnwén chuánbò xué

Báo chí và truyền thông học

新闻学

xīnwén xué

Báo chí

传播学

chuánbò xué

Truyền thông

艺术学

yìshùxué

Nghệ thuật học

美术学

měishùxué

Mỹ thuật học

戏剧戏曲学

xìjù xìqǔ xué

Hí kịch học

电影学

diànyǐng xué

Điện ảnh học

历史学

lìshǐ xué

Lịch sử học

考古学及博物馆学

kǎogǔ xué jí bówùguǎn xué

Khảo cổ học và bảo tàng học

专门史

zhuānmén shǐ

Lịch sử chuyên môn

中国古代史

zhōngguó gǔdài shǐ

Lịch sử Trung Quốc cổ đại

中国近现代史

zhōngguójìn xiàndài shǐ

Lịch sử Trung Quốc cận đại

世界史

shìjiè shǐ

Lịch sử thế giới

国际关系史

guó jì guānxì shǐ

Lịch sử quan hệ quốc tế

边疆学

biānjiāng xué

Biên cương học

中国思想史

zhōngguó sīxiǎng shǐ

Lịch sử tư tưởng Trung Quốc

理学

lǐ xué

Lý học

数学

shùxué

Toán học

基础数学

jīchǔ shù xué

Toán học cơ bản

计算数学

jìsuàn shù xué

Toán học tính toán

概率论与数理统计

gàilǜ lùn yǔ shùlǐ tǒngjì

Lý thuyết xác suất và thống kê toán học

应用数学

yìngyòng shù xué

Toán học ứng dụng

运筹学与控制论

yùnchóu xué yǔ kòngzhì lùn

Vận trù học và lý thuyết khống chế

物理学

wùlǐ xué

Vật lý học

理论物理

lǐlùn wùlǐ

Lý luận vật lý

粒子物理与原子核物理

lìzǐ wùlǐ yǔ yuánzǐhé wùlǐ

Vật lý về hạt nhân và vật lý nguyên tử

原子与分子物理

yuánzǐ yǔ fēnzǐ wùlǐ

Vật lý về nguyên tử và phân tử

凝聚态物理

níngjù tài wùlǐ

Vật lý vật chất ngưng tụ

声学

shēngxué

Âm học

光学

guāngxué

Quang học

无线电物理

wúxiàndiàn wùlǐ

Vật lý vô tuyến

计算物理

jìsuàn wùlǐ

Vật lý tính toán

软物质物理

ruǎn wùzhí wùlǐ

Vật lý chất mềm

纳米材料物理

nàmǐ cáiliào wùlǐ

Vật lý vật liệu nano

应用物理

yìngyòng wùlǐ

Vật lý ứng dụng

化学

huàxué

Hóa học

无机化学

wújī huàxué

Hóa vô cơ

分析化学

fēnxī huàxué

Hóa học phân tích

有机化学

yǒujī huàxué

Hóa học hữu cơ

物理化学

wùlǐ huàxué

Hóa học vật lý

高分子化学与物理

gāo fēnzǐ huàxué yǔ wùlǐ

Hóa học và Vật lý Polyme

化学生物学

huàxué shēngwù xué

Hóa học sinh vật học

理论与计算化学

lǐlùn yǔ jìsuàn huàxué

Lý thuyết và tính toán hóa học

天文学

tiānwénxué

Thiên văn học

天体物理

tiāntǐ wùlǐ

Vật lý thiên thể

天体测量与天体力学

tiāntǐ cèliáng yǔ tiāntǐ lìxué

Phép đo thiên thể và lực của thiên thể

地理学

dìlǐ xué

Địa lý học

自然地理学

zìrán dìlǐ xué

Địa lý tự nhiên

人文地理学

rénwén dìlǐ xué

Địa lý nhân văn

地图学与地理信息系统

dìtú xué yǔ dìlǐ xìnxī xìtǒng

Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý

旅游地理与旅游规划

lǚyóu dìlǐ yǔ lǚyóu guīhuà

Địa lý du lịch và quy hoạch du lịch

城市与区域规划

chéngshì yǔ qūyù guīhuà

Quy hoạch khu vực và thành phố

海岸海洋科学

hǎi’àn hǎiyáng kēxué

Khoa học biển – ven biển

资源环境遥感

zīyuán huánjìng yáogǎn

Viễn thám tài nguyên môi trường

土地利用与规划

tǔdì lìyòng yǔ guīhuà

Quy hoạch đất đai

大气科学

dàqì kēxué

Khoa học khí quyển

气象学

qìxiàng xué

Khí tượng học

大气物理学与大气环境

dàqì wùlǐ xué yǔ dàqì huánjìng

Vật lý khí quyển và môi trường khí quyển

气候系统与气候变化

qìhòu xìtǒng yǔ qìhòu biànhuà

Hệ thống khí hậu và sự thay đổi khí hậu

海洋科学

hǎiyáng kēxué

Khoa học hải dương

海洋地质

hǎiyáng dì zhì

Địa chất hải dương

地球物理学

dìqiú wùlǐ xué

Vật lý học địa cầu

固体地球物理学

gùtǐ dìqiú wùlǐ xué

Vật lý học chất rắn trái đất

地质学

dìzhí xué

Địa chất học

矿物学、岩石学、矿床学

kuàngwù xué, yánshí xué, kuàngchuáng xué

Khoáng vật học, nham thạch học, khoáng sản học

地球化学

dìqiú huàxué

Hóa học địa cầu

古生物学与地层学

gǔshēngwù xué yǔ dìcéng xué

Cổ sinh vật học và địa tầng học

构造地质学

gòuzào dìzhí xué

Cấu tạo địa chất học

第四纪地质学

dì sì jì dìzhí xué

Địa chất đệ tứ

地质信息学

dìzhí xìnxī xué

Tin tức địa chất học

海洋地球化学

hǎiyáng dìqiú huàxué

Hóa học hải dương & địa cầu

能源地质学

néngyuán dìzhí xué

Địa chất năng lượng

地下水科学

dìxiàshuǐ kēxué

Khoa học nước ngầm

生物学

shēngwù xué

Sinh vật học

植物学

zhíwù xué

Thực vật học

动物学

dòngwù xué

Động vật học

生理学

shēnglǐxué

Sinh lý học

遗传学

yíchuán xué

Di truyền học

生物化学与分子生物学

shēngwù huàxué yǔ fēnzǐ shēngwù xué

Hóa học sinh vật và phân tử sinh vật học

生物物理学

shēngwù wùlǐ xué

Sinh vật vật lý học

生态学

shēngtài xué

Sinh thái học

生物信息学

shēngwù xìnxī xué

Tin tức sinh vật học

分子免疫学与疾病预防

fēnzǐ miǎnyì xué yǔ jíbìng yùfáng

Miễn dịch phân tử và phòng bệnh

系统科学

xìtǒng kēxué

Hệ thống khoa học

系统分析与集成

xìtǒng fēnxī yǔ jíchéng

Phân tích hệ thống và tích hợp

工学

gōngxué

Công học

光学工程

guāngxué gōngchéng

Quang học công trình

材料科学与工程

cáiliào kēxué yǔ gōngchéng

Vật liệu khoa học và kĩ thuật

材料物理与化学

cáiliào wùlǐ yǔ huàxué

Vật lý và hóa học vật liệu

材料学

cáiliào xué

Vật liệu học

动力工程及工程热物理

dònglì gōngchéng jí gōngchéng rè wùlǐ

Kỹ thuật điện và kỹ thuật nhiệt vật lý

制冷及低温工程

zhìlěng jí dīwēn gōngchéng

Kỹ thuật làm lạnh và đông lạnh

电子科学与技术

diànzǐ kēxué yǔ jìshù

Khoa học và công nghệ điện tử

物理电子学

wùlǐ diànzǐ xué

Điện tử vật lý

电路与系统

diànlù yǔ xìtǒng

Hệ thống mạch điện

微电子学与固体电子学

wéi diànzǐ xué yǔ gùtǐ diànzǐ xué

Vi điện tử và điện tử trạng thái rắn

电磁场与微波技术

diàncíchǎng yǔ wéibō jìshù

Điện từ trường và công nghệ vi sóng

信息与通讯工程

xìnxī yǔ tōngxùn gōngchéng

Kĩ thuật thông tin và truyền thông

通信与信息系统

tōngxìn yǔ xìnxī xìtǒng

Hệ thống thông tin và truyền thông

信号与信息处理

xìnhào yǔ xìnxī chǔlǐ

Xử lý thông tin và tín hiệu

系统工程

xìtǒng gōngchéng

Hệ thống công trình

计算机科学与技术

jìsuànjī kēxué yǔ jìshù

Khoa học và kĩ thuật tính toán

计算机软件与理论

jìsuànjī ruǎnjiàn yǔ lǐlùn

Lý luận và phần mềm tính toán

计算机应用技术

jìsuànjī yìngyòng jìshù

Ứng dụng kĩ thuật tính toán

应用软件工程

yìngyòng ruǎnjiàn gōngchéng

Kĩ thuật ứng dụng phần mềm

建筑学

jiànzhú xué

Kiến trúc

建筑历史与理论

jiànzhú lìshǐ yǔ lǐlùn

Lịch sử kiến trúc và lý luận

建筑设计及其理论

jiànzhú shèjì jí qí lǐlùn

Thiết kế kiến trúc và lý luận

城市规划与设计

chéngshì guīhuà yǔ shèjì

Thiết kế với quy hoạch thành phố

水利工程

shuǐlì gōngchéng

Kỹ thuật thủy lợi

水文学及水资源

shuǐ wénxué jí shuǐ zīyuán

Tài nguyên nước và thủy văn

测绘科学与工程

cèhuì kēxué yǔ gōngchéng

Khoa học và kĩ thuật đo đạc bản đồ

摄影测量与遥感

shèyǐng cèliáng yǔ yáogǎn

Đo quang và viễn thám

化学工程与技术

huàxué gōngchéng yǔ jìshù

Kĩ thuật và công trình hóa học

应用化学

yìngyòng huàxué

Hóa học ứng dụng

地质资源与地质工程

dìzhí zīyuán yǔ dìzhí gōngchéng

Tài nguyên và kỹ thuật địa chất

矿产普查与勘探

kuàngchǎn pǔchá yǔ kāntàn

Tìm kiếm và thăm dò khoáng sản

地球探测与信息技术

dìqiú tàncè yǔ xìnxī jìshù

Thăm dò trái đất với công nghệ thông tin

地质工程

dìzhí gōngchéng

Kỹ thuật địa chất

环境科学与工程

huánjìng kēxué yǔ gōngchéng

Khoa học và kĩ thuật môi trường

环境科学

huánjìng kēxué

Khoa học môi trường

环境工程

huánjìng gōngchéng

Kỹ thuật môi trường

环境安全与健康

huánjìng ānquán yǔ jiànkāng

An toàn môi trường với sức khỏe

环境规划与管理

huánjìng guīhuà yù guǎnlǐ

Quy học và quản lý môi trường

环境材料工程

huánjìng cáiliào gōngchéng

Kỹ thuật vật liệu môi trường

生物医学工程

shēngwù yīxué gōngchéng

Kỹ thuật y sinh

医学

yīxué

Y học

基础医学

jīchǔ yīxué

Y học cơ bản

免疫学

miǎnyì xué

Khoa miễn dịch

病理学与病理生理学

bìnglǐxué yǔ bìng lǐ shēnglǐxué

Bệnh lý và sinh lý

临床医学

línchuáng yīxué

Y học lâm sàng

内科学

nèikēxué

Khoa ngoại

儿科学

ér kēxué

Khoa nhi

神经病学

shénjīngbìng xué

Khoa thần kinh

精神病与精神卫生学

jīngshénbìng yǔ jīngshén wèishēng xué

Tâm thần và vệ sinh tâm thần

影像医学与核医学

yǐngxiàng yīxué yǔ hé yīxué

Y học hình ảnh và y học hạt nhân

临床检验诊断学

línchuáng jiǎnyàn zhěnduàn xué

Chẩn đoán lâm sàng

外科学

wài kēxué

Khoa ngoại

妇产科学

fù chǎn kēxué

Khoa phụ sản

眼科学

yǎn kēxué

Khoa mắt

耳鼻咽喉科学

ěrbí yānhóu kē xué

Tai – mũi – họng

肿瘤学

zhǒngliú xué

Ung thư học

麻醉学

mázuì xué

Khoa gây mê

急诊医学

jízhěn yīxué

Y học cấp cứu

口腔医学

kǒuqiāng yīxué

Y học khoang miệng

口腔临床医学

kǒuqiāng línchuáng yīxué

Khoa miệng y học lâm sàng

药学

yàoxué

Dược học

药物化学

yàowù huàxué

Hóa dược

药剂学

yàojì xué

Điều chế thuốc

微生物与生化药学

wéishēngwù yǔ shēnghuà yàoxué

Vi sinh vật và thuốc sinh hóa

药理学

yàolǐ xué

Dược lý học

管理学

guǎnlǐ xué

Quản lý học

信息管理工程

xìnxī guǎnlǐ gōngchéng

Kĩ thuật quản lý thông tin

工商管理

gōngshāng guǎnlǐ

Quản trị kinh doanh

会计学

kuàijì xué

Kế toán

企业管理

qǐyè guǎnlǐ

Quản trị doanh nghiệp

技术经济及管理

jìshù jīngjì jí guǎnlǐ

Kinh tế kĩ thuật và quản lý

人力资源管理

rénlì zīyuán guǎnlǐ

Quản trị nhân sự

公共管理学

gōnggòng guǎnlǐ xué

Quản lý hành chính công

行政管理

xíngzhèng guǎnlǐ

Quản lý hành chính

教育经济与管理

jiàoyù jīngjì yù guǎnlǐ

Kinh tế giáo dục và quản lý

社会保障

shèhuì bǎozhàng

An sinh xã hội

土地资源管理

tǔdì zīyuán guǎnlǐ

Quản lý tài nguyên đất đai

图书馆、情报与档案管理

túshū guǎn, qíngbào yǔ dǎng’àn guǎnlǐ

Quản lý thư viện, lưu trữ và tình báo

图书馆学

túshū guǎn xué

Khoa học thư viện

情报学

qíngbào xué

Tình báo học

档案学

dǎng’àn xué

Lưu trữ học

信息资源管理

xìnxī zīyuán guǎnlǐ

Quản lý thông tin tài nguyên

编辑出版学

biānjí chūbǎn xué

Biên tập xuất bản

Bạn đang học Môn gì – Hỏi như thế nào?

A: 你明天要上什么课?

Nǐ míngtiān yào shàng shénme kè?

Ngày mai cậu học môn gì?

B: 我明天要学三门课:汉语发展史,对外汉语教学和外国语言文学。

Wǒ míngtiān yào xué sān mén kè: Hànyǔ fāzhǎn shǐ, duìwài hànyǔ jiàoxué hé wàiguó yǔyán wénxué.

Ngày mai tớ có ba môn học: Lịch sử phát triển tiếng Hán, giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài và văn học ngôn ngữ nước ngoài.

 A: 听起来挺有意思的。我也想学。

Tīng qǐlái tǐng yǒuyìsi de. Wǒ yě xiǎng xué.

Nghe thú vị thật đấy. Tớ cũng muốn học.

 B: 那你可以来我们教室旁听,老师都很欢迎学生!

Nà nǐ kěyǐ lái wǒmen jiàoshì pángtīng, lǎoshī dōu hěn huānyíng xuéshēng!

Vậy cậu có thể đến lớp tớ học dự thính, thầy cô đều rất hoan nghênh học sinh đó!

 A: 真的吗?那明天我一定来!

Zhēn de ma? Nà míngtiān wǒ yīdìng lái!

Thật sao? Vậy ngày mai tớ nhất định sẽ đến!

 B: 哈哈,我在教室等你。晚点儿我把教室地址发给你吧。

Hāhā, wǒ zài jiàoshì děng nǐ. Wǎndiǎnr wǒ bǎ jiàoshì dìzhǐ fā gěi nǐ ba.

Haha, tớ ở phòng học đợi cậu. Lát nữa tớ gửi cậu địa chỉ phòng học sau nhé.

A: 谢谢你!

Xièxiè nǐ!

Cảm ơn cậu!

Hi vọng thông qua bài viết mà Zhong Ruan chia sẻ, bạn sẽ nắm được các từ vựng tiếng Trung về các môn học. Follow Zhong Ruan để update thêm các kiến thức, khóa học tiếng Trung online các bạn nhé!

Xem thêm: 

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0979.949.145