Lẩu là một trong những món ăn truyền thống nổi tiếng của ẩm thực Trung Quốc. Được yêu thích không chỉ ở châu Á mà còn trên khắp thế giới. Với hương vị đa dạng và cách chế biến phong phú. Lẩu không chỉ mang lại những bữa ăn ngon miệng mà còn là dịp để gia đình và bạn bè quây quần bên nhau. Hãy cùng Zhong Ruan khám phá từ vựng tiếng Trung về các món lẩu trong bài viết dưới đây.
Lẩu, hay còn gọi là 火锅 (huǒguō). Là một trong những món ăn đặc trưng của nền ẩm thực Trung Quốc. Món ăn này không chỉ nổi tiếng bởi sự đa dạng trong nguyên liệu mà còn bởi sự phong phú trong cách thưởng thức. Khi ăn lẩu, mọi người thường ngồi quanh nồi nước dùng nóng. Cùng nhúng các loại thực phẩm tươi sống và thưởng thức ngay tại chỗ. Điều này tạo ra một không gian ấm cúng và gắn kết.
Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
四川火锅 | Sìchuān huǒguō | Lẩu Tứ Xuyên |
鸳鸯火锅 | Yuānyāng huǒguō | Lẩu uyên ương (Nước lẩu có hai màu) |
北京火锅 | Běijīng huǒguō | Lẩu Bắc Kinh |
菊花火锅 | Júhuā huǒguō | Lẩu hoa cúc |
湖南火锅 | Húnán huǒguō | Lẩu Hồ Nam |
广东海鲜火锅 | Guǎngdōng hǎixiān huǒguō | Lẩu hải sản Quảng Đông |
啤酒鸭火锅 | Píjiǔ yā huǒguō | Lẩu vịt nấu bia |
Lẩu không chỉ là một món ăn,. Nó còn là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về các món lẩu sẽ giúp bạn không chỉ dễ dàng hơn trong việc gọi món mà còn hiểu sâu hơn về nét đẹp văn hóa ẩm thực này. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị.