Home » TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK1

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK1

HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Trung dành cho người nước ngoài, với 6 cấp độ từ dễ đến khó. HSK1 là cấp thấp nhất, dành cho những người mới bắt đầu học. Trong bài viết này, Zhong Ruan sẽ tổng hợp lại những kiến thức ngữ pháp tiếng Trung HSK1 kèm theo ví dụ minh họa để giúp các bạn dễ dàng nắm vững.

1. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG

Đại từ nhân xưng là phần quan trọng trong tiếng Trung, giúp chúng ta xác định người hoặc vật đang được nói đến.

  • 我 (wǒ) – Tôi, mình
    Ví dụ: 我是老师。/Wǒ shì lǎoshī/ Tôi là giáo viên.
  • 你 (nǐ) – Bạn, cậu
    Ví dụ: 你是我的同学。/Nǐ shì wǒ de tóngxué/ Bạn là bạn học của tôi.
  • 他 (tā) – Anh ấy, ông ấy (dành cho nam)
    Ví dụ: 他是我的朋友。/Tā shì wǒ de péngyou/ Anh ấy là bạn của tôi.
  • 她 (tā) – Cô ấy, bà ấy (dành cho nữ)
    Ví dụ: 她是我的姐姐。/Tā shì wǒ de jiějie/ Cô ấy là chị gái tôi.
  • 我们 (wǒmen) – Chúng tôi, chúng ta
    Ví dụ: 我们是同学。/Wǒmen shì tóngxué/ Chúng tôi là bạn cùng lớp.
  • 你们 (nǐmen) – Các bạn, các anh, các chị
    Ví dụ: 你们是中国人。/Nǐmen shì Zhōngguó rén/ Các bạn là người Trung Quốc.
  • 他们 (tāmen) – Họ, các anh ấy (chỉ nam hoặc cả nam và nữ)
    Ví dụ: 他们是越南人。/Tāmen shì Yuènán rén/ Họ là người Việt Nam.
  • 她们 (tāmen) – Họ, các cô ấy (chỉ nữ)
    Ví dụ: 她们在聊天。/Tāmen zài liǎotiān/ Các cô ấy đang trò chuyện.

2. ĐẠI TỪ CHỈ THỊ

Đại từ chỉ thị dùng để chỉ định người hoặc vật cụ thể.

  • 这 (zhè) – Đây, cái này
    Ví dụ: 这是王老师。/Zhè shì Wáng lǎoshī/ Đây là thầy Vương.
  • 那 (nà) – Kia, cái kia
    Ví dụ: 那本书是我的。/Nà běn shū shì wǒ de/ Quyển sách kia là của tôi.

Cấu trúc: 这/那 + 是 + danh từ
Ví dụ: 这是我的书。/Zhè shì wǒ de shū/ Đây là sách của tôi.
那是他的笔。/Nà shì tā de bǐ/ Kia là bút của anh ấy.

3. ĐẠI TỪ NGHI VẤN

Dùng để đặt câu hỏi trong tiếng Trung.

  • 谁 (shéi) – Ai
    Ví dụ: 那个男人是谁?/Nà gè nánrén shì shéi?/ Người đàn ông đó là ai?
  • 哪 (nǎ) – Nào, cái nào
    Ví dụ: 你要买哪种裤子?/Nǐ yāo mǎi nǎ zhǒng kùzi?/ Bạn muốn mua loại quần nào?
  • 哪儿 (nǎr) – Ở đâu
    Ví dụ: 你在哪儿?/Nǐ zài nǎr?/ Bạn đang ở đâu?
  • 几 (jǐ) – Mấy (số ít)
    Ví dụ: 你几岁了?/Nǐ jǐ suì le?/ Bạn mấy tuổi rồi?
  • 什么 (shénme) – Cái gì
    Ví dụ: 你说什么?/Nǐ shuō shénme?/ Bạn nói cái gì?
  • 多少 (duōshao) – Bao nhiêu (số lượng nhiều)
    Ví dụ: 你有多少钱?/Nǐ yǒu duōshao qián?/ Bạn có bao nhiêu tiền?
  • 怎么 (zěnme) – Làm sao, như thế nào
    Ví dụ: 这个字怎么写?/Zhè gè zì zěnme xiě?/ Chữ này viết như thế nào?
  • 怎么样 (zěnmeyàng) – Như thế nào
    Ví dụ: 今天晚上8点见,怎么样?/Jīntiān wǎnshang bā diǎn jiàn, zěnmeyàng?/ Tối nay 8 giờ gặp, thế nào?

4. LƯỢNG TỪ

Lượng từ là phần không thể thiếu khi nói về số lượng trong tiếng Trung.

  • 个 (gè) – Dùng cho người hoặc vật.
    Ví dụ: 一个人 /Yí gè rén/ Một người.
  • 本 (běn) – Dùng cho sách.
    Ví dụ: 三本书 /Sān běn shū/ Ba quyển sách.

Cấu trúc: Số từ + lượng từ + danh từ
Ví dụ: 一碗面条 /Yì wǎn miàntiáo/ Một bát mì.
这个椅子 /Zhè gè yǐzi/ Cái ghế này.

5. PHÓ TỪ

Phó từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.

  • 不 (bù) – Không (phủ định cho hiện tại hoặc tương lai)
    Ví dụ: 我不是老师。/Wǒ bú shì lǎoshī/ Tôi không phải là giáo viên.
  • 没 (méi) – Không (phủ định cho quá khứ)
    Ví dụ: 他没去过北京。/Tā méi qù guò Běijīng/ Anh ta chưa từng đến Bắc Kinh.
  • 很 (hěn) – Rất
    Ví dụ: 她很高兴。/Tā hěn gāoxìng/ Cô ấy rất vui.
  • 太 (tài) – Quá
    Ví dụ: 太晚了! /Tài wǎnle!/ Muộn quá rồi!

6. LIÊN TỪ

  • 和 (hé) – Và, với
    Ví dụ: 我和你 /Wǒ hé nǐ/ Tôi và bạn.

7. GIỚI TỪ

  • 在 (zài) – Ở, tại
    Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 + Tân ngữ chỉ địa điểm + động từ
    Ví dụ: 他在房子里等你。/Tā zài fángzi lǐ děng nǐ/ Anh ấy đang đợi bạn trong nhà.

8. TRỢ ĐỘNG TỪ

  • 会 (huì) – Biết (thông qua học hỏi)
    Ví dụ: 我会跳舞。/Wǒ huì tiào wǔ/ Tôi biết nhảy múa.
  • 能 (néng) – Có thể
    Ví dụ: 你现在能过来吗?/Nǐ xiànzài néng guòlai ma?/ Bạn có thể qua đây bây giờ không?

9. TRỢ TỪ

  • 的 (de) – Dùng để nối định ngữ và trung tâm ngữ.
    Ví dụ: 我的衣服 /Wǒ de yīfu/ Quần áo của tôi.
  • 了 (le) – Đã, rồi (biểu thị hành động đã hoàn thành).
    Ví dụ: 他去学校了。/Tā qù xuéxiào le/ Anh ấy đã đến trường rồi.
  • 吗 (ma) – Đặt cuối câu hỏi.
    Ví dụ: 他是学生吗?/Tā shì xuésheng ma?/ Cậu ấy là học sinh à?
  • 呢 (ne) – Đặt cuối câu, dùng để hỏi nhẹ nhàng hoặc hỏi lại.
    Ví dụ: 你在哪儿呢?/Nǐ zài nǎr ne?/ Bạn đang ở đâu?

10. KẾT LUẬN

Ngữ pháp HSK1 khá đơn giản nhưng là nền tảng để bạn làm quen với cách sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Hãy kết hợp luyện ngữ pháp với từ vựng HSK1 để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học Tiếng Trung Online Zhong Ruan để nhận giáo trình miễn phí và lộ trình học tập phù hợp nhé!

Zhong Ruan – ĐỊA ĐIỂM Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Và Chất Lượng


Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm:

Lợi Ích Khi Học Tại Zhong Ruan

  • Tương tác trực tuyến 100% với giáo viên, không qua video thu sẵn.
  • Lộ trình riêng cho từng học viên, phù hợp với nhu cầu cá nhân.
  • Giáo trình và tài liệu miễn phí suốt khóa học.
  • Chế độ chăm sóc VIP, đảm bảo hỗ trợ tối đa cho học viên.
  • Chính sách bảo lưu không thời hạn và hoàn học phí nếu không đạt hiệu quả.

Hãy tham gia khóa học nấu ăn hoặc tiếng Trung tại Zhong Ruan để khám phá và trải nghiệm ngay hôm nay!

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979