Home » CÁCH GHÉP CHỮ TIẾNG TRUNG ĐÚNG QUY TẮC: CHÌA KHÓA CHINH PHỤC HÁN NGỮ

CÁCH GHÉP CHỮ TIẾNG TRUNG ĐÚNG QUY TẮC: CHÌA KHÓA CHINH PHỤC HÁN NGỮ

Học tiếng Trung không chỉ là học từ vựng hay ngữ pháp, mà còn là việc làm quen với cách ghép chữ đúng quy tắc. Chữ Trung Quốc không phải là chữ cái Latinh mà chúng ta quen thuộc, mà là chữ tượng hình, được tạo thành từ 214 bộ thủ và các nét cơ bản. Vậy làm thế nào để ghép chữ trong tiếng Trung một cách hiệu quả và đúng quy tắc?

Hôm nay, Tiếng Trung Online Zhong Ruan sẽ cùng các bạn khám phá cách ghép chữ trong tiếng Trung, giúp bạn có một nền tảng vững chắc trong hành trình học Hán ngữ. Hãy cùng bắt đầu nào!

Từ ghép trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, từ ghép là một từ được hình thành từ hai hoặc nhiều từ tố kết hợp lại. Mỗi từ tố có một ý nghĩa riêng, khi ghép lại chúng tạo thành từ có nghĩa phức hợp.

Ví dụ đơn giản:

  • 朋友 (Péngyǒu) – Bạn bè
  • 火车 (Huǒchē) – Xe lửa

Cũng giống như trong tiếng Việt, từ tố là đơn vị nhỏ nhất trong ngữ pháp của tiếng Trung. Những từ này không thể chia nhỏ hơn nữa theo nghĩa âm.

Ví dụ: Trong câu “哥哥不吃白菜” (Gēge bù chī báicài) – “Anh trai không ăn cải trắng”, mỗi từ , , , , và đều là từ tố độc lập.

Cách ghép chữ trong tiếng Trung

Để học tiếng Trung hiệu quả, bạn cần nắm rõ cách ghép chữ theo quy tắc. Có rất nhiều phương pháp ghép chữ khác nhau, dưới đây là ba phương thức phổ biến nhất:

1. Phương thức phức hợp

Phương thức phức hợp là cách ghép từ giữa hai từ tố có vai trò ngang hàng nhau, tức là không có từ nào đứng trên hay dưới về ý nghĩa.

Ví dụ:

  • 国家 (Guójiā) – Quốc gia
  • 道路 (Dàolù) – Con đường
  • 政府 (Zhèngfǔ) – Chính phủ

2. Phương thức chính phụ

Trong phương thức này, một từ căn sẽ đóng vai trò chính, và từ còn lại đóng vai trò phụ để bổ sung hoặc hạn chế nghĩa của từ chính.

Ví dụ:

  • 电话 (Diànhuà) – Điện thoại
  • 白班 (Báibān) – Ca ngày
  • 火车 (Huǒchē) – Xe lửa

3. Phương thức trùng điệp

Đây là phương pháp ghép chữ bằng cách lặp lại từ tố, giúp tạo ra từ có ý nghĩa mạnh mẽ hơn hoặc mang tính nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • 哥哥 (Gēgē) – Anh trai
  • 明明 (Míngmíng) – Rõ ràng
  • 常常 (Chángcháng) – Thường thường

Cách ghép các bộ trong tiếng Trung

Các bộ thủ là thành phần quan trọng trong chữ Hán, đóng vai trò giống như các nét vẽ của chữ tượng hình. Hiểu cách ghép các bộ thủ không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng dễ hơn mà còn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từng chữ.

Ví dụ:

  • Bộ (Mù) mang nghĩa “cây”, thường xuất hiện trong các từ liên quan đến thực vật hoặc gỗ.
    • 木头 (Mùtou) – Gỗ
  • Bộ (Shuǐ) mang nghĩa “nước”, xuất hiện trong các từ liên quan đến nước.
    • 河水 (Héshuǐ) – Nước sông

Zhong Ruan – ĐỊA ĐIỂM Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Và Chất Lượng


Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm:

Lợi Ích Khi Học Tại Zhong Ruan

  • Tương tác trực tuyến 100% với giáo viên, không qua video thu sẵn.
  • Lộ trình riêng cho từng học viên, phù hợp với nhu cầu cá nhân.
  • Giáo trình và tài liệu miễn phí suốt khóa học.
  • Chế độ chăm sóc VIP, đảm bảo hỗ trợ tối đa cho học viên.
  • Chính sách bảo lưu không thời hạn và hoàn học phí nếu không đạt hiệu quả.

Hãy tham gia khóa học nấu ăn hoặc tiếng Trung tại Zhong Ruan để khám phá và trải nghiệm ngay hôm nay!

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979