Học tiếng Trung qua trái cây? Nghe có vẻ thú vị phải không nào?
Hãy cùng bé khám phá thế giới ẩm thực Trung Quốc qua những từ vựng về trái cây và những tình huống giao tiếp thực tế. Bài viết do Zhong Ruan sưu tầm sẽ giúp bé giao tiếp tự tin hơn và mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
1. TỪ VỰNG
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
苹果 | píngguǒ | Táo |
香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
橙子 | chéngzi | Cam |
西瓜 | xīguā | Dưa hấu |
葡萄 | pútáo | Nho |
菠萝 | bōluó | Dứa |
芒果 | mángguǒ | Xoài |
柠檬 | níngméng | Chanh |
草莓 | cǎoméi | Dâu tây |
橘子 | júzi | Quýt |
木瓜 | mùguā | Đu đủ |
梨 | lí | Lê |
猕猴桃 | míhóutáo | Kiwi |
柚子 | yòuzi | Bưởi |
李子 | lǐzi | Mận |
荔枝 | lìzhī | Vải |
山竹 | shānzhú | Măng cụt |
红毛丹 | hóngmáodān | Chôm chôm |
番石榴 | fānshíliú | Ổi |
石榴 | shíliú | Lựu |
桃子 | táozi | Đào |
菠萝蜜 | bōluómì | Mít |
牛油果 | niúyóuguǒ | Bơ |
番荔枝 | fānlìzhī | Trái Na (Mãng Cầu) |
榴莲 | liúlián | Sầu riêng |
蓝莓 | lánméi | Việt quất |
枣子 | zǎozi | Quả chà là |
红枣 | hóngzǎo | Chà là đỏ |
2. MẪU CÂU ÁP DỤNG
你喜欢吃什么水果?
Nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?
Bạn thích ăn loại trái cây nào?
这个橙子很甜。
Zhège chéngzi hěn tián.
Quả cam này rất ngọt.
这个苹果多少钱?
Zhège píngguǒ duōshǎo qián?
Quả táo này bao nhiêu tiền?
这个苹果三块钱。
Zhège píngguǒ sān kuài qián.
Quả táo này ba đồng.
西瓜很大。
Xīguā hěn dà.
Dưa hấu rất to.
我喜欢吃苹果和香蕉。
Wǒ xǐhuān chī píngguǒ hé xiāngjiāo.
Tôi thích ăn táo và chuối.
3. HỘI THOẠI
Ví dụ 1: Thảo Luận về Trái Cây Yêu Thích
A: 你最喜欢吃什么水果?
Nǐ zuì xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?
Bạn thích ăn loại trái cây nào nhất?
B: 我最喜欢吃西瓜和芒果。
Wǒ zuì xǐhuān chī xīguā hé mángguǒ.
Tôi thích ăn dưa hấu và xoài nhất.
A: 为什么?
Wèishéme?
Tại sao?
B: 因为西瓜很甜,芒果也很好吃。
Yīnwèi xīguā hěn tián, mángguǒ yě hěn hǎochī.
Bởi vì dưa hấu rất ngọt, xoài cũng rất ngon.
Ví dụ 2: Mua Trái Cây (Hoa Quả) tại Chợ
A: 你好,今天有什么新鲜的水果?
Nǐ hǎo, jīntiān yǒu shénme xīnxiān de shuǐguǒ?
Xin chào, hôm nay có hoa quả gì tươi?
B: 我们有新鲜的苹果、橙子和草莓。
Wǒmen yǒu xīnxiān de píngguǒ, chéngzi hé cǎoméi.
Chúng tôi có táo, cam và dâu tây tươi.
A: 我要一斤草莓。
Wǒ yào yì jīn cǎoméi.
Tôi muốn nửa ký dâu tây.
B: 好的,一斤草莓十二块钱。
Hǎo de, yì jīn cǎoméi shí’èr kuài qián.
Được, nửa ký dâu tây mười hai đồng.
A: 好的,谢谢!
Hǎo de, xièxie!
Được, cảm ơn!
Với vốn từ vựng về trái cây, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp tại chợ, nhà hàng hoặc đơn giản là khi trò chuyện với bạn bè người Trung Quốc. Hãy thử áp dụng những mẫu câu theo Zhong Ruan để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
Nếu ba mẹ đang tìm kiếm chương trình học và luyện thi YCT cho trẻ, Tiếng Trung Online Zhong Ruan là lựa chọn tuyệt vời. Chúng tôi cung cấp lộ trình học cá nhân hóa, giúp trẻ đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi YCT.
LỢI ÍCH KHI HỌC TẠI ZHONG RUAN
- Phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy: Học tiếng Trung từ nhỏ giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp và tư duy.
- Phương pháp giảng dạy hiện đại: Sử dụng tài liệu chuẩn quốc tế, kết hợp học qua video và trò chơi.
- Giảng viên giàu kinh nghiệm: Hơn 80 giảng viên có bằng cấp cao, đảm bảo môi trường học tập vui vẻ và hiệu quả.
- Linh hoạt về thời gian: Lịch học linh hoạt, phù hợp với thời gian biểu của trẻ.
Khóa học tại Zhong Ruan còn giúp trẻ đạt chứng chỉ YCT (Youth Chinese Test), mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.