Bảng chữ cái tiếng Trung là công cụ quan trọng giúp bạn tiếp cận với cả tiếng Trung phồn thể và giản thể một cách dễ dàng. Đặc biệt, việc học Pinyin (phiên âm bính âm) sẽ giúp bạn làm quen nhanh chóng với phát âm chuẩn của ngôn ngữ này. Hãy cùng Zhong Ruan khám phá cách phát âm và cách viết bảng chữ cái tiếng Trung chi tiết nhất!
BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG TRUNG LÀ GÌ?
Trong tiếng Trung, hệ thống chữ viết không giống với bảng chữ cái như tiếng Anh hay tiếng Việt. Tuy nhiên, để giúp người học phát âm chuẩn, bảng phiên âm Pinyin được phát triển dựa trên các ký tự Latinh. Bảng chữ cái tiếng Trung gồm 26 chữ cái Latinh, đóng vai trò là công cụ phiên âm, giúp người học nhận diện và phát âm các từ tiếng Trung dễ dàng hơn.
1. CÁCH PHÁT ÂM BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG TRUNG
Pinyin là hệ thống phiên âm tiếng Trung dựa trên bảng chữ cái Latinh, gồm thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu. Dưới đây là cách phát âm chuẩn của các thanh mẫu trong tiếng Trung.
Thanh mẫu (Phụ âm)
Thanh mẫu là các phụ âm đứng đầu trong âm tiết tiếng Trung. Dưới đây là cách phát âm cụ thể của từng thanh mẫu:
Thanh mẫu | Phát âm | Mô tả |
---|---|---|
b | Phát âm gần giống “p” trong tiếng Việt | Hai môi khép lại rồi mở ra, không bật hơi. |
p | Phát âm tương tự “p”, bật hơi nhẹ | Cùng cách phát âm với “b”, nhưng bật hơi mạnh hơn. |
m | Phát âm giống “m” trong tiếng Việt | Hai môi chạm nhau, tạo âm qua mũi. |
f | Phát âm như “ph” trong tiếng Việt | Môi dưới chạm vào răng trên. |
d | Phát âm gần giống “t” trong tiếng Việt | Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, không bật hơi. |
t | Phát âm giống “th” (bật hơi) | Cách phát âm tương tự “d”, nhưng bật hơi mạnh hơn. |
n | Phát âm như “n” | Đầu lưỡi chạm lợi trên, tạo âm qua mũi. |
l | Phát âm giống “l” | Lưỡi chạm vào lợi trên, thoát âm qua miệng. |
g | Phát âm gần giống “c” trong tiếng Việt | Âm phát ra từ cuống họng, không bật hơi. |
k | Phát âm như “kh”, bật hơi mạnh | Tương tự “g”, nhưng bật hơi. |
h | Phát âm như “h” | Âm nhẹ phát ra từ cổ họng. |
Thanh mẫu đặc biệt (Phụ âm lưỡi)
Thanh mẫu | Phát âm | Mô tả |
---|---|---|
zh | Phát âm gần giống “tr” trong tiếng Việt | Đầu lưỡi uốn cong chạm vào vòm miệng. |
ch | Phát âm tương tự “zh”, bật hơi mạnh | Tương tự “zh”, nhưng bật hơi. |
sh | Phát âm như “sư”, nhưng cong lưỡi | Lưỡi uốn cong, âm phát ra từ phần vòm miệng. |
r | Phát âm giống “rư” trong tiếng Việt | Không rung lưỡi, âm phát ra nhẹ nhàng. |
Âm mặt lưỡi
Thanh mẫu | Phát âm | Mô tả |
---|---|---|
j | Phát âm gần giống “chi” trong tiếng Việt | Đầu lưỡi chạm vào hàm dưới. |
q | Phát âm tương tự “j”, bật hơi nhẹ | Cách phát âm tương tự “j”, nhưng bật hơi. |
x | Phát âm gần giống “xi” | Âm phát ra từ phần mặt lưỡi, nhẹ nhàng. |
2. CÁCH PHÁT ÂM VẬN MẪU (NGUYÊN ÂM)
Vận mẫu trong tiếng Trung là các nguyên âm hoặc tổ hợp nguyên âm trong âm tiết. Bảng vận mẫu bao gồm nguyên âm đơn, nguyên âm kép, nguyên âm mũi, và nguyên âm uốn lưỡi.
Nguyên âm đơn
Vận mẫu | Phát âm |
---|---|
a | Giống “a” trong tiếng Việt |
o | Giống “o”, tròn môi |
e | Gần giống “ưa” |
i | Giống “i” |
u | Giống “u”, tròn môi |
ü | Giống “uy” |
Nguyên âm kép và âm mũi
ai | Giống “ai” trong tiếng Việt |
ao | Giống “ao” |
an | Giống “an” |
ang | Giống “ang” |
ei | Giống “ây” |
en | Giống “ân” |
eng | Giống “âng” |
er | Giống “ơ”, thanh quản rung mạnh |
iong | Giống “i ung” |
ua | Giống “oa” |
uo | Giống “u” chuyển sang “o” |
üan | Giống “oan” |
ueng | Giống “uâng” |
3. CÁCH PHÁT ÂM THANH ĐIỆU
Thanh điệu là yếu tố quyết định nghĩa của từ trong tiếng Trung. Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và một thanh nhẹ, được ký hiệu ngay trên nguyên âm chính trong âm tiết.
Thanh điệu | Ký hiệu | Phát âm |
---|---|---|
Thanh 1 | – | Cao, kéo dài giống thanh ngang trong tiếng Việt. |
Thanh 2 | / | Giống dấu sắc trong tiếng Việt, âm lên cao. |
Thanh 3 | v | Giống dấu hỏi trong tiếng Việt, âm xuống thấp rồi lên cao. |
Thanh 4 | \ | Giống dấu huyền và nặng, âm đi xuống nhanh và mạnh. |
Thanh nhẹ | không có dấu | Âm nhẹ, ngắn và không nhấn mạnh. Ví dụ: baba (爸爸) phát âm nhẹ và nhanh hơn. |
4. CÁCH VIẾT BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG TRUNG
Chữ viết tiếng Trung không sử dụng bảng chữ cái Latinh mà là chữ tượng hình, cấu thành từ nhiều nét. Để học viết hiệu quả, bạn cần nắm rõ 8 nét cơ bản sau đây:
- Nét ngang: Kéo từ trái sang phải.
- Nét sổ thẳng: Kéo từ trên xuống dưới.
- Nét chấm: Điểm một dấu chấm từ trên xuống.
- Nét phẩy: Kéo từ phải qua trái, hơi cong.
- Nét mác: Kéo từ trái sang phải.
- Nét hất: Đi lên từ trái sang phải.
- Nét móc: Nét gập lên ở cuối các nét khác.
- Nét gập: Gồm một nét gập ở giữa.
Quy tắc viết chữ Hán
Viết chữ Hán phải tuân thủ các quy tắc về thứ tự nét. Một số quy tắc cơ bản bao gồm:
- Ngang trước sổ sau: 十 (mười), 干 (can).
- Phẩy trước mác sau: 八 (tám), 人 (người).
- Từ trái qua phải: 做 (làm), 州 (châu).
- Từ trên xuống dưới: 三 (ba), 合 (hợp).
- Từ ngoài vào trong: 月 (tháng), 同 (cùng).
- Bộ 辶 và 廴 viết sau cùng: 这 (này), 还 (vẫn).
Zhong Ruan – ĐỊA ĐIỂM Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Và Chất Lượng
Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm:
- Khóa học tiếng Trung sơ cấp thực chiến
- Khóa học tiếng Trung dành cho học sinh, sinh viên
- Khóa học tiếng Trung online 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Trung trung cấp 1
- Khóa học tiếng Trung trung cấp 2
- Khóa học tiếng Trung cao cấp 1
- Khóa học tiếng Trung cao cấp 2
Lợi Ích Khi Học Tại Zhong Ruan
- Tương tác trực tuyến 100% với giáo viên, không qua video thu sẵn.
- Lộ trình riêng cho từng học viên, phù hợp với nhu cầu cá nhân.
- Giáo trình và tài liệu miễn phí suốt khóa học.
- Chế độ chăm sóc VIP, đảm bảo hỗ trợ tối đa cho học viên.
- Chính sách bảo lưu không thời hạn và hoàn học phí nếu không đạt hiệu quả.
Hãy tham gia khóa học nấu ăn hoặc tiếng Trung tại Zhong Ruan để khám phá và trải nghiệm ngay hôm nay!