Home » CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG TRUNG

CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG TRUNG

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả “A cao hơn B” hay “C đẹp bằng D” trong tiếng Trung chưa? Câu so sánh không chỉ giúp bạn diễn tả chính xác ý muốn của mình mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và phong phú hơn.

Cùng Zhong Ruan khám phá chi tiết từng cấu trúc và luyện tập với nhiều ví dụ thực tế để nhanh chóng thành thạo nhé! Với những kiến thức này, bạn không chỉ tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn dễ dàng chinh phục các bài thi HSK.

1. SO SÁNH HƠN: 比

Được sử dụng để so cái này với cái kia.

Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Trung: A + 比 + B + Tính từ (hình dung từ)

Ví dụ: Anh ấy cao hơn tôi. 他比我高。 / Tā bǐ wǒ gāo /

Những thể loại câu so sánh hơn

Câu hỏi so sánh trong tiếng Trung: A + 比 + B + Tính từ + 吗?

Thể khẳng định:

  • A + 比 + B + Tính từ
  • A + 比 + B + Tính từ + 一点儿
  • A + 比 + B + 还/ 更 + Tính từ
  • A + 比 + B + Tính từ + 很多/ 多了

Thể phủ định: A + 没有 + B (+ 这么/ 那么 ) + Tính từ.

Hội thoại

A: 今天的温度比昨天高多少?

/ Jīntiān de wēndù bǐ zuótiān gāo duōshǎo /

Nhiệt độ hôm nay cao hơn ngày hôm qua bao nhiêu?

B: 今天的温度比昨天高一点。

/ Jīntiān de wēndù bǐ zuótiān gāo yīdiǎn /

Nhiệt độ hôm nay so với hôm qua cao hơn một chút.

Lưu ý: Không dùng các phó từ chỉ mức độ trong câu có chứa 比.

2. SO SÁNH BẰNG:  跟 一样 

Khi muốn biểu thị 2 sự vật, hiện tượng có tính ngang bằng nhau, các bạn có thể áp dụng một trong những cách ss bằng dưới đây:

  • Câu nghi vấn: A + 跟 + B + 一样 + (Tính từ). + 吗?
  • Câu phủ định: A + 跟 + B + 不一样 + (Tính từ).
  • Câu khẳng định: A + 跟 + B + 一样 + (Tính từ).

Ví dụ về các mẫu câu trên:

Anh ta bằng tuổi tôi. 他和我一样大。 / Tā hé wǒ yīyàng dà /

Mùa hè của Việt Nam giống mùa hè của Trung Quốc. 越南的夏天跟中国的一样。/ Yuènán de xiàtiān gēn Zhōngguó de yīyàng /

Chúng ta không giống nhau. 我们不一样。/ Wǒmen bù yīyàng /

3. SO SÁNH KÉM

Câu nghi vấn: A + 有 + B + (这么/ 那么) + Tính từ + 吗?

A + 没有 + B + Tính từ.

A + 有没有 + B + (这么/ 那么) + Tính từ + 吗?

Ví dụ:

Cô ấy không cao bằng tôi. 她没有我这么高。/ Tā méiyǒu wǒ zhème gāo /

Tôi học tiếng Trung không nhanh bằng anh ấy. 我学习汉语没有他快。 / Wǒ xuéxí Hànyǔ méiyǒu tā kuài/

Thư viện trường tôi không lớn như Thư viện Quốc gia. 我的学校图书馆没有国家图书馆那么大。/ Wǒ de xuéxiào túshūguǎn méiyǒu guójiā túshūguǎn nàme dà /

Hội thoại

A: Tiếng Trung của anh ấy có tốt như của bạn không? 他的汉语有你这么好吗? / Tā de Hànyǔ yǒu nǐ zhème hǎo ma /

B: Tiếng Trung của anh ấy tốt như tôi vậy. 他的汉语有我这么好。/ Tā de Hànyǔ yǒu wǒ zhème hǎo /

Lưu ý: Bạn có thể sử dụng 不比 để ss kém. Nhưng 不比 chỉ dùng để bác bỏ, phản bác lời của đối phương.

4. so sánh nhất

Câu trúc: Chủ ngữ +最 /zuì/ + Tính từ.

Ví dụ:

Cô ấy nói tiếng Trung giỏi nhất lớp học. 她在班上说最好的中文。/ Tā zài bān shàng shuō zuì hǎo de Zhōngwén /

Tôi là người thông minh nhất. 我最聪明。/ Wǒ zuì cōngmíng /

Cậu giỏi nhất! 你最棒!/Nǐ zuì bàng!/

Với bài viết tổng hợp về câu so sánh trong tiếng Trung này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như áp dụng chúng một cách dễ dàng vào giao tiếp. Câu so sánh không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Nếu bạn đang muốn tìm những khóa học tiếng Trung chất lượng, hãy liên hệ cho Zhong Ruan để được tư vấn miễn phí nhé. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung.

LIÊN HỆ NGAY TRUNG TÂM ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ NHÉ!

Voucher 300k
Voucher 100k
Voucher 500k
May mắn lần sau
Voucher 200k
Voucher 400k
Khóa video HSK3
May mắn lần sau
Khóa video HSK2
May mắn lần sau
Khóa Video HSK1
May mắn lần sau
QUAY & NHẬN QUÀ NGAY
May mắn đang chờ bạn, hãy quay ngay để nhận được những ưu đãi thật hấp dẫn!
Một email chỉ nhận được 1 lần quay/1 ngày

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979