Home » Những Cụm Từ Giao Tiếp Cơ Bản Khi Du Lịch trung quốc

Những Cụm Từ Giao Tiếp Cơ Bản Khi Du Lịch trung quốc

Chuẩn bị du lịch Trung Quốc nhưng lo ‘lạc lối’ vì không biết tiếng Trung? Cùng Zhong Ruan bỏ túi những câu giao tiếp siêu đơn giản nhưng cực chất! Từ ‘chào hỏi’ đến ‘order’ mượt mà như dân bản địa, đảm bảo chuyến đi của bạn vừa chill vừa thú vị mà không sợ ‘bơ vơ’ giữa lòng Trung Hoa!”

Những Cụm Từ Cơ Bản Khi Du Lịch Trung Quốc

Xin chào: Nǐhǎo (你好)
Một trong những cụm từ giao tiếp tiếng Trung quan trọng nhất là lời chào. “Nǐhǎo” không chỉ giúp mở đầu cuộc trò chuyện, mà còn thể hiện sự tôn trọng với người bản xứ.

Cảm ơn bạn: Xièxiè (谢谢)
Trong bất kỳ tình huống nào, việc biết cách nói “Cảm ơn” là rất cần thiết. Hãy sử dụng “Xièxiè” để bày tỏ sự biết ơn.

Bạn tên là gì?: Nǐ jiào shénme míngzi? (你叫什么名字?)
Câu này sẽ giúp bạn kết nối với người dân địa phương một cách gần gũi.

Chào buổi sáng: Zǎoshang hǎo (早上好)
Khi bắt đầu ngày mới ở Trung Quốc, hãy chào hỏi mọi người bằng câu “Zǎoshang hǎo”.

Tạm biệt: Zàijiàn (再见)
Một câu tạm biệt dễ nhớ, dùng khi bạn chuẩn bị rời đi.

Những Cụm Từ Quan Trọng Khác Cho Du Khách

1. Phòng tắm ở đâu?: Xǐshǒujiān zài nǎlǐ? (洗手间在哪里?)

Khi bạn đi du lịch, một trong những câu hỏi bạn sẽ cần thường xuyên chính là vị trí của phòng tắm. “Xǐshǒujiān zài nǎlǐ?” sẽ giúp bạn tìm thấy phòng vệ sinh trong nhà hàng, khách sạn hay bất kỳ nơi nào khác.

2. Bao nhiêu tiền?: Duōshǎo qián? (多少钱?)

Đây là câu hỏi cần thiết khi bạn muốn mua sắm hoặc tìm hiểu giá cả một sản phẩm tại các khu chợ, cửa hàng lưu niệm hay trên đường phố Trung Quốc. Biết cách hỏi giá sẽ giúp bạn không bị nhầm lẫn và có thể thương lượng trong một số trường hợp.

3. Quá đắt: Tài guì le! (太贵了!)

Mặc cả là một phần không thể thiếu khi bạn đi mua sắm tại các chợ trời hoặc cửa hàng nhỏ. “Tài guì le!” sẽ là câu thần chú giúp bạn giảm giá thành của các mặt hàng như quần áo, giày dép hoặc đồ lưu niệm.

4. Rất đẹp: Hěn piàoliang (很漂亮)

Người dân địa phương luôn yêu thích khi du khách khen ngợi đất nước của họ. Hãy dùng câu này để bày tỏ sự ngưỡng mộ của bạn đối với những cảnh đẹp, kiến trúc độc đáo hoặc trang phục truyền thống của người dân Trung Quốc.

5. Ngon: Hǎo chī (好吃)

Ẩm thực Trung Quốc chắc chắn là một trong những điều bạn không muốn bỏ lỡ khi du lịch. Hãy khen ngợi món ăn bạn yêu thích bằng câu “Hǎo chī” để tạo ấn tượng với đầu bếp hoặc người phục vụ tại nhà hàng.

Các từ tiếng Trung phổ biến KHI DU LỊCH TRUNG QUỐC

1. Tôi không hiểu: Wǒ bù míngbái (我不明白)

Không phải lúc nào bạn cũng sẽ hiểu rõ những gì người khác nói, và điều này là hoàn toàn bình thường. Hãy dùng “Wǒ bù míngbái” để bày tỏ rằng bạn chưa nắm rõ thông tin và có thể yêu cầu họ lặp lại hoặc giải thích thêm.

2. Chúng ta hãy đi!: Wǒmen zǒu ba! (我们走吧!)

Khi bạn đã sẵn sàng để rời khỏi một nơi nào đó, hãy dùng cụm từ này để thông báo cho bạn đồng hành hoặc nhắc nhở cả nhóm cùng di chuyển.

3. Vâng: Shì de (是的)

4. Không: Bù (不)

5. Tốt: Hǎo (好)

6. Không tốt: Bù hǎo (不好)

7. Hôm nay: Jīntiān (今天)

8. Ngày mai: Míngtiān (明天)

9. Hôm qua: Zuótiān (昨天)

Những từ vựng đơn giản này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp hàng ngày tại Trung Quốc. Dù không phải ai cũng thành thạo tiếng Trung, nhưng việc biết một vài từ cơ bản cũng sẽ tạo ra sự khác biệt lớn trong chuyến đi của bạn.


Zhong Ruan – Bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình làm chủ tiếng Trung

Tại Zhong Ruan, chúng tôi không chỉ hỗ trợ học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra cả một thế giới văn hóa Trung Hoa đầy thú vị. Từ giao tiếp hàng ngày đến những kỹ năng chuyên sâu, bạn sẽ được trang bị mọi thứ cần thiết để tự tin khám phá, học tập và làm việc tại Trung Quốc.

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979