Home » Những từ vựng tiếng Trung cơ bản được sử dụng phổ biến

Những từ vựng tiếng Trung cơ bản được sử dụng phổ biến

Nếu từ vựng chuyên môn giúp người học làm việc tốt hơn thì nhóm từ vựng tiếng Trung cơ bản sẽ giúp người Học Tiếng Trung dễ dàng giao tiếp. Vì vậy, vai trò của từ vựng tiếng Trung cơ bản là vô cùng quan trọng trong cuộc sống.

Bên cạnh những từ vựng chuyên ngành, từ vựng tiếng Trung cơ bản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp. Vì vậy, Zhong Ruan đã tổng hợp những từ vựng tiếng Trung cơ bản theo từng chủ đề giúp bạn có thể trao đổi một cách dễ dàng hơn.

>> Có thể bạn sẽ quan tâm: tài liệu học tiếng trung cho người mới bắt đầu

Địa điểm

Chữ Hán Phiên Âm Nghĩa

酒吧

jiǔ bā Quán bar

咖啡馆

kā fēi guǎn Quán cafe
茶馆 chá guǎn Quán trà

面包店

miàn bāo diàn Tiệm bánh

食品杂货店

shí pǐn zá huò diàn Cửa hàng tạp hóa

餐馆

cān guǎn Nhà hàng

博物馆

Bówùguǎn Viện bảo tàng

小旅馆/客栈

xiǎo lǚ guǎn / kè zhànx Nhà trọ

洗衣店

xǐ yī diàn Tiệm giặt là

理发店

lǐ fà diàn Tiệm hớt tóc

照相馆

zhào xiàng guǎn Cửa hàng chụp ảnh

书报摊

shū bào tān Sạp bán báo

书店

shū diàn Nhà sách

Tiếng Trung

Trang phục

Chữ Hán Phiên âm  Nghĩa 

服装

Fúzhuāng Quần áo

内衣

nèiyī Đồ lót, nội y

女式内衣

nǚshì nèiyī Áo lót của nữ

女式花边胸衣

nǚ shì huābiān xiōng yī Áo lót viền đăng ten ren của nữ

金胸女衬衣

jīn xiōng nǚ chènyī Áo yếm, áo lót của nữ

女式无袖宽内衣

nǚ shì wú xiù kuān nèiyī Áo lót rộng không có tay của nữ

女式宽松外穿背心

nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ

网眼背心

wǎngyǎn bèixīn Áo may ô mắt lưới

衬里背心

chènlǐ bèixīn Áo lót bên trong

西装背心

xīzhuāng bèixīn Áo gi-lê

上衣

shàngyī

Áo cánh

茄克衫

jiākè shān Áo jacket

男式便装短上衣

nánshì biànzhuāng duǎn shàngyī Áo cộc tay của nam

立领上衣

lìlǐng shàngyī Áo cổ đứng

运动上衣

yùndòng shàngyī Áo thể thao

双面式茄克衫

shuāng miàn shì jiākè shān Áo veston hai mặt

紧身短上衣

jǐnshēn duǎn shàngyī Áo ngắn bó sát người

宽松短上衣

kuānsōng duǎn shàngyī Áo cụt tay kiểu rộn

宽松外衣

kuānsōng wàiyī Áo khoác ngoài kiểu thụng

卡曲衫

kǎ qū shān Áo choàng

运动衫

yùndòng shān Áo kiểu thể thao

蝙蝠衫

biānfú shān Áo cánh dơi

蝴蝶山

húdié shān Áo cánh bướm

恤衫

xùshān T-shirt

大衣

dàyī Áo bành-tô

轻便大衣

qīngbiàn dàyī Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)

厚大衣

hòu dàyī Áo khoác dày
厚呢大衣 hòu ne dàyī Áo khoác bằng nỉ dày

tiếng Trung

Thức ăn

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
糯米饭 Nuòmǐ fàn Xôi
面包 Miànbāo Bánh mỳ
包子 Bāozi Bánh bao
越南面包和鸡蛋 Yuènán miànbāo hé jīdàn Bánh mỳ trứng
南面包和肉 Yuènán miànbāo hé ròu Bánh mỳ kẹp thịt
汤圆 Tāngyuán Bánh trôi
卷筒粉 Juǎn tǒng fěn Bánh cuốn
炸糕 Zhà gāo Bánh rán
香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng Bánh chuối
毛蛋 Máo dàn Trứng vịt lộn
蟹汤米线 Xiè tāng mǐxiàn Bún riêu cua
螺蛳粉 Luósī fěn Bún ốc
鱼米线 Yú mǐxiàn Bún cá
烤肉米线 Kǎoròu mǐxiàn Bún chả
炒饭 Chǎofàn Cơm rang
酸奶 Suānnǎi Sữa chua
鲜奶 Xiān nǎi Sữa tươi
方便面 Fāngbiànmiàn Mì ăn liền
汉堡包 Hànbǎobāo Hamburger
三明治 Sānmíngzhì Sandwich

ĐỒ UỐNG

Chữ Hán Phiên Âm Nghĩa
软性饮料 ruǎn xìng yǐnliào Đồ uống nhẹ (không cồn)
巧克力饮料 qiǎokèlì yǐnliào Nước sôcôla
汽水 qìshuǐ Nước ngọt
矿泉水 kuàngquán shuǐ Nước khoáng
果汁汽水 guǒzhī qìshuǐ Nước hoa quả có ga
桔子汽水 jú zǐ qìshuǐ Nước cam có ga
桔子汁 júzi zhī Nước cam
柠檬汽水 níngméng qìshuǐ Nước chanh có ga
椰子汁 yēzi zhī Nước dừa
牛奶 niúnǎi Sữa bò
冰淇淋苏打水 bīngqílín sūdǎ shuǐ Sô đa kem
啤酒 píjiǔ Bia
jiǔ Rượu

CẢM XÚC

Chữ Hán Phiên Âm Nghĩa
喜爱 xǐ’ài Thích
愤怒 fènnù Giận dữ, tức giận
无聊 wúliáo Buồn tẻ
信任 xìnrèn Sự tin cẩn, tín nhiệm
创造力 chuàngzào lì Tính sáng tạo
危机 wéijī Cuộc khủng hoảng
好奇心 hàoqí xīn Tính hiếu kỳ
失败 shībài Sự thất bại
抑郁 yìyù Phiền muộn
绝望 juéwàng Tuyệt vọng
失望 shīwàng Thất vọng
不信任 bù xìnrèn Nghi ngờ, không tin tưởng
疲劳 píláo Mệt mỏi
悲伤 bēishāng Đau buồn
鬼脸 guǐliǎn Nhăn mặt
幸福 xìngfú Hạnh phúc
希望 xīwàng Hy vọng
喜悦 xǐyuè Niềm vui
寂寞 jìmò Sự cô đơn
ài Yêu
忧郁 yōuyù U sầu
心情 xīnqíng Tâm trạng
乐观 lèguān Sự lạc quan
恐慌 kǒnghuāng Sự hoảng loạn
困惑 kùnhuò Sự lúng túng
拒绝 jùjué Sự chối từ
关系 guānxì Mối quan hệ
请求 qǐngqiú Yêu cầu
大叫 dà jiào Tiếng la hét
安全 ānquán An toàn
惊恐 jīng kǒng Hoảng loạn
温柔 wēnróu Dịu dàng
思维 sīwéi Tư duy
思考 sīkǎo Suy ngẫm

ĐỘNG VẬT 

Chữ Hán Phiên Âm Nghĩa
猞猁 shē lì Mèo rừng
怪物 guàiwù Con quái vật
驼鹿 tuólù Nai sừng tấm Bắc Mỹ
鸵鸟 tuóniǎo Đà điểu
熊猫 xióngmāo Gấu trúc
zhū Con lợn
北极熊 běijíxióng Gấu Bắc cực
美洲狮 měizhōu shī Con báo sư tử
犀牛 xīniú Tê giác
雄鹿 xióng lù Hươu đực
老虎 lǎohǔ Hổ
野马 yěmǎ Ngựa hoang
海象 hǎixiàng Hải mã
斑马 bānmǎ Ngựa vằn

BỘ PHẬN CƠ THỂ

Chữ Hán Phiên Âm Nghĩa
tóu Đầu
头发 tóufā Tóc
liǎn Khuôn Mặt
耳朵 ěrduǒ Tai
后背 hòu bèi Lưng
脚趾 jiǎozhǐ Ngón chân
kǒu Miệng
chún Môi
舌头 shétou Lưỡi
牙齿 yáchǐ Răng
眼睛 yǎnjīng Mắt
胡须 húxū Râu
手臂 shǒubì Cánh tay
shǒuv Bàn tay
手指 shǒuzhǐ Ngón tay
tuǐ Chân
膝盖 xīgài Đầu gối
jiǎo Bàn chân

Nghề nghiệp

Chữ Hán Phiên Âm Nghĩa
男演员 Nán yǎnyuán Diễn viên nam
女演员 Nǚ yǎnyuán Diễn viên nữ
歌手 ēshǒu Ca sỹ
舞蹈家 Wǔdǎo jiā Vũ công
音乐家 Yīnyuè jiā Nhạc sỹ
画家,油漆匠 Huàjiā, yóuqī jiàng Thợ sơn, hoạ sỹ
教师 Jiàoshī Giáo viên
教授 Jiàoshòu Giáo sư
校长 xiàozhǎng Hiệu trưởng
导演 Dǎoyǎn Đạo diễn
编者 Biānzhě Biên tập
作家 Zuòjiā Tác giả
记者 Jìzhě Nhà báo
工人 Gōngrén Công nhân
农夫 Nóngfū Nông dân
渔夫 Yúfū Ngư dân
化学家 Huàxué jiā Nhà hóa học
工程师 Gōngchéngshī Kiến trúc sư
探险家 Tànxiǎn jiā Nhà thám hiểm
研究员 Yánjiùyuán Nghiên cứu viên
医生 Yīshēng Bác sỹ
护士 Hùshì Y tá
水手 Shuǐshǒu Thủy thủ
飞行员 Fēixíngyuán Phi công
宇航员 Yǔháng yuán Phi hành gia
司机 Sījī Tài xế
运动员 Yùndòngyuán Vận động viên
警察 Jǐngchá Cảnh sát
侦探 Zhēntàn Thám tử
法官 Fǎguān Quan tòa
 剧作家 Jù zuòjiā Nhà soạn kịch, người viết kịch
科学家 Kēxuéjiā Nhà khoa học
哲学家  Zhéxué jiā Nhà triết học, triết gia
政治学家 Zhèngzhì xué jiā Nhà chính trị, chính trị gia
律师 Lǜshī Luật sư
厨师 chúshī Đầu bếp
服务员 Fúwùyuán Phục vụ bồi bàn
办事员 Bànshìyuán Nhân viên văn phòng
打字员 Dǎzì yuán Nhân viên đánh máy
秘书 Mìshū Thư ký

Tiếng Trung

Trên đây là các từ vựng tiếng Trung cơ bản được Zhong Ruan phân chia thành những chủ đề khác nhau. Những chủ đề này được sử dụng nhiều trong cuộc sống như các cuộc chào hỏi hay hỏi thăm, giao tiếp thường ngày.

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979