Home » TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK 3 – HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VÀ DỄ HIỂU

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK 3 – HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VÀ DỄ HIỂU

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3 (Hanyu Shuiping Kaoshi – Kỳ thi Năng lực Tiếng Trung), thì việc nắm vững ngữ pháp là một yếu tố quan trọng giúp bạn vượt qua bài thi dễ dàng. HSK 3 là mức trung cấp trong hệ thống HSK, yêu cầu người học biết khoảng 600 từ vựng và có khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những điểm ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 quan trọng nhất, giúp bạn tự tin hơn trong việc học và luyện thi.

1. CẤU TRÚC CÂU ĐƠN GIẢN TRONG HSK 3

1.1. Câu khẳng định

Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Trung cơ bản được xây dựng theo thứ tự Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ. Ví dụ:

  • 我喜欢喝茶。 (Wǒ xǐhuān hē chá) – Tôi thích uống trà.
  • 他学习中文。 (Tā xuéxí zhōngwén) – Anh ấy học tiếng Trung.

1.2. Câu phủ định với 不 (bù)

Để phủ định một hành động trong tiếng Trung, bạn chỉ cần thêm (bù) trước động từ. Đây là một trong những cấu trúc phủ định cơ bản và thường gặp trong HSK 3.

  • 喜欢跑步。 (Wǒ xǐhuān pǎobù) – Tôi không thích chạy bộ.
  • 他今天去学校。 (Tā jīntiān qù xuéxiào) – Hôm nay anh ấy không đi học.

1.3. Câu hỏi dạng 是不是 (shì bù shì)

是不是 (shì bù shì) là một cấu trúc phổ biến dùng để tạo câu hỏi Yes/No (câu hỏi đóng). Nó giúp người nói yêu cầu xác nhận thông tin.

  • 是不是学生? (Nǐ shì bù shì xuéshēng?) – Bạn có phải là học sinh không?
  • 是不是老师? (Tā shì bù shì lǎoshī?) – Anh ấy có phải là giáo viên không?

2. NGỮ PHÁP VỚI TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ

2.1. Cấu trúc với 很 (hěn)

(hěn) có nghĩa là “rất”, được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tính từ. Trong tiếng Trung, thường xuất hiện trước tính từ.

  • 高兴。 (Tā hěn gāoxìng) – Anh ấy rất vui.
  • 我们忙。 (Wǒmen hěn máng) – Chúng tôi rất bận.

2.2. Sử dụng 非常 (fēicháng)

非常 (fēicháng) là một trạng từ mạnh hơn , nghĩa là “vô cùng” hoặc “cực kỳ”, để diễn tả mức độ cao hơn của tính từ.

  • 今天天气非常好。 (Jīntiān tiānqì fēicháng hǎo) – Hôm nay thời tiết vô cùng đẹp.
  • 非常喜欢这个礼物。 (Tā fēicháng xǐhuān zhège lǐwù) – Anh ấy rất thích món quà này.

3. CÁC CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG HSK 3

3.1. So sánh hơn với 比 (bǐ)

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Trung dùng (bǐ) giữa hai đối tượng. Công thức cơ bản:

  • Chủ ngữ 1 + 比 + Chủ ngữ 2 + Tính từ

Ví dụ:

  • 他高。 (Wǒ tā gāo) – Tôi cao hơn anh ấy.
  • 这本书那本书贵。 (Zhè běn shū nà běn shū guì) – Quyển sách này đắt hơn quyển sách kia.

3.2. So sánh kém với 没有 (méiyǒu)

Cấu trúc so sánh kém trong tiếng Trung dùng 没有 (méiyǒu) với công thức:

  • Chủ ngữ 1 + 没有 + Chủ ngữ 2 + Tính từ

Ví dụ:

  • 没有我高。 (Tā méiyǒu wǒ gāo) – Anh ấy không cao bằng tôi.
  • 这个手机没有那个手机好。 (Zhège shǒujī méiyǒu nàgè shǒujī hǎo) – Điện thoại này không tốt bằng điện thoại kia.

4. CẤU TRÚC CÂU VỚI ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN

4.1. Cấu trúc với 要 (yào)

(yào) được sử dụng để diễn tả ý định làm một việc gì đó, nghĩa là “muốn” hoặc “sẽ”.

  • 去旅游。 (Wǒ yào qù lǚyóu) – Tôi muốn đi du lịch.
  • 学中文。 (Tā yào xué zhōngwén) – Cô ấy muốn học tiếng Trung.

4.2. Cấu trúc với 会 (huì)

(huì) diễn tả khả năng làm một việc gì đó, nghĩa là “có thể” hoặc “biết”.

  • 说中文。 (Wǒ huì shuō zhōngwén) – Tôi biết nói tiếng Trung.
  • 开车。 (Tā huì kāichē) – Anh ấy biết lái xe.

5. CẤU TRÚC CÂU VỚI 过 (guò) – THỂ HIỆN KINH NGHIỆM

Động từ + (guò) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Trung, được dùng để diễn tả một hành động đã từng xảy ra, thể hiện kinh nghiệm trong quá khứ.

  • 我去中国。 (Wǒ qù guò zhōngguó) – Tôi đã từng đến Trung Quốc.
  • 他吃日本菜。 (Tā chī guò rìběn cài) – Anh ấy đã từng ăn món Nhật.

6. CÁCH DÙNG 了 (le) ĐỂ CHỈ SỰ THAY ĐỔI HOẶC HOÀN THÀNH

Trong HSK 3, bạn sẽ gặp rất nhiều câu chứa (le). được dùng để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc hoàn thành một hành động.

  • 我吃午饭。 (Wǒ chī le wǔfàn) – Tôi đã ăn trưa rồi.
  • 天气变冷。 (Tiānqì biàn lěng le) – Thời tiết trở nên lạnh rồi.

7. CẤU TRÚC CÂU VỊ TRÍ VỚI 在 (zài)

(zài) được dùng để chỉ vị trí của một sự vật hay hành động đang diễn ra. Cấu trúc:

  • Chủ ngữ + 在 + Địa điểm + Động từ

Ví dụ:

  • 图书馆看书。 (Tā zài túshūguǎn kànshū) – Anh ấy đọc sách ở thư viện.
  • 他们公园散步。 (Tāmen zài gōngyuán sànbù) – Họ đi dạo trong công viên.

KẾT LUẬN

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 quan trọng mà bạn cần nắm vững để chuẩn bị cho kỳ thi. Việc học ngữ pháp không chỉ giúp bạn hiểu cấu trúc câu mà còn giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên các cấu trúc ngữ pháp này để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi HSK 3!

Zhong Ruan – ĐỊA ĐIỂM Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Và Chất Lượng


Zhong Ruan tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp, mang đến các khóa học chất lượng với mức phí hợp lý. Học viên tại đây không chỉ được cung cấp giáo trình miễn phí, mà còn được tham gia vào các buổi học tương tác trực tiếp với giáo viên. Các khóa học tại Zhong Ruan bao gồm:

Lợi Ích Khi Học Tại Zhong Ruan

  • Tương tác trực tuyến 100% với giáo viên, không qua video thu sẵn.
  • Lộ trình riêng cho từng học viên, phù hợp với nhu cầu cá nhân.
  • Giáo trình và tài liệu miễn phí suốt khóa học.
  • Chế độ chăm sóc VIP, đảm bảo hỗ trợ tối đa cho học viên.
  • Chính sách bảo lưu không thời hạn và hoàn học phí nếu không đạt hiệu quả.

Hãy tham gia khóa học nấu ăn hoặc tiếng Trung tại Zhong Ruan để khám phá và trải nghiệm ngay hôm nay!

Voucher 300k
Voucher 100k
Voucher 500k
May mắn lần sau
Voucher 200k
Voucher 400k
Khóa video HSK3
May mắn lần sau
Khóa video HSK2
May mắn lần sau
Khóa Video HSK1
May mắn lần sau
QUAY & NHẬN QUÀ NGAY
May mắn đang chờ bạn, hãy quay ngay để nhận được những ưu đãi thật hấp dẫn!
Một email chỉ nhận được 1 lần quay/1 ngày

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979