Home » TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÂY CỐI

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÂY CỐI

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÂY CỐI

Cây cối không chỉ là một phần quan trọng của hệ sinh thái mà còn đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hãy cùng Zhong Ruan khám phá từ vựng về nhiều loại cây khác nhau nhé!

1. Từ vựng các bộ phận của cây

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
树根shù gēnRễ cây
主根zhǔ gēnRễ chính
侧根cè gēnRễ phụ
根毛gēn máoLông rễ
树干shù gànThân cây
树皮shù píVỏ cây
树枝shù zhīCành cây
细枝xì zhīCành nhỏ
树叶shù yèLá cây
叶片yè piànPhiến lá
叶脉yè màiGân lá
huāHoa
花瓣huā bànCánh hoa
花蕊huā ruǐNhụy hoa
果实guǒ shíQuả
种子zhǒng ziHạt giống
树冠shù guānTán cây
树液shù yèNhựa cây
Chồi
花蕾huā lěiNụ hoa
果皮guǒ píVỏ quả
果肉guǒ ròuThịt quả
种皮zhǒng píVỏ hạt
胚芽pēi yáMầm hạt

2. Từ vựng các loại cây chia theo từng hệ sinh thái

Rừng nhiệt đới

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
榕树róng shùCây đa
棕榈树zōng lǘ shùCây cọ
红木hóng mùCây gỗ đỏ
榴莲树liú lián shùCây sầu riêng
香蕉树xiāng jiāo shùCây chuối
椰子树yē zi shùCây dừa
橡胶树xiàng jiāo shùCây cao su
可可树kě kě shùCây cacao
咖啡树kā fēi shùCây cà phê
胡椒树hú jiāo shùCây tiêu
香草树xiāng cǎo shùCây vani
番石榴树fān shí liú shùCây ổi
芒果树máng guǒ shùCây xoài
木瓜树mù guā shùCây đu đủ
龙眼树lóng yǎn shùCây nhãn
荔枝树lì zhī shùCây vải
榴莲树liú lián shùCây sầu riêng
番荔枝树fān lì zhī shùCây mãng cầu
槟榔树bīng láng shùCây cau
椰枣树yē zǎo shùCây chà là

Rừng ôn đới

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
松树sōng shùCây thông
枫树fēng shùCây phong
橡树xiàng shùCây sồi
白桦树bái huà shùCây bạch dương
栎树lì shùCây dẻ gai
栗树lì shùCây hạt dẻ
白杨树bái yáng shùCây bạch dương
榆树yú shùCây du
柳树liǔ shùCây liễu
红杉树hóng shān shùCây tùng đỏ
银杏树yín xìng shùCây bạch quả
梧桐树wú tóng shùCây ngô đồng
山毛榉shān máo jǔCây sồi đỏ
栗树lì shùCây hạt dẻ
榛树zhēn shùCây phỉ
苹果树píng guǒ shùCây táo
梨树lí shùCây lê
樱桃树yīng táo shùCây anh đào
桃树táo shùCây đào
李树lǐ shùCây mận

Sa mạc

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
仙人掌xiān rén zhǎngCây xương rồng
沙漠玫瑰shā mò méi guīHoa hồng sa mạc
龙舌兰lóng shé lánCây thùa
仙人球xiān rén qiúCây cầu xương rồng
沙漠柳shā mò liǔCây liễu sa mạc
沙漠松shā mò sōngCây thông sa mạc
沙漠橄榄shā mò gǎn lǎnCây ô liu sa mạc
沙漠枣shā mò zǎoCây chà là sa mạc
沙漠柏shā mò bǎiCây bách sa mạc
沙漠松shā mò sōngCây thông sa mạc
沙漠柳shā mò liǔCây liễu sa mạc
沙漠玫瑰shā mò méi guīHoa hồng sa mạc
沙漠仙人掌shā mò xiān rén zhǎngCây xương rồng sa mạc

Tóm lại

Cây cối đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Từ vựng về chủ đề cây cối giúp bạn mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Không chỉ vậy, việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.

Hãy theo dõi Zhong Ruan để tục cập nhật thêm những từ vựng mới bạn nhé!

  • Hotline: 0979.949.145

Xem thêm

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979