Mua sắm là một hoạt động không thể thiếu trong đời sống hàng ngày . Học từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi mua sắm tại các siêu thị hoặc cửa hàng ở Trung Quốc. Hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu những từ vựng này nhé!
Từ vựng khi đi mua sắm
1. Quầy rau, củ, trái cây:
Rau củ và trái cây Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 蔬菜 Shūcài Rau 水果 Shuǐguǒ Hoa quả 西红柿 Xīhóngshì Cà chua 黄瓜 Huángguā Dưa chuột 胡萝卜 Húluóbo Cà rốt 土豆 Tǔdòu Khoai tây 洋葱 Yángcōng Hành tây 大蒜 Dàsuàn Tỏi 生姜 Shēngjiāng Gừng 苹果 Píngguǒ Táo 香蕉 Xiāngjiāo Chuối 橙子 Chéngzi Cam 葡萄 Pútáo Nho 草莓 Cǎoméi Dâu tây 西瓜 Xīguā Dưa hấu 柠檬 Níngméng Chanh 菠萝 Bōluó Dứa 芒果 Mángguǒ Xoài 桃子 Táozi Đào 李子 Lǐzi Mận
2. Đồ ăn và thức uống:
Đồ ăn và thức uống Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 糖果 Tángguǒ Kẹo 零食 Língshí Đồ ăn vặt 饮料 Yǐnliào Đồ uống 罐头食品 Guàntóu shípǐn Đồ hộp 乳制品 Rǔ zhìpǐn Chế phẩm từ sữa 婴儿食品 Yīng’ér shípǐn Thức ăn cho trẻ sơ sinh 面包 Miànbāo Bánh mì 蛋糕 Dàngāo Bánh ngọt 饼干 Bǐnggān Bánh quy 巧克力 Qiǎokèlì Sô cô la 牛奶 Niúnǎi Sữa 酸奶 Suānnǎi Sữa chua 果汁 Guǒzhī Nước ép trái cây 咖啡 Kāfēi Cà phê 茶 Chá Trà 啤酒 Píjiǔ Bia 红酒 Hóngjiǔ Rượu vang 矿泉水 Kuàngquánshuǐ Nước khoáng 苏打水 Sūdǎshuǐ Nước soda 速食面 Sùshí miàn Mì ăn liền
3. Thịt và thủy sản:
Thịt và thủy sản Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 肉类 Ròu lèi Thịt 水产 Shuǐchǎn Thủy sản 牛肉 Niúròu Thịt bò 猪肉 Zhūròu Thịt lợn 鸡肉 Jīròu Thịt gà 羊肉 Yángròu Thịt cừu 鱼 Yú Cá 虾 Xiā Tôm 螃蟹 Pángxiè Cua 鱿鱼 Yóuyú Mực 贝类 Bèilèi Hải sản có vỏ 鸭肉 Yāròu Thịt vịt 鹅肉 Éròu Thịt ngỗng 火腿 Huǒtuǐ Giăm bông 香肠 Xiāngcháng Xúc xích 培根 Péigēn Thịt ba chỉ 牛排 Niúpái Bít tết 肉丸 Ròuwán Thịt viên 鱼片 Yúpiàn Phi lê cá 鱼子酱 Yúzǐjiàng Trứng cá muối
4. Đồ gia dụng và vệ sinh:
Đồ gia dụng và vệ sinh Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 清洁用品 Qīngjié yòngpǐn Các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh 日用杂货 Rì yòng záhuò Hàng tạp hóa 洗衣粉 Xǐyī fěn Bột giặt 洗洁精 Xǐjié jīng Nước rửa chén 洗发水 Xǐfàshuǐ Dầu gội 沐浴露 Mùyù lù Sữa tắm 牙膏 Yágāo Kem đánh răng 牙刷 Yáshuā Bàn chải đánh răng 卫生纸 Wèishēngzhǐ Giấy vệ sinh 毛巾 Máojīn Khăn tắm 洗手液 Xǐshǒu yè Nước rửa tay 洗碗布 Xǐwǎn bù Khăn rửa bát 拖把 Tuōbǎ Cây lau nhà 扫帚 Sàozhǒu Chổi 垃圾袋 Lājī dài Túi rác 垃圾桶 Lājī tǒng Thùng rác 洗衣机 Xǐyījī Máy giặt 吸尘器 Xīchénqì Máy hút bụi 电风扇 Diàn fēngshàn Quạt điện 电冰箱 Diàn bīngxiāng Tủ lạnh
5. Dịch vụ và thanh toán:
Dịch vụ và thanh toán Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 会员卡 Huìyuán kǎ Thẻ hội viên 购物篮 Gòuwù lán Giỏ mua hàng 收银机 Shōuyín jī Máy tính tiền 塑料袋 Sùliào dài Túi ni lông 购物车 Gòuwù chē Xe đẩy mua hàng 收银台 Shōuyín tái Quầy thu ngân 收款员 Shōu kuǎn yuán Nhân viên thu ngân 账单 Zhàngdān Hóa đơn 收据 Shōujù Biên lai 信用卡 Xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng 现金 Xiànjīn Tiền mặt 零钱 Língqián Tiền lẻ 支票 Zhīpiào Séc 转账 Zhuǎnzhàng Chuyển khoản 电子支付 Diànzǐ zhīfù Thanh toán điện tử 付款 Fùkuǎn Thanh toán 退款 Tuìkuǎn Hoàn tiền 结账 Jiézhàng Thanh toán hóa đơn 预付 Yùfù Trả trước 分期付款 Fēnqī fùkuǎn Trả góp
6. Khác:
Khác Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 打折 Dǎzhé Giảm giá 优惠 Yōuhuì Ưu đãi 赠品 Zèngpǐn Quà tặng kèm 保修 Bǎoxiū Bảo hành 包装 Bāozhuāng Bao bì 促销 Cùxiāo Khuyến mãi 退货 Tuìhuò Trả hàng 换货 Huànhuò Đổi hàng 购物指南 Gòuwù zhǐnán Hướng dẫn mua sắm 客服 Kèfú Dịch vụ khách hàng 投诉 Tóusù Khiếu nại 评价 Píngjià Đánh giá 购物网站 Gòuwù wǎngzhàn Trang web mua sắm 购物应用 Gòuwù yìngyòng Ứng dụng mua sắm 购物中心 Gòuwù zhōngxīn Trung tâm mua sắm 购物节 Gòuwù jié Lễ hội mua sắm 购物清单 Gòuwù qīngdān Danh sách mua sắm 购物体验 Gòuwù tǐyàn Trải nghiệm mua sắm 购物车 Gòuwù chē Giỏ hàng trực tuyến 购物优惠券 Gòuwù yōuhuì quàn Phiếu giảm giá mua sắm
Mẫu câu sử dụng từ vựng khi đi mua sắm
1. Hỏi thông tin
请问,这里有……吗? /Qǐngwèn, zhèlǐ yǒu… ma?/ – Xin hỏi, ở đây có… không?
在哪里? /…… zài nǎlǐ?/ – … ở đâu?
收银台在哪里? /Shōuyín tái zài nǎlǐ?/ – Quầy thu ngân ở đâu?
2. Mua hàng
这个多少钱? /Zhège duōshǎo qián?/ – Cái này bao nhiêu tiền?
我可以试试吗? /Wǒ kěyǐ shì shì ma?/ – Tôi có thể thử không?
我想买这个. /Wǒ xiǎng mǎi zhège./ – Tôi muốn mua cái này.
有更大/小的尺寸吗? /Yǒu gèng dà/xiǎo de chǐcùn ma?/ – Có kích thước lớn/nhỏ hơn không?
3. Thanh toán
我可以用信用卡吗? /Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma?/ – Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
请给我发票. /Qǐng gěi wǒ fāpiào./ – Làm ơn đưa tôi hóa đơn.
我需要一个袋子. /Wǒ xūyào yīgè dàizi./ – Tôi cần một cái túi.
请问,有会员卡吗? /Qǐngwèn, yǒu huìyuán kǎ ma?/ – Xin hỏi, có thẻ hội viên không?
4. Khác
打折吗? /Dǎzhé ma?/ – Có giảm giá không?
可以退货吗? /Kěyǐ tuìhuò ma?/ – Có thể trả hàng không?
请稍等. /Qǐng shāo děng./ – Xin vui lòng chờ một chút.
Tóm lại:
Việc nắm vững từ vựng khi đi mua sắm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mua sắm tại các siêu thị hoặc cửa hàng ở Trung Quốc.
Hãy để Zhong Ruan đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung:
Xem thêm: