Khi du lịch hoặc sống tại một đất nước mới, việc biết và sử dụng được những từ vựng cơ bản trong tiếng địa phương là một kỹ năng quan trọng. Trong bài viết này, Zhong Ruan sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Trung cần thiết khi gọi xe taxi, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và di chuyển một cách thuận lợi khi ở Trung Quốc.
Tổng hợp từ vựng tiếng trung cần thiết khi đi taxi
出租车 /Chūzū chē/: Xe taxi
司机 /sījī/: tài xế
跳表 /tiào biǎo/: tính phí theo đồng hồ km
夜間加成 /Yèjiān jiā chéng/: tiền thêm khi đi đêm
车费 /chē fèi/: tiền xe
上车 /shàng chē/: lên xe
打车 /dǎchē/: bắt xe
开车 /kāichē/: lái xe
下车 /Xià chē/: xuống xe
地址 /dìzhǐ/: địa chỉ
地图 /dìtú/: bản đồ
到了 /dàole/: đến rồi
过头了 /guòtóule/: quá rồi
计程车招呼站 /jìchéngchē zhāohū zhàn/: điểm đón taxi
禁止临时停车 /jìnzhǐ línshí tíngchē/: cấm đỗ xe tạm thời
等车 /děngchē/: đợi xe
等我一下 /děng wǒ yīxià/: đợi tôi 1 chút
安全带 /ānquán dài/: dây an toàn
右转 /yòu zhuǎn/: rẽ phải
左转 /zuǒ zhuǎn/: rẽ trái
直走 /zhí zǒu/: đi thẳng
回转 /huízhuǎn/: quay lại
开快一点 /kāi kuài yīdiǎn/: lái nhanh một chút
开慢一点 /kāi màn yīdiǎn/: lái chậm một chút
预定 /yùdìng/: đặt trước
送 /sòng/: đưa
急事 /jíshì/: việc gấp
尽量 /jǐnliàng/: cố hết sức
堵车 /dǔchē/: tắc đường
高峰时 /gāofēng shí/: giờ cao điểm
绕路 /rào lù/: đi vòng
摄像监控 /shèxiàng jiānkòng/: camera giám sát
十字路口 /shízìlù kǒu/: ngã tư
交通控制 /jiāotōng kòngzhì/: kiểm soát giao thông
空调 /kòngtiáo/: điều hòa
天窗 /tiānchuāng/: cửa sổ xe
打车票 /dǎ chēpiào/: hóa đơn đi xe
找零 /zhǎo líng/: trả lại tiền
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng hữu ích và giá trị khi đi taxi ở Trung Quốc. Hãy tiếp tục theo dõi Trung Tâm Tiếng Trung Zhong Ruan để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về tiếng Trung và văn hóa Trung Quốc!