Home » NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG – LIÊN TỪ

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG – LIÊN TỪ

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG - LIÊN TỪ

Liên từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung. Liên từ giúp kết nối các từ, cụm từ, và câu lại với nhau để tạo nên một câu văn mạch lạc và rõ ràng. Hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu về ngữ pháp này nhé!

Định nghĩa

Liên từ trong tiếng Trung /连词 – liáncí/ là các từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các thành phần trong câu hoặc giữa các câu với nhau. Chúng tạo nên mối quan hệ logic giữa các thành phần này, như mối quan hệ thời gian, nguyên nhân-kết quả, điều kiện, hoặc tương phản.

Liên từ có vai trò quan trọng trong việc:

– Kết nối ý tưởng: Giúp liên kết các ý tưởng khác nhau trong một đoạn văn hoặc giữa các đoạn văn với nhau.

– Tạo câu mạch lạc: Giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

– Diễn đạt mối quan hệ: Giúp diễn đạt rõ ràng các mối quan hệ logic như thời gian, nguyên nhân-kết quả, điều kiện, và tương phản.

 Phân loại

 1. Liên từ nối từ vựng

Các liên từ nối từ vựng dùng để kết nối từ hoặc cụm từ, thường mang nghĩa “và”.

– 和 /hé/: và

  – Ví dụ: 我喜欢猫和狗。 /Wǒ xǐhuān māo hé gǒu./ – Tôi thích mèo và chó.

– 与 /yǔ/: và

  – Ví dụ: 他与我都是学生。 /Tā yǔ wǒ dōu shì xuéshēng./ – Anh ấy và tôi đều là học sinh.

– 跟 /gēn/: và

  – Ví dụ: 她跟我去公园。 /Tā gēn wǒ qù gōngyuán./ – Cô ấy đi công viên với tôi.

-.同 /tóng/: cùng, và

 – Ví dụ: 我和你同班。 /Wǒ hé nǐ tóng bān./ – Tôi và bạn cùng lớp.

– 以及 /yǐjí/: và

 – Ví dụ: 他邀请了老师以及同学。 /Tā yāoqǐngle lǎoshī yǐjí tóngxué./ – Anh ấy đã mời giáo viên và các bạn học.

 2. Liên từ ngang hàng

Liên từ ngang hàng thường dùng để nối các câu hoặc cụm từ có cùng vai trò ngữ pháp và diễn tả hai hành động hoặc tính chất xảy ra đồng thời hoặc xen kẽ nhau.

– 又…又 /yòu…yòu/: vừa…vừa…

  – Ví dụ: 他又聪明又勤劳。 /Tā yòu cōngmíng yòu qínláo./ – Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.

– 有时…有时 /yǒushí…yǒushí/: có khi…có khi…

  – Ví dụ: 他有时开心,有时难过。 /Tā yǒushí kāixīn, yǒushí nánguò./ – Anh ấy có khi vui vẻ, có khi buồn bã.

– 一会儿……一会儿…. (yīhuìr…yīhuìr…): Lúc thì…lúc thì…

 – Ví dụ: 一会儿下雨,一会儿晴天。(Yīhuìr xiàyǔ, yīhuìr qíngtiān.) Lúc thì mưa, lúc thì trời nắng.

– 一边……一边…… (yībiān…yībiān…): Vừa…vừa… (chỉ đi với động từ)

 – Ví dụ: 她一边唱歌一边跳舞。(Tā yībiān chànggē yībiān tiàowǔ.) Cô ấy vừa hát vừa nhảy.

 3. Liên từ chính phụ

Liên từ chính phụ thường diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, điều kiện, hoặc tương phản giữa hai câu hoặc cụm từ.

a. Quan hệ lựa chọn

或……或…… (huò…huò…): Hoặc…hoặc…

 – Ví dụ: 

你可以或学习,或工作。

(Nǐ kěyǐ huò xuéxí, huò gōngzuò.)

Bạn có thể hoặc học, hoặc làm việc.

是……还是…… (shì…háishì…): Là…hay là…

 – Ví dụ:

你是去还是留?

(Nǐ shì qù háishì liú?)

Bạn đi hay ở lại?

不是……就是…… (bùshì…jiùshì…): Không phải…thì là…

 – Ví dụ: 

他不是老师,就是学生。

(Tā bùshì lǎoshī, jiùshì xuéshēng.)

Anh ấy không phải là giáo viên, thì là học sinh.

b. Quan hệ nguyên nhân – kết quả

因为……所以…… (yīnwèi…suǒyǐ…): Bởi vì…cho nên…

 – Ví dụ: 

因为下雨,所以我们不出去。

(Yīnwèi xiàyǔ, suǒyǐ wǒmen bù chūqù.)

Bởi vì trời mưa, cho nên chúng tôi không ra ngoài.

由于……因此…… (yóuyú…yīncǐ…): Do…nên…

 – Ví dụ: 

由于堵车,因此他迟到了。

(Yóuyú dǔchē, yīncǐ tā chídào le.)

Do tắc đường, nên anh ấy đã đến muộn.

既然……就…… (jìrán…jiù…): Vì…nên…

 – Ví dụ: 

既然你来了,就好好玩吧。

(Jìrán nǐ lái le, jiù hǎohǎo wán ba.)

Vì bạn đã đến, nên hãy vui chơi đi.

c. Quan hệ giả thiết

如果……那么…… (rúguǒ…nàme…): Nếu…thì…

 – Ví dụ: 

如果你努力,那么你会成功。

(Rúguǒ nǐ nǔlì, nàme nǐ huì chénggōng.)

Nếu bạn cố gắng, thì bạn sẽ thành công.

假如……就…… (jiǎrú…jiù…): Giả dụ…thì…

 – Ví dụ: 

假如明天下雨,我们就不去。

(Jiǎrú míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù.)

Giả dụ ngày mai trời mưa, thì chúng ta không đi.

要是……就…… (yàoshi…jiù…): Nếu…thì…

 – Ví dụ: 

要是你有时间,我们就见面。

(Yàoshi nǐ yǒu shíjiān, wǒmen jiù jiànmiàn.)

Nếu bạn có thời gian, thì chúng ta gặp nhau.

d. Quan hệ tăng tiến

不仅……而且…… (bùjǐn…érqiě…): Không những…mà còn…

 – Ví dụ:  

她不仅聪明,而且很勤奋。

(Tā bùjǐn cōngmíng, érqiě hěn qínfèn.)

Cô ấy không những thông minh, mà còn rất chăm chỉ.

不但……而且…… (bùdàn…érqiě…): Không chỉ…mà còn…

 – Ví dụ: 

他不但会说英语,而且会说汉语。

(Tā bùdàn huì shuō yīngyǔ, érqiě huì shuō hànyǔ.)

Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh, mà còn biết nói tiếng Trung.

甚至……也…… (shènzhì…yě…): Thậm chí…cũng…

 – Ví dụ: 

他甚至连晚饭也不吃。

(Tā shènzhì lián wǎnfàn yě bù chī.)

Anh ấy thậm chí cũng không ăn tối.

e. Quan hệ tương phản, nhượng bộ, đối lập

虽然……但是…… (suīrán…dànshì…): Tuy…nhưng…

 – Ví dụ: 

虽然他很累,但是他继续工作。

(Suīrán tā hěn lèi, dànshì tā jìxù gōngzuò.)

Tuy anh ấy rất mệt, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.

尽管……还是…… (jǐnguǎn…háishì…): Mặc dù…vẫn…

 – Ví dụ: 

尽管天气不好,我们还是去了。

(Jǐnguǎn tiānqì bù hǎo, wǒmen háishì qù le.)

Mặc dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn đi.

不过……却…… (bùguò…què…): Tuy nhiên…lại…

 – Ví dụ: 

他很聪明,不过却很懒惰。

(Tā hěn cōngmíng, bùguò què hěn lǎnduò.)

Anh ấy rất thông minh, tuy nhiên lại rất lười biếng.

TÓM LẠI

Học và sử dụng liên từ đúng cách là một phần không thể thiếu trong việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung. Việc hiểu rõ các loại liên từ và cách sử dụng chúng giúp bạn:

Giao tiếp hiệu quả hơn: Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.

– Viết văn trôi chảy hơn: Giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên và dễ hiểu.

– Tăng khả năng diễn đạt: Giúp bạn diễn đạt các mối quan hệ logic trong câu một cách chính xác.

Hãy theo dõi Zhong Ruan để tục cập nhật thêm kiến thức về văn hóa Trung Hoa cũng như các khóa học tiếng Trung online bạn nhé!

Xem thêm

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979