Home » Bổ ngữ trình độ (bổ ngữ trạng thái)

Bổ ngữ trình độ (bổ ngữ trạng thái)

Bạn muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Trung một cách hiệu quả? Bổ ngữ trình độ (bổ ngữ trạng thái) là một trong những khái niệm quan trọng không thể bỏ qua. Trong bài viết này, Zhong Ruan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bổ ngữ trình độ, từ cách sử dụng cơ bản đến các ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ với bạn những bí quyết và phương pháp thực hành để nắm vững và ứng dụng bổ ngữ trình độ một cách linh hoạt và hiệu quả.

Bổ ngữ trình độ (bổ ngữ trạng thái)

1. Khái niệm:

Bổ ngữ trạng thái, còn gọi là bổ ngữ trình độ, là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Trung, thường được sử dụng để mô tả mức độ hoặc trạng thái của một hành động. Bổ ngữ trạng thái sử dụng “得 (de)” để nối giữa động từ và tính từ trong câu.

2. Chức năng:

Bổ ngữ trạng thái được dùng để phản ánh, đánh giá hoặc mô tả mức độ của một hành động đã xảy ra hoặc đang diễn ra. Nó giúp làm nổi bật thông tin về kết quả hoặc trạng thái của hành động đó.

3. Cấu trúc:

3.1 Dạng khẳng định:

Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ

Ví dụ:

他跑得很快。

Tā pǎo de hěn kuài.

Anh ấy chạy rất nhanh.

她长得很漂亮。

Tā zhǎng de hěn piàoliang.

Cô ấy rất xinh đẹp.

3.2 Dạng phủ định:

Chủ ngữ + động từ + 得 + 不 + tính từ

Ví dụ:

他长得不帅。

Tā zhǎng de bù shuài.

Cậu ấy lớn lên không đẹp trai.

他学得不好。

Tā xué de bù hǎo.

Anh ấy học không tốt.

3.3 Dạng nghi vấn:

Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ + 不 + tính từ?

Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ + 吗?

Chủ ngữ + động từ + 得 + 怎么样?

Ví dụ:

他跑得快不快?

Tā pǎo de kuài bùkuài?

Cậu ấy chạy có nhanh không?

他说得流利吗?

Tā shuō de liúlì ma?

Anh ấy nói lưu loát không?

4. Bổ ngữ trạng thái với tân ngữ:

Khi động từ có tân ngữ, có thể sử dụng hai cách:

Cách 1:

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + động từ + 得 + tính từ

Cách 2:

Chủ ngữ + tân ngữ + động từ + 得 + tính từ

Ví dụ:

他写汉字写得很好看。

Tā xiě hànzì xiě de hěn hǎokàn

Anh ấy viết chữ Hán rất đẹp.

他做今天的作业做得很好。

Tā zuò jīntiān de zuòyè zuò de hěn hǎo.

Anh ấy làm bài tập hôm nay rất tốt.

5. Phân biệt trạng ngữ và bổ ngữ trạng thái

Trong tiếng Trung, việc phân biệt giữa trạng ngữ và bổ ngữ trạng thái là rất quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng:

Ví dụ:

明天他早起 →“早” là trạng ngữ của “起”.

Ngày mai anh ấy dậy sớm.

今天他起得早 →“早” là bổ ngữ trạng thái của “起”.

Hôm nay anh ấy dậy sớm.

  1. – Bổ ngữ trạng thái:

Bổ ngữ trạng thái được sử dụng khi tính từ đánh giá mức độ của hành động, thường là hành động đã xảy ra.

  1. – Trạng ngữ:

Trạng ngữ được sử dụng khi tính từ nói rõ trạng thái hoặc phương thức của hành động, thường chỉ đến động tác thường xuyên xảy ra, hoặc sắp xảy ra trong tương lai, hoặc có ý khuyên bảo.

5. Bổ ngữ tình thái:

 Định nghĩa:

Bổ ngữ tình thái là một dạng khác của bổ ngữ trạng thái, thường đi sau “得 (de)” và kèm theo cụm động từ, đoản ngữ hoặc phân câu ngắn.

 Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + 得 + cụm động từ / câu

Ví dụ:

他气得跳起来了。

Tā qì de tiào qǐlái le.

Anh ta tức đến mức nhảy dựng lên.

他写汉语写得手也疼了。

Tā xiě hànyǔ xiě de shǒu yě téngle.

Cậu ấy viết chữ Hán đến nỗi đau cả tay.

Bổ ngữ trình độ (bổ ngữ trạng thái) là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Trung, giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.  Theo dõi website của Zhong Ruan để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nha!

Voucher 300k
Voucher 100k
Voucher 500k
May mắn lần sau
Voucher 200k
Voucher 400k
Khóa video HSK3
May mắn lần sau
Khóa video HSK2
May mắn lần sau
Khóa Video HSK1
May mắn lần sau
QUAY & NHẬN QUÀ NGAY
May mắn đang chờ bạn, hãy quay ngay để nhận được những ưu đãi thật hấp dẫn!
Một email chỉ nhận được 1 lần quay/1 ngày

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979