Biết thêm từ vựng sẽ giúp bạn thêm kiến thức, thật vậy, làm việc ở các nhà xưởng cơ khí Trung Quốc đòi hỏi bạn sẽ phải biết cách gọi các dụng cụ hay các câu giao tiếp trong nhà xưởng. Hiểu được điều đó, Zhong Ruan xin chia sẻ quý bạn đọc các từ vựng Tiếng Trung về công xưởng cơ khí .
Xem thêm: https://tiengtrungzhongruan.com/tu-vung-tieng-trung-ve-my-pham-1644490003/
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí
1 摩擦带,绝缘胶带 Mócā dài, juéyuán jiāodài: Băng dán
2 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn: Bảng điện có công tắc và ổ cắm
3 冷却器 lěngquè qì: Bộ làm mát
4 小型电路开关 xiǎoxíng diànlù kāiguān: Bộ ngắt điện dòng nhỏ
5 板式换热器: bǎnshì huàn rè qì: Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
6 输送泵 shūsòng bèng: Bơm vận chuyển
7 指示燈 zhǐshì dēng: Bóng đèn chỉ báo
8 铁锤 tiě chuí: Cái búa sắt
9 断路器 duànlù qì: Cái ngắt điện
10 保险丝 bǎoxiǎn sī: Cầu chì
11 灯座 dēng zuò: Chuôi bóng đèn
12 日光灯座 neon rìguāng dēngzuò: Chuôi đèn ống
13 电铃 diànlíng: Chuông điện
14 插头 chātóu: Phích cắm
15 蜂鸣器 fēng míng qì: Còi báo hiệu
16 开关 kāiguān: Công tắc
17 电铃 diànlíng: Công tắc chuông điện
18 灯光开关 dēngguāng kāiguān: Công tắc đèn
19 双形道开关 shuāng xíng dào kāiguān: Công tắc hai chiều
20 拉开关 lā kāiguān: Công tắc kéo dây
21 旋转开关 xuánzhuǎn kāiguān: Công tăc vặn
22 润滑油 rùnhuá yóu: Dầu bôi trơn
23 三核心电线 sān héxīn diànxiàn: Dây cáp ba lõi
24 热塑性电缆 rèsùxìng diànlǎn: Dây cáp điện chịu nhiệt
25 铅线 qiān xiàn: Dây chì
26 铜导线 tóng dǎoxiàn: Dây dẫn bằng đồng
27 高电力导线 gāo diànlì dǎoxiàn: Dây dẫn cao thế
28 伸缩电线 shēnsuō diànxiàn: Dây dẫn nhánh
29 电线 diànxiàn: Dây điện
30 球形电灯 qiúxíng diàndēng: Đèn bóng tròn
31 日光灯 rìguāngdēng: Đèn neong
32 多功能测试表 duō gōngnéng cèshì biǎo: Đồng hồ đa năng
33 电表 diànbiǎo: Đồng hồ điện
34 电子用具 diànzǐ yòngjù: Dụng cụ sửa điện
35 管道线 guǎndào xiàn: Đường dẫn, ống dẫn
36 高电压传输线 gāo diànyā chuánshūxiàn: Đường dây dẫn cao thế
37 电流 diànliú: Đường dây truyền tải
38 保持器 bǎochí qì: Giá , dụng cụ giữ
39 凸缘、端子头 tú yuán, duānzǐ tóu: Giá treo, chốt
40 蒸发器 zhēngfā qì: Giàn hóa hơi
41 密封气 mìfēng qì: Khí làm kín
42 断线钳子 duàn xiàn qiánzi: Kìm bấm dây
43 胡桃钳 hútao qián: Kìm bấm thường
44 板钳 bǎn qián: Kìm kẹp tăng
45 尖嘴钳 jiān zuǐ qián: Kìm mũi nhọn
46 剥皮钳 bāopí qián: Kìm tuốt vỏ
47 嵌入 qiànrù: Lắp vào, cài vào
48 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī: Máy nén tuần hoàn
Các từ vựng tiếng Trung về cơ khí
49 典雅器 diǎnyǎ qì: Máy ổn áp
50 点烙铁 diǎn làotiě: Mỏ hàn điện
51 安全帽 ānquán mào: Mũ an toàn
52 电缆夹子 diànlǎn jiázi: Nẹp ống dây
53 结合/导火线 jiéhé/dǎohuǒxiàn: Nối cầu chì
54 插口 chākǒu: Ổ cắm điện
55 熔断器 róngduàn qì: Ổ cầu chì
56 地板下插座 sàn dìbǎn xià chāzuò : Ổ điện ẩn dưới
57 接地插座 jiēdì chāzuò : Ổ điện có dây nối đất
58 墙上插座 qiáng shàng chāzuò : Ổ điện tường
59 适配器 shìpèiqì : Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
60 插头 chātóu : Phích cắm
61 伸缩插头 shēnsuō chātóu : Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
62 三相插座 sān xiàng chāzuò : Phích cắm ba pha
63 接地插座 jiēdì chāzuò : Phích cắm có tiếp đất
64 测温枪 cè wēn qiāng : Súng bắn nhiệt độ
65 液化装置 Yèhuà zhuāngzhì : Thiết bị hóa lỏng
66 螺丝起子 luósī qǐzi : Tua vít
67 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi : Tua vít bốn chiều
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật: Các loại dụng cụ
1 | 类型 | Lè ixíng | loại hình |
2 | 效率 | Xiào lǜ | hiệu suất |
3 | 掛锁 | guà suõ | Ổ Khóa cửa |
4 | 球锁 | qíu suõ | Ổ Khóa cửa hình cầu |
5 | 玻璃锁扣 | bolí suõ kòu | Khóa cửa nhôm |
6 | 房门锁扣 | fáng men suõ kòu | Chốt khóa cửa |
7 | 平面砂布轮 | píng miàn shabùlún | Giấy nhám xếp tròn |
8 | 刀片 | dao piàn | Lưỡi dao |
9 | 美工刀 | mẽi gong dao | Dao thủ công |
10 | 地板蜡 | dì bãn là | Sáp đánh bóng gạch |
11 | 电焊条 | dià nhà ntiáo | Que hàn |
12 | 不锈钢电焊条 | buxiù gang diànhàn tiáo | Que hàn Inox |
13 | 黄油 | huáng yõu | Mỡ bò thường |
14 | 打包铁皮 | dã bao tiẽpí | Đai sắt |
15 | 铁皮扣 | tiẽpí kòu | Bo sắt |
16 | 铁针 | tiẽ zhen | Đinh sắt |
17 | 拉针 | la zhen | Đinh River |
18 | 铁丝 | tiẽ si | Kẽm chì |
19 | 镇流器 | zhèn líuqì | Tăng phô |
20 | 起辉器 | qĩ hui qì | Chuột đèn |
21 | 日光灯管 | rì guang deng guãn | Bóng đèn Neon |
22 | 指示灯灯泡 | zhĩ shì deng deng pào | Bòng đèn chỉ thị |
23 | 节能灯 | jié néng deng | Bóng điện Compact |
24 | 灰色油漆 | hui sè yóuqi | Sơn màu xám |
25 | 红色油漆 | hóng sè yóuqi | Sơn màu đỏ |
26 | 除锈剂 | chú xìujì | Sơn chống sét |
27 | 切割片 | qiè ge piàn | Đá cắt |
28 | 电胶布 | diàn jiao bù | Băng keo điện |
29 | 生料带 | sheng liào dài | Băng keo lụa |
30 |
万能胶 |
wàn néng jiao | Keo vạn năng |
31 | 黑色打包带 | hei sè dã bao dài | Mũi khoan |
32 | 麻花鑽头 | má hua zuàn tóu | Mũi khoan bê tông |
33 | 高压油管 | gao ya yóu guãn | Ống dầu cao áp (ống áp lực) |
34 | 钢丝鉗 | gang siqián | Kiềm răng |
35 | 电容器 | diàn róngqì | Tụ điện |
36 | 管鉗 | guãn qiàn | Môlết răng |
37 | 螺丝刀 | luó si dao | Tu vít |
38 | 锉刀 | cuò dao | Dũa dẹp |
39 | 三角锉刀 | san jião cuò dao | Dũa 3 cạnh |
40 | 卡簧钳 | ka huáng qián | Kiềm mo khoe |
41 | 割草机 | ge cãoji | Máy cắt cỏ |
42 | 割草刀 | ge cão dao | Lưỡi dao cắt cỏ |
43 | 铁皮打包机 | tiẽ pídã baoji | Máy bấm đai sắt |
44 | 气枪 | qì qiang | Súng xịt bụi |
45 | 卡簧 | ka huáng | Kiềm khoe |
46 | 电笔 | diàn bĩ | Bút điện |
47 | 丝维 | siwei | Tarô |
48 | 内六角扳手 | nèi lìu jião bãn shõu | Chìa lục giác |
49 | 内六角螺桿 | nèi liù jião luó gãn | Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá) |
50 | 内六角螺丝 | nèi liù jião luósi | Ốc lục giác |
51 | 大力钳 | dalì qián | Kiềm bấm(đại lực) |
52 | 尖嘴钳 | jian zũi qián | Kiềm miệng nhọn |
53 | 老虎钳 | lão hũ qián | Kiềm con hổ |
54 | 活动扳手 | huó dòng ban shõu | Molết họat động |
55 |
两用扳手 |
liãng yòng ban shõu | Molết lưỡng dụng |
56 | 套筒 | tào tõng | Đầu túyp |
57 | 胶带封口机 | jiao dài feng kõuji | Máy ép túi PE |
58 | 电力放形散打机 | diànlìf àng xíng sàn dãji | Máy chà nhám điện |
59 | 钉木枪 | ding mù qiang | Kiềm bấm đinh (gỗ) |
60 | 剪刀 | jiãn dao | Kéo |
61 | 手磨机湠刷 | shõu mó jitàn shuà | Than của máy mài |
62 | 开口扳手 | kai kõu bãn shõu | Chìa khóa vòng miệng |
63 | 快速接头 | kuài sù jié tóu | Đầu nối |
64 | 气管 | qì guãn | Ống hơi |
65 | 风管 | feng guãn | Ống gió |
66 | 管束 | guãn shù | Cổ dê (nén lại, ràng giữ) |
67 | 气管外牙弯头 | qì guãn wài ya wan tóu | Co hơi răng ngoài |
68 | 气管直通外插 | qi guãn zhí tong wài cha | Nối hơi nhựa |
69 | 油压鑽头 | yóu ya zuàn tóu | Mũi khoan bê tông |
HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC CÙNG CHUYÊN GIA
ĐĂNG KÝ NGAY: https://zhongruan.edu.vn/hoc-tieng-trung-quoc-giao-tiep-co-ban-1639025762.html
*******