Home » Từ vựng tiếng trung về chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng trung về chủ đề môi trường

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, việc nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường là vô cùng cần thiết. Học tiếng Trung không chỉ giúp bạn tiếp cận được một ngôn ngữ mới mà còn mở rộng kiến thức về các chủ đề toàn cầu như môi trường. Dưới đây Zhong Ruan sẽ chia sẻ về những từ vựng tiếng Trung phổ biến liên quan đến chủ đề môi trường, giúp bạn có thêm vốn từ để giao tiếp và thảo luận về các vấn đề môi trường.

1. Từ vựng tiếng Trung về các vấn đề môi trường

  • 环境 (Huánjìng): Môi trường
  • 环保 (Huánbǎo): Bảo vệ môi trường
  • 污染 (Wūrǎn): Ô nhiễm
  • 空气污染 (Kōngqì wūrǎn): Ô nhiễm không khí
  • 水污染 (Shuǐ wūrǎn): Ô nhiễm nước
  • 噪音污染 (Zàoyīn wūrǎn): Ô nhiễm tiếng ồn
  • 废气 (Fèiqì): Khí thải
  • 温室效应 (Wēnshì xiàoyìng): Hiệu ứng nhà kính
  • 气候变化 (Qìhòu biànhuà): Biến đổi khí hậu
  • 全球变暖 (Quánqiú biànnuǎn): Sự nóng lên toàn cầu
  • 能源 (Néngyuán): Năng lượng
  • 可再生能源 (Kězàishēng néngyuán): Năng lượng tái tạo

2. Từ vựng về các hành động bảo vệ môi trường

  • 回收 (Huíshōu): Tái chế
  • 节约 (Jiéyuē): Tiết kiệm
  • 节能 (Jié néng): Tiết kiệm năng lượng
  • 节水 (Jiéshuǐ): Tiết kiệm nước
  • 植树 (Zhíshù): Trồng cây
  • 减少 (Jiǎnshǎo): Giảm thiểu
  • 循环利用 (Xúnhuán lìyòng): Tái sử dụng

3. Từ vựng về thiên nhiên và sinh thái

  • 森林 (Sēnlín): Rừng
  • 海洋 (Hǎiyáng): Đại dương
  • 野生动物 (Yěshēng dòngwù): Động vật hoang dã
  • 生态系统 (Shēngtài xìtǒng): Hệ sinh thái
  • 植物 (Zhíwù): Thực vật
  • 自然 (Zìrán): Tự nhiên
  • 生物多样性 (Shēngwù duōyàngxìng): Đa dạng sinh học

4. Cụm từ thông dụng liên quan đến bảo vệ môi trường

  • 保护环境 (Bǎohù huánjìng): Bảo vệ môi trường
  • 减少污染 (Jiǎnshǎo wūrǎn): Giảm thiểu ô nhiễm
  • 提高环保意识 (Tígāo huánbǎo yìshí): Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường
  • 使用可再生能源 (Shǐyòng kězàishēng néngyuán): Sử dụng năng lượng tái tạo

Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Trung về chủ đề môi trường không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường hiện nay. Hãy cố gắng áp dụng những từ vựng trên vào thực tiễn để cải thiện khả năng tiếng Trung của mình và đóng góp vào việc bảo vệ môi trường sống.

XEM THÊM: 

Voucher 300k
Voucher 100k
Voucher 500k
May mắn lần sau
Voucher 200k
Voucher 400k
Khóa video HSK3
May mắn lần sau
Khóa video HSK2
May mắn lần sau
Khóa Video HSK1
May mắn lần sau
QUAY & NHẬN QUÀ NGAY
May mắn đang chờ bạn, hãy quay ngay để nhận được những ưu đãi thật hấp dẫn!
Một email chỉ nhận được 1 lần quay/1 ngày

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979