Home » TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÊN CÁC QUỐC GIA

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÊN CÁC QUỐC GIA

Bạn đang ấp ủ hành trình chinh phục ngôn ngữ Trung Hoa? Vậy thì việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng trung về tên các quốc gia trên thế giới là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa kho tàng kiến thức địa lý bằng tiếng Trung. Hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựng tiếng trung về châu lục

Châu Á亚洲Yàzhōu
Châu Âu欧洲Ōuzhōu
Châu Phi非洲Fēizhōu
Châu Mỹ美洲Měizhōu
Châu Đại Dương大洋洲Dà洋zhōu
Nam Cực南极洲Nánjízhōu

Từ vựng tiếng trung về tên các quốc gia:

a. Châu Á

Trung Quốc中国Zhōngguó
Việt Nam越南Yuè’nán
Nhật Bản日本Rìběn
Hàn Quốc韩国Hánguó
Singapore新加坡Xīnjiāpō
Thái Lan泰国Táiguó
Lào老挝Lǎowō
Campuchia柬埔寨Jiǎnpǔzhài
Myanmar缅甸Miǎndiàn
Philippines菲律宾Fēilǜbīn
Indonesia印度尼西亚Yìndùníxīyà
Malaysia马来西亚Mǎláixīyà
Ấn Độ印度Yìndù
Pakistan巴基斯坦Bāqīstān
Bangladesh孟加拉国Mèngjiālāguó

b. Châu Âu

Anh英国Yīngguó
Pháp法国Fàguó
Đức德国Déguó
Nga俄罗斯Éluósī
Ý意大利Yīdàlì
Tây Ban Nha西班牙Xībānnyá
Bồ Đào Nha葡萄牙Pútáoyá
Hy Lạp希腊Xīlà
Thổ Nhĩ Kỳ土耳其Tǔ’ěrqí
Ba Lan波兰Bōlán
Ukraina乌克兰Wūkèlāín
Séc捷克Jiékè
Áo奥地利Àodìlì
Thụy Sĩ瑞士Ruìsī
Hà Lan荷兰Hélán

c. Châu Phi:

Ai Cập埃及Aigé
Ethiopia埃塞俄比亚Àisē’ōbǐyà
Nam Phi南非Nánfēi
Nigeria尼日利亚Nírijiā
Algeria阿尔及利亚Ā’ěrjílìyà
Sudan苏丹Sūdān
Kenya肯尼亚Kěnniyà
Tanzania坦桑尼亚Tǎnsāngníyà
Uganda乌干达Wūgāndá
Zimbabwe津巴布韦Jīnbābùwéi
Mozambique莫桑比克Mòsāngbǐkè
Madagascar马达加斯加Mǎdájiāsīgā
Angola安哥拉Āngèlā
Bờ Biển Ngà科特迪瓦Kētèdìwǎ

d. Châu Mỹ:

Hoa Kỳ美国Měiguó
Canada加拿大Jiānádà
Mexico墨西哥Měxīgē
Brazil巴西Bāxī
Argentina阿根廷Āgēntíng
Peru秘鲁Bìlǔ
Colombia哥伦比亚Gēlúnbǐyà
Chile智利Zhìlì
Venezuela委内瑞拉Wèinèiruìlà
Ecuador厄瓜多尔Èguāduō’ěr
Bolivia玻利维亚Bōlìwéiyà
Paraguay巴拉圭Bālāguǐ
Uruguay乌拉圭Wūlāguǐ
Cuba古巴Gǔbā
Jamaica牙买加Yámǎijiā

e. Châu Đại Dương:

Úc澳大利亚Àustràlià
New Zealand新西兰Xīnxīlán
Papua New Guinea巴布亚新几内亚Bābuyà Xīnjī nèiyà
Fiji斐济Fèijǐ
Vanuatu瓦努阿图Wǎnuàtǔ

Tóm lại

Chinh phục kho tàng từ vựng về tên các quốc gia bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức địa lý mà còn là nền tảng vững chắc cho giao tiếp quốc tế. Hãy biến việc học tiếng Trung trở nên thú vị và hiệu quả hơn với những mẹo sau:

  • Sử dụng flashcards
  • Nghe nhạc và xem phim ảnh
  • Tham gia các khóa học tiếng trung

Hãy đăng kí ngay khóa học tiếng trung online tại Zhong Ruan để học thêm nhiều từ vựng mới nha!

  • Hotline: 0979.949.145

Xem thêm

Làm thế nào để nâng cao kỹ năng nghe nói tiếng trung?

Tổng hợp 90 từ vựng tiếng Trung về truyền thông

Từ vựng tiếng trung dùng để ghép câu

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0979.949.145