Nội thất là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng trung về nội thất không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm và trang trí nhà cửa mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan. Hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu những từ vựng này nhé!
Từ vựng chung về nội thất
tiếng trung
phiên âm
tiếng việt
家具
jiājù
nội thất
沙发
shāfā
ghế sofa
椅子
yǐzi
ghế
桌子
zhuōzi
bàn
床
chuáng
giường
衣柜
yīguì
tủ quần áo
书架
shūjià
kệ sách
柜子
guìzi
tủ
抽屉
chōutì
ngăn kéo
镜子
jìngzi
gương
灯
dēng
đèn
地毯
dìtǎn
thảm
靠垫
kàodiàn
gối tựa
窗帘
chuānglián
rèm cửa
墙纸
qiángzhǐ
giấy dán tường
a. Trong phòng khách
Tiếng Trung
Phiên Âm
Tiếng Việt
电视
diànshì
Tivi
茶几
chájī
Bàn trà
书柜
shūguì
Tủ sách
音响
yīnxiǎng
Loa
画
huà
Tranh
花瓶
huāpíng
Bình hoa
壁炉
bìlú
Lò sưởi
地毯
dìtǎn
Thảm
沙发
shāfā
Ghế sofa
窗帘
chuānglián
Rèm cửa
台灯
táidēng
Đèn bàn
书桌
shūzhuō
Bàn làm việc
书架
shūjià
Kệ sách
电视柜
diànshì guì
Kệ tivi
挂钟
guàzhōng
Đồng hồ treo tường
b. Trong phòng ngủ
Tiếng Trung
Phiên Âm
Tiếng Việt
床
chuáng
Giường
床头柜
chuángtóuguì
Tủ đầu giường
衣柜
yīguì
Tủ quần áo
床单
chuángdān
Ga trải giường
枕头
zhěntou
Gối
被子
bèizi
Chăn
床垫
chuángdiàn
Nệm
化妆台
huàzhuāngtái
Bàn trang điểm
镜子
jìngzi
Gương
台灯
táidēng
Đèn bàn
窗帘
chuānglián
Rèm cửa
衣架
yījià
Giá treo quần áo
地毯
dìtǎn
Thảm
书桌
shūzhuō
Bàn làm việc
书架
shūjià
Kệ sách
c. Trong nhà bếp
Tiếng Trung
Phiên Âm
Tiếng Việt
冰箱
bīngxiāng
Tủ lạnh
微波炉
wēibōlú
Lò vi sóng
烤箱
kǎoxiāng
Lò nướng
炉子
lúzi
Bếp
洗碗机
xǐwǎnjī
Máy rửa bát
水槽
shuǐcáo
Bồn rửa
餐桌
cānzhuō
Bàn ăn
餐椅
cānyǐ
Ghế ăn
橱柜
chúguì
Tủ bếp
刀
dāo
Dao
叉
chā
Nĩa
勺子
sháozi
Muỗng
杯子
bēizi
Cốc
碗
wǎn
Bát
盘子
pánzi
Đĩa
d. Trong phòng tắm
Tiếng Trung
Phiên Âm
Tiếng Việt
浴缸
yùgāng
Bồn tắm
淋浴
línyù
Vòi sen
马桶
mǎtǒng
Bồn cầu
洗手盆
xǐshǒupén
Bồn rửa tay
镜子
jìngzi
Gương
毛巾
máojīn
Khăn tắm
浴帘
yùlián
Rèm tắm
牙刷
yáshuā
Bàn chải đánh răng
牙膏
yágāo
Kem đánh răng
洗发水
xǐfàshuǐ
Dầu gội
沐浴露
mùyùlù
Sữa tắm
香皂
xiāngzào
Xà phòng
洗手液
xǐshǒuyè
Nước rửa tay
浴巾
yùjīn
Khăn tắm
洗脸盆
xǐliǎnpén
Chậu rửa mặt
Các thương hiệu nội thất
Tiếng Trung
Phiên Âm
Tiếng Việt
宜家
Yíjiā
IKEA
红星美凯龙
Hóngxīng Měikǎilóng
Red Star Macalline
居然之家
Jūrán Zhījiā
Easyhome
美克美家
Měikè Měijiā
Markor Home
曲美
Qūměi
Qumei
顾家
Gùjiā
KUKA
全友
Quányǒu
Quanyou
双虎
Shuānghǔ
Sunhoo
华日
Huárì
Huari
联邦
Liánbāng
Federal
大自然
Dàzìrán
Nature
梦洁
Mèngjié
Mengjie
Từ vựng về các loại vật liệu nội thất
Tiếng Trung
Phiên Âm
Tiếng Việt
木材
mùcái
Gỗ
玻璃
bōlí
Kính
金属
jīnshǔ
Kim loại
塑料
sùliào
Nhựa
布料
bùliào
Vải
皮革
pígé
Da
大理石
dàlǐshí
Đá cẩm thạch
陶瓷
táocí
Gốm sứ
竹子
zhúzi
Tre
纸
zhǐ
Giấy
纤维
xiānwéi
Sợi
复合材料
fùhé cáiliào
Vật liệu tổng hợp
软木
ruǎnmù
Gỗ mềm
硬木
yìngmù
Gỗ cứng
织物
zhīwù
Vải dệt
Từ vựng về các phong cách trang trí nội thất
Tiếng Trung
Phiên Âm
Tiếng Việt
现代风格
xiàndài fēnggé
Phong cách hiện đại
古典风格
gǔdiǎn fēnggé
Phong cách cổ điển
北欧风格
běi’ōu fēnggé
Phong cách Bắc Âu
工业风格
gōngyè fēnggé
Phong cách công nghiệp
田园风格
tiányuán fēnggé
Phong cách đồng quê
地中海风格
dìzhōnghǎi fēnggé
Phong cách Địa Trung Hải
日式风格
rìshì fēnggé
Phong cách Nhật Bản
中式风格
zhōngshì fēnggé
Phong cách Trung Quốc
复古风格
fùgǔ fēnggé
Phong cách retro
简约风格
jiǎnyuē fēnggé
Phong cách tối giản
波西米亚风格
bōxīmǐyà fēnggé
Phong cách Bohemian
法式风格
fǎshì fēnggé
Phong cách Pháp
美式风格
měishì fēnggé
Phong cách Mỹ
乡村风格
xiāngcūn fēnggé
Phong cách nông thôn
现代简约风格
xiàndài jiǎnyuē fēnggé
Phong cách hiện đại tối giản
Tóm lại:
Việc học từ vựng tiếng trung về nội thất sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ. Không chỉ vậy, điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mua sắm.
Hãy theo dõi Zhong Ruan để tục cập nhật thêm những kiến thức mới bạn nhé!