Home » Mẫu câu Tiếng Trung Thường Dùng Khi Xuất Nhập Cảnh

Mẫu câu Tiếng Trung Thường Dùng Khi Xuất Nhập Cảnh

Đối với những ai chưa thông thạo, việc trang bị các mẫu câu tiếng Trung thường dùng khi xuất nhập cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng ứng phó với các tình huống thực tế. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng về tiếng Trung, việc làm quen với tiếng Trung giao tiếp cơ bản là bước đi đầu tiên để bạn tự tin đi du lịch Trung Quốc. Hãy bắt đầu từ những từ vựng tiếng Trung du lịch cơ bản nhất, để không chỉ hiểu rõ hơn về văn hóa bản địa, mà còn có thể tạo thiện cảm với người bản xứ ngay từ lần đầu gặp gỡ. Cùng Zhong Ruan tìm hiểu những câu hội thoại và từ vựng cần thiết khi xuất nhập cảnh nhé!

Mẫu câu Tiếng Trung Thường Dùng Khi Xuất Nhập Cảnh

1.Mẫu Câu Tiếng Trung Xuất Nhập Cảnh Thường Gặp

Khi bạn chuẩn bị đi du lịch hoặc công tác tại các quốc gia nói tiếng Trung, việc nắm bắt một số câu tiếng Trung khi xuất nhập cảnh cơ bản là vô cùng cần thiết. Quá trình xuất nhập cảnh thường yêu cầu bạn phải giao tiếp trực tiếp với nhân viên hải quan, nhân viên sân bay, hoặc các cơ quan kiểm soát biên giới. Trong tình huống này, một vài câu giao tiếp đơn giản sẽ giúp bạn vượt qua các thủ tục một cách nhanh chóng và suôn sẻ hơn.

Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng:

你好!这是我的护照。
(Nǐ hǎo! Zhè shì wǒ de hùzhào.)
Xin chào! Đây là hộ chiếu của tôi.

  • 护照在哪里?
    (Hùzhào zài nǎlǐ?)
    Hộ chiếu của bạn đâu?
    这是我的护照。 (Zhè shì wǒ de hùzhào.) Đây là hộ chiếu của tôi.

请问您要去哪里?
(Qǐng wèn nín yào qù nǎlǐ?)
Xin hỏi, bạn định đi đâu?

  • 我要去北京。
    (Wǒ yào qù Běijīng.)
    Tôi định đi Bắc Kinh.

您在这儿停留多长时间?
(Nín zài zhèr tíngliú duō cháng shíjiān?)
Bạn sẽ ở đây bao lâu?

  • 我会在这里停留一周。
    (Wǒ huì zài zhèlǐ tíngliú yī zhōu.)
    Tôi sẽ ở đây một tuần.

您来这儿是为了工作还是旅游?
(Nín lái zhèr shì wèile gōngzuò háishì lǚyóu?)
Bạn đến đây vì công việc hay du lịch?

  • 我来这里是为了旅游。
    (Wǒ lái zhèlǐ shì wèile lǚyóu.)
    Tôi đến đây để du lịch.

请出示您的签证。
(Qǐng chūshì nín de qiānzhèng.)
Vui lòng xuất trình visa của bạn.

  • 这是我的签证。
    (Zhè shì wǒ de qiānzhèng.)
    Đây là visa của tôi.

Những mẫu câu này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với nhân viên hải quan mà còn tạo ấn tượng tích cực, giúp quá trình nhập cảnh của bạn diễn ra thuận lợi hơn. Việc luyện tập và làm quen với những câu tiếng Trung khi xuất nhập cảnh trước khi lên đường sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có.

2. Từ Vựng Tiếng Trung Quan Trọng Khi Xuất Nhập Cảnh

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung quan trọng mà bạn cần nắm vững:

  • 护照 (hùzhào): Hộ chiếu
  • 签证 (qiānzhèng): Visa
  • 机票 (jīpiào): Vé máy bay
  • 海关 (hǎiguān): Hải quan
  • 行李 (xínglǐ): Hành lý
  • 入境 (rùjìng): Nhập cảnh
  • 出境 (chūjìng): Xuất cảnh
  • 目的地 (mùdìdì): Điểm đến
  • 过境签证 (guòjìng qiānzhèng): Visa quá cảnh

Việc thành thạo các từ vựng tiếng Trung du lịch trên không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong quá trình xuất nhập cảnh mà còn giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống khi du lịch nước ngoài. Hãy ghi nhớ và luyện tập những từ vựng, mẫu câu tiếng Trung xuất nhập cảnh này thường xuyên. Nhớ theo dõi Zhong Ruan để cập nhật những kiến thức mới nhé !

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979