Trong giao tiếp hằng ngày chúng ta rất hay gặp những câu có cấu trúc động từ lặp lại. Vậy hình thức này trong tiếng Trung dùng trong trường hợp nào? Hãy cùng Tiếng Trung Zhong Ruan tìm hiểu sâu hơn nhé
1. 重叠的形式: Hình thức lặp lại
a. Động từ đơn âm tiết
Kết cấu AA:
- 看看
- 听听
Kết cấu A一 A:
- 看一看
- 听一听
Kết cấu A 了A:
- 看了看
- 听了听
b. Động từ song âm tiết
Kết cấu ABAB
- 考虑考虑
- 商量商量
Kết cấu AB了AB
- 考虑了考虑
- 商量了商量
c. Động từ ly hợp
kết cấu AAB
- 聊聊天
- 跳跳舞
2. Ý nghĩa của hình thức động từ lặp lại
a. Động từ lặp lại có thể biểu thị thời gian diễn ra ngắn, số lượng ít
这个问题你们得讨论讨论。
/Zhège wèntí nǐmen dé tǎolùn tǎolùn/
Vấn đề này các em hãy thảo luận đi.
b. Động từ lặp lại biểu thị sự thử nghiệm hoặc đề nghị
那公司福利非常好,让小明来试一试。
/Nà gōngsī fúlì fēicháng hǎo, ràng xiǎomíng lái shì yī shì/
Công ty đó phúc lợi khá tốt, bảo Tiểu Minh đến thử xem.
c. Động từ lặp lại biểu thị hành động diễn ra thường xuyên
小孩子生活很简单,每天都聊聊天,看看电视。
/ Xiǎo hái zǐ shēnghuó hěn jiǎndān, měitiān dū liáo liáotiān, kàn kàn diànshì./
Cuộc sống của trẻ em rất đơn giản, mỗi ngày cứ nói chuyện, xem tivi.
3. Có những từ không thể dùng động từ lặp lại
- Động từ biểu thị tâm lý: 怕,喜欢,爱。。。
- Động từ biểu thị phán đoán, trạng thái: 在, 是, 有, 像。。。
- Động từ biểu thị xu hướng: 过, 回,进。。。
Trên đây là cách dùng và một số lưu ý khi sử dụng động từ lặp lại trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, Tiếng Trung Zhong Ruan có thể giúp bạn nắm rõ kết cấu động từ lặp lại, từ đó có thể sử dụng kết cấu này một cách thật chính xác và linh hoạt trong học tập và đời sống nhé!
Xem thêm: