Home » hinh-thuc-trung-diep-cua-tu

Hình thức trùng điệp của từ trong tiếng Trung

Hình thức trùng điệp của từ là một trong những điểm ngữ pháp độc đáo và quan trọng trong hành trình học tiếng Trung, nó giúp cho câu nói tăng thêm sắc thái biểu cảm và có vần điệu hơn. Cùng Tiếng Trung Online Zhong Ruan tìm hiểu thêm về điểm ngữ pháp này nhé.

1. Danh từ trùng điệp

Trong thực tế, danh từ trùng điệp rất hiếm gặp trong tiếng Trung, chỉ có một số danh từ đơn âm tiết và một số danh từ hai âm tiết trùng lặp nhau. Sự trùng điệp danh từ thường có nghĩa là “每一个” hoặc “普遍”, thường được dùng kết hợp với “都”.

Hình thức trùng điệp:

Danh từ đơn âm tiết: AA

Ví dụ: 天天,年年,人人

Danh từ song âm tiết: AABB

Ví dụ: 男男女女,日日夜夜

Sau khi danh từ trùng điệp, chúng có thể được dùng làm chủ ngữ, tính từ hoặc trạng từ trong câu. Danh từ đơn âm tiết, đặc biệt là danh từ diễn tả thời gian, có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự như lượng từ.

Ví dụ: 希望我们两国人民世世代代友好下去。

2. Động từ trùng điệp

Đây là một hiện tượng ngữ pháp độc đáo trong tiếng trung

Hình thức trùng điệp:

Động từ đơn âm tiết: thường diễn đạt thời gian ngắn, gồm có 3 hình thức:

AA:试试,看看

A了A:试了试,看了看

A一A:试一试,看一看

Động từ hai âm tiết: biểu thị thời gian ngắn, thoải mái và hạnh phúc, hoặc biểu thị sự lặp trong thời gian dài. Có hai hình thức:

ABAB: 休息休息

AABB: 吃吃喝喝

Động từ có hai âm tiết không thể trùng điệp bằng cách thêm “一” vào giữa.

Hình thức của động từ li hợp thường là AAB, A了AB,A一AB,A一会儿B

Ví dụ:散散步,散了散步, 会一会客,聊一会儿天

3. Tính từ trùng điệp

Tính từ trùng điệp biểu thị mức độ cao, tương đương với việc thêm “很, 非常” vào trước tính từ và khi tính từ trùng điệp thì không thể thêm các trạng từ chỉ mức độ.

Hình thức trùng điệp:

Tính từ đơn âm tiết: AA

Ví dụ: 慢慢,短短,小小

Tính từ song âm tiết: thường có dạng AABB

Ví dụ: 漂漂亮亮 、明明白白, 清清白白, 高高兴兴 、认认真真 ,整整齐齐

Một số tính từ có thể được dùng làm động từ trong câu thì hình thức trùng điệp của chúng cũng giống như hình thức trùng điệp của động từ, tức là dạng AABB

Ví dụ:

学习好累啊,我真想躺床上舒服舒服 。

你们出去吧!我想一个人安静安静 。

Một vài tính từ hai âm tiết có nghĩa xấu thì có hình thức lặp lại: A 里 AB

Ví dụ:

小里小气,傻里傻气

4. Lượng từ trùng điệp

Lượng từ trùng điệp cũng giống như danh từ trùng điệp, cho thấy chúng có ý nghĩa “普遍”.

Hình thức trùng điệp

Lượng từ đơn âm tiết: AA

Ví dụ: 场场 、层层 、朵朵,阵阵

Số từ đơn âm tiết: số từ “一” cũng có thể trùng điệp, biểu thị nghĩa “từng cái một”, dùng làm trạng ngữ trong câu

Hình thức trùng điệp: AA

Ví dụ :

他和大家一一握手告别 。

我要把那里的情况一一讲给你听 。

Đoản ngữ số lượng: các cụm số lượng từ cũng có thể trùng điệp, có nghĩa là “nhiều” hoặc “cái này nối tiếp cái khác”

Ví dụ :

一支支的队伍出发了 。 (很多支队 )

她一遍遍的吩咐着我 。 (一遍接着一遍 )

Trên đây là chi tiết về hình thức trùng điệp của từ trong tiếng Trung.. Hy vọng qua bài viết này, Tiếng Trung Zhong Ruan có thể giúp bạn nắm rõ được cách dùng của hình thức này, từ đó có thể sử dụng  chúng  một cách thật chính xác và linh hoạt trong học tập và đời sống nhé!

 Xem thêm các bài viết liên quan:

 

Bạn không thể sao chép nội dung của trang

Scroll to Top
0979.949.145