Home » Những Khó Khăn Khi Học Phát Âm Tiếng Trung

Những Khó Khăn Khi Học Phát Âm Tiếng Trung

Những Khó Khăn Khi Học Phát Âm Tiếng Trung

Phát âm là một phần rất quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, bao gồm cả tiếng Trung. Khi phát âm đúng, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn với người bản ngữ. Ngược lại, phát âm sai có thể làm người nghe không hiểu hoặc phải hỏi lại, làm giảm hiệu quả giao tiếp và gây khó khăn trong các tình huống hàng ngày. Cho nên, hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu những khó khăn khi học phát âm tiếng Trung nhé.

1. Tông giọng:

Tiếng Trung là một ngôn ngữ thanh điệu, nghĩa là sự thay đổi tông giọng của một âm tiết có thể thay đổi ý nghĩa của từ đó. Tiếng Trung phổ thông (Mandarin) có bốn tông giọng chính và một tông nhẹ (neutral tone).

Tông Thứ Nhất (First Tone) – Mā (妈 – mẹ)

  • Mô tả: Cao và bằng phẳng.
  • Ví dụ: mā (妈 – mẹ).
  • Ký hiệu: Dấu ngang trên âm tiết (mā).

Tông Thứ Hai (Second Tone) – Má (麻 – cây gai)

  • Mô tả: Lên giọng, giống như hỏi một câu.
  • Ví dụ: má (麻 – cây gai).
  • Ký hiệu: Dấu sắc (má).

Tông Thứ Ba (Third Tone) – Mǎ (马 – con ngựa)

  • Mô tả: Xuống giọng rồi lên giọng. Âm này thường khó phát âm nhất.
  • Ví dụ: mǎ (马 – con ngựa).
  • Ký hiệu: Dấu mũ ngược (mǎ).

Tông Thứ Tư (Fourth Tone) – Mà (骂 – chửi)

  • Mô tả: Xuống giọng mạnh, giống như ra lệnh hoặc tức giận.
  • Ví dụ: mà (骂 – chửi).
  • Ký hiệu: Dấu huyền (mà).

Tông Nhẹ (Neutral Tone) – Ma (吗 – không?)

  • Mô tả: Âm nhẹ, không có tông rõ ràng, thường ngắn và không nhấn mạnh.
  • Ví dụ: ma (吗 – không?).
  • Ký hiệu: Không có dấu trên âm tiết (ma).

2. Âm tiết:

Thanh Mẫu

Thanh mẫu là các âm đứng đầu của âm tiết, tương tự như phụ âm đầu trong tiếng Việt. Tiếng Trung có 21 thanh mẫu:

  • B, P, M, F (bā, pā, mā, fā)
  • D, T, N, L (dā, tā, nā, lā)
  • G, K, H (gā, kā, hā)
  • J, Q, X (jiā, qiā, xiā)
  • Zh, Ch, Sh, R (zhā, chā, shā, rā)
  • Z, C, S (zā, cā, sā)

Vận Mẫu

Vận mẫu là phần còn lại của âm tiết sau khi đã bỏ thanh mẫu, tương tự như nguyên âm và phần còn lại của âm tiết trong tiếng Việt. Tiếng Trung có 36 vận mẫu, được chia thành ba nhóm chính: đơn âm (simple finals), kép âm (compound finals), và nasal finals.

  • Đơn Âm (Simple Finals):
    • a, o, e, i, u, ü
  • Kép Âm (Compound Finals):
    • ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, er
  • Vận Mẫu Mũi (Nasal Finals):
    • an, en, in, un, ün, ang, eng, ing, ong

Tông Giọng

Như đã đề cập ở trên, mỗi âm tiết trong tiếng Trung còn được xác định bởi một trong năm tông giọng chính.

Ví Dụ Về Âm Tiết

Lấy ví dụ âm tiết “mā”:

  • Thanh Mẫu: “m”
  • Vận Mẫu: “a”
  • Tông Giọng: Thứ nhất (cao và bằng phẳng)
  • Âm Tiết Hoàn Chỉnh: “mā” (妈 – mẹ)

3. Âm bật hơi và không bật hơi 

Trong tiếng Trung, “bật hơi” và “không bật hơi” thường được áp dụng để phân loại các phụ âm. Nó ảnh hưởng đến cách bạn điều chỉnh cơ quan miệng và sử dụng dòng hơi khi phát âm. Việc luyện tập và phân biệt rõ ràng giữa hai loại này sẽ giúp bạn cải thiện khó khăn khi học phát âm tiếng Trung.Bật Hơi (Phụ âm thanh vị phát âm)

  • Bật hơi: Khi phát âm, bạn cần phát ra hơi từ phế quản (nơi hơi ra khi nói). Phụ âm bật hơi thường gồm có:

    Pinyin “b”: như trong “bā” (tám)Pinyin “p”: như trong “píng” (bằng phẳng)Pinyin “m”: như trong “mā” (mẹ)

  • Không Bật Hơi (Phụ âm thanh vị phát âm)
  • Không bật hơi: Khi phát âm, không cần phải hơi từ phế quản. Phụ âm không bật hơi thường gồm có:

    Pinyin “d”: như trong “dà” (lớn)Pinyin “t”: như trong “tā” (anh ấy)Pinyin “n”: như trong “nǐ” (bạn)

  • 4. Ngữ âm đặc thù

    Có thể hiểu là các âm thanh phát ra trong ngôn ngữ nhất định có đặc điểm riêng biệt, thường là đặc trưng của ngôn ngữ đó. Trên cơ sở này, trong tiếng Trung có một số đặc điểm ngữ âm đặc thù:

    Ngữ âm bốn thanh (Four Tones): Tiếng Trung có bốn thanh (tông) khác nhau (1st tone, 2nd tone, 3rd tone, 4th tone) và một thanh nhẹ (neutral tone). Mỗi thanh mang ý nghĩa khác nhau, ví dụ:

    • 1st tone (ā) thường là thanh cao và ngang.
    • 2nd tone (á) là thanh lên, từ thấp lên cao.
    • 3rd tone (ǎ) là thanh xuống rồi lên.
    • 4th tone (à) là thanh rõ rệt, từ cao xuống thấp.
    • Neutral tone (a) là thanh không có đánh giá cao hay thấp, phụ âm không rõ.

    Ngữ âm đặc biệt: Các ngữ âm này thường có cách phát âm khác với tiếng Việt và các ngôn ngữ khác. Ví dụ, tiếng Trung có các phụ âm “zh”, “ch”, “sh”, “r” và nguyên âm “ü”, “u”, “üe” và “uo” có thể không có trong tiếng Việt.

    Âm tiết thang lơ: Cấu trúc âm tiết của tiếng Trung có thể khác so với tiếng Việt, với nhiều âm tiết dài, ngắn khác nhau.

    5. Sự tương tự giữa các âm

    Trong tiếng Trung, như trong nhiều ngôn ngữ khác, có một số cặp âm thanh có sự tương tự trong cách phát âm hoặc ngữ nghĩa, tuy nhiên chúng vẫn có sự khác biệt nhất định.

    1. Zh (zhī) và Ch (chī):
      • Zh (zhī): Phát âm giống như “gi” trong tiếng Việt, ví dụ như trong từ “zhōng” (trung).
      • Ch (chī): Phát âm giống như “ch” trong tiếng Việt, ví dụ như trong từ “chī” (ăn).
    2. Sh (shēng) và X (xīng):
      • Sh (shēng): Phát âm giống như “s” nhưng có một âm điệu nhẹ hơn, ví dụ như trong từ “shēng” (sinh).
      • X (xīng): Phát âm gần giống “s” nhưng mạnh hơn một chút, ví dụ như trong từ “xīng” (tính).
    3. C (cā) và Z (zī):
      • C (cā): Phát âm giống như “c” trong tiếng Việt, ví dụ như trong từ “cā” (ca).
      • Z (zī): Phát âm giống như “z” trong tiếng Việt, ví dụ như trong từ “zī” (con).
    4. J (jiā) và Q (qī):
      • J (jiā): Phát âm giống như “d” trong tiếng Việt nhưng mềm hơn, ví dụ như trong từ “jiā” (gia).
      • Q (qī): Phát âm giống như “c” nhưng mềm hơn, ví dụ như trong từ “qī” (bảy).
    5. Ü (nǚ) và U (bù):
      • Ü (nǚ): Nguyên âm đặc biệt trong tiếng Trung, phát âm như “ư” trong tiếng Việt, ví dụ như trong từ “nǚ” (nữ).
      • U (bù): Nguyên âm khác, phát âm như “u” trong tiếng Việt, ví dụ như trong từ “bù” (bù).

    6. Phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau

    Phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Trung có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích giao tiếp và tình huống sử dụng.

    Phát âm trong hội thoại hàng ngày:

    • Trong các cuộc hội thoại hàng ngày, phát âm thường rõ ràng và dễ nghe.
    • Các âm thanh như “zh”, “ch”, “sh” và “r” được phát âm mạnh mẽ và rõ ràng để người nghe dễ dàng hiểu.

    Phát âm trong tình huống chuyên nghiệp:

    • Trong tình huống chuyên nghiệp như giao tiếp trong công sở, phát âm thường cần chính xác và lịch sự.
    • Sử dụng thanh âm nhẹ nhàng và lịch sự, đặc biệt là khi nói chuyện với các cấp trên hoặc đối tác thương mại.

    Phát âm trong giảng dạy và học tập:

    • Trong lớp học hoặc khi giảng dạy, phát âm cần rõ ràng và chuẩn xác để học sinh hoặc người học dễ dàng nghe và học tập.
    • Giảng viên thường sử dụng các mẫu câu, từ ngữ và âm điệu rõ ràng để giúp sinh viên hiểu rõ hơn.

    Phát âm trong tình huống không chính thức:

    • Trong các tình huống không chính thức như giao tiếp bạn bè, phát âm có thể linh hoạt hơn và phong phú hơn.
    • Các ngôn ngữ hài hước, tình cảm và dễ gần hơn có thể được sử dụng để tạo cảm giác thoải mái và thân thiện.

    Phát âm trong môi trường gia đình:

    • Trong môi trường gia đình, phát âm có thể phong phú và đa dạng, phụ thuộc vào từng thành viên trong gia đình và ngữ cảnh cụ thể.
    • Các trẻ em có thể phát âm nhẹ nhàng hơn và sử dụng ngôn ngữ thân mật hơn khi nói chuyện với cha mẹ hoặc anh chị em.

    Đó là tất cả những khó khăn khi học phát âm tiếng Trung. Không chỉ riêng khó khăn về mặt phát âm, mà còn nhiều khó khăn khác nữa. Cho nên, hãy để Zhong Ruan đồng hành cùng bạn trên chặn đường học tiếng Trung.

    Liên hệ với Zhong Ruan tại:

    ► Email: [email protected]

    ► Hotline: 0979 949 145

    ► Website: tiengtrungzhongruan.com

    ► Facebook: facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan

    ► Youtube: https://www.youtube.com/c/Ti%E1%BA%BFngtrungOnlineZhongRuan

    Các bài viết liên quan:

    TỔNG HỢP CÁC CẶP TỪ ĐẢO NGƯỢC TRONG TIẾNG TRUNG

    KHÁM PHÁ BẢNG CHỮ CÁI PINYIN

    LÀM THẾ NÀO ĐỂ NÂNG CAO KỸ NĂNG NGHE NÓI TIẾNG TRUNG?

    Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

    Scroll to Top
    0979.949.145