Home » TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

Môi trường là một chủ đề nóng hổi và mang tính toàn cầu, thu hút sự quan tâm của đông đảo mọi người. Học từ vựng về chủ đề môi trường không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn góp phần nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. 

Hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung này trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng về các loại môi trường

Tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
大气环境Dàqì huánjìngMôi trường khí quyển
水环境Shuǐ huánjìngMôi trường nước
土壤环境Tǔrǎng huánjìngMôi trường đất
海洋环境Hǎiyáng huánjìngMôi trường biển
生态环境Shēngtài huánjìngMôi trường sinh thái
城市环境Chéngshì huánjìngMôi trường thành phố
农村环境Nóngcūn huánjìngMôi trường nông thôn
工业环境Gōngyè huánjìngMôi trường công nghiệp
矿山环境Kuàngshān huánjìngMôi trường khai thác khoáng sản
沙漠环境Shāmò huánjìngMôi trường sa mạc
极地环境Jídì huánjìngMôi trường cực địa

Từ vựng về ô nhiễm môi trường

Phần 1:

Chữ HánPhiên âmDịch nghĩa
污染病wūrǎn bìngBệnh ô nhiễm
陆海污染lù hǎi wūrǎnBiển lục địa ô nhiễm
飘尘piāochénBụi bay
污垢wūgòuBụi bẩn
工业粉尘gōngyè fěnchénBụi công nghiệp
污泥wū níBùn bẩn
核辐射hé fúshèBức xạ hạt nhân
废液fèi yèChất dịch phế thải
水中毒shuǐ zhòng dúChất độc trong nước
废碱fèi jiǎnChất kiềm phế thải
废物fèiwùChất thải
工业废物gōngyè fèiwùChất thải công nghiệp
废渣fèizhāChất thải công nghiệp
核废料hé fèiliàoChất thải hạt nhân
大气排放物dàqì páifàng wùChất thải trong khí quyển
人口过密rénkǒuguò mìDân số dày đặc
废油fèi yóuDầu phế thải
大片溢油dàpiàn yì yóuDầu tràn trên diện rộng
地面下沉dìmiàn xià chénĐất sụt
废料堆fèiliào duīĐống phế thải
垃圾堆lèsè duīĐống rác
废纸fèi zhǐGiấy lộn
污水井wūshuǐ jǐngGiếng nước ô nhiễm
温室效应wēnshì xiàoyìngHiệu ứng nhà kính
化学致癌物huàxué zhì’ái wùHóa chất dẫn đến ung thư
有毒化学品yǒudú huàxué pǐnHóa chất độc hại
有毒气体yǒudú qìtǐHơi độc
灭绝mièjuéHủy diệt
生态灭绝shēngtài mièjuéHủy diệt sinh thái
过度开采guòdù kāicǎiKhai thác quá mức
废气fèiqìKhí thải
酸烟suān yānKhói acid
能源枯竭néngyuán kūjiéKhô cạn năng lượng
臭氧洞chòuyǎngdòngLỗ thủng tầng ozon
环境退化huánjìng tuìhuàMôi trường thoái hóa
酸雨suānyǔMưa acid
核材料hé cáiliàoNguyên liệu hạt nhân
核电厂hédiàn chǎngNhà máy điện nguyên tử
核微粒沾染hé wéilì zhānrǎnNhiễm phóng xạ
废热fèirèNhiệt thải ra
污水wūshuǐNước bẩn
城镇污水chéngzhèn wūshuǐNước ô nhiễm của thành phố
生活用水shēnghuó yòngshuǐNước sinh hoạt
工业污水gōngyè wūshuǐNước thải công nghiệp

Phần 2:

Chữ HánPhiên âmDịch nghĩa
污染wūrǎnÔ nhiễm
大气污染dàqì wūrǎnÔ nhiễm bầu khí quyển
飘尘污染piāochén wūrǎnÔ nhiễm bụi
油污yóuwūÔ nhiễm dầu
吸烟污染xīyān wūrǎnÔ nhiễm do hút thuốc
噪声污染zàoshēng wūrǎnÔ nhiễm do tiếng ồn gây ra
城市污染chéngshì wūrǎnÔ nhiễm đô thị
核污染hé wūrǎnÔ nhiễm hạt nhân
空气污染kōngqì wūrǎnÔ nhiễm không khí
水污染shuǐ wūrǎnÔ nhiễm nguồn nước
河流污染héliú wūrǎnÔ nhiễm sông
河道污染hédào wūrǎnÔ nhiễm sông
废气管fèiqì guǎnỐng đựng khí thải
污水管wūshuǐ guǎnỐng nước ô nhiễm
环境的破坏huánjìng de pòhuàiPhá hoại môi trường
发噪声fā zàoshēngPhát ra tiếng ồn
人粪尿rén fèn niàoPhân nước tiểu người
城市粪便chéngshì fènbiànPhân rác đô thị
废料fèiliàoPhế liệu
废品fèipǐnPhế phẩm
城市垃圾chéngshì lè jīRác đô thị
垃圾lèsèRác thải
生活废弃物shēnghuó fèiqì wùRác thải sinh hoạt
泄漏xièlòuRò rỉ
森林sēnlínRừng
热带丛林rèdài cónglínRừng rậm (nhiệt đới)
沙漠shāmòSa mạc
水净化shuǐ jìnghuàSạch nước
过度乱捕杀guòdù luàn bǔshāSăn bắn, tàn sát quá mức
冰川bīngchuānSông băng
土壤污染tǔrǎng wūrǎnSự ô nhiễm đất
臭氧层chòuyǎngcéngTầng ozon
废钢fèigāngThép phế thải
水短缺shuǐ duǎnquēThiếu nước
废物箱fèiwù xiāngThùng đựng chất thải
核试验hé shìyànThử hạt nhân
城市噪声chéngshì zàoshēngTiếng ồn trong thành phố
全球变暖quánqiú biàn nuǎnTrái đất nóng lên
污染物wūrǎn wùVật ô nhiễm
污染地带wūrǎn dìdàiVùng đất ô nhiễm

Một số câu ví dụ:

  • 汽车排放的尾气会导致空气污染. /Qìchē páifàng de wěiqì huì dǎozhì kōngqì wūrán./

– Khí thải từ xe ô tô sẽ gây ra ô nhiễm không khí.

  • 我们应该保护环境,减少污染. – /Wǒmen yīnggāi bǎohù huánjìng, jiǎnshǎo wūrán./

– Chúng ta nên bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm.

  • 乱扔垃圾会造成土壤污染. – /Luàn rēng lājī huì zàochéng tǔrǎng wūrán./

– Xả rác bừa bãi sẽ gây ô nhiễm đất.

Tóm lại

Học tiếng Trung là một hành trình thú vị và bổ ích. Từ vựng về chủ đề môi trường sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Không chỉ vậy, việc nắm vững từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp trong lĩnh vực môi trường.

Hãy theo dõi Zhong Ruan để tục cập nhật thêm những từ vựng mới bạn nhé!

XEM THÊM

CÁC TỪ LOẠI TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG

TỔNG HỢP CÁCH HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VÀ MỘT SỐ SAI LẦM KHI HỌC

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0979.949.145