Home » Từ vựng chủ đề tựu trường

Từ vựng chủ đề tựu trường

Mùa tựu trường luôn là thời điểm đầy hứng khởi và bận rộn. Để chuẩn bị tốt nhất cho năm học mới, việc nắm vững từ vựng chủ đề tựu trường là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Zhong Ruan “bỏ túi” list từ vựng tiếng trung cho năm học mới nhé!

Từ vựng chủ đề tựu trường

Từ vựng chủ đề “Back to School”

1. Từ vựng về dụng cụ học tập

Dụng cụ học tập
书包shū bāocặp sách
铅笔qiān bǐbút chì
钢笔gāng bǐbút máy
橡皮xiàng pítẩy
尺子chǐ zithước kẻ
笔记本bǐ jì běnsổ ghi chép
课本kè běnsách giáo khoa
练习本liàn xí běnvở bài tập
shūsách
文件夹wén jiàn jiābìa hồ sơ
书架shū jiàgiá sách
书桌shū zhuōbàn học
书柜shū guìtủ sách
书签shū qiānđánh dấu sách
书皮shū píbìa sách
书灯shū dēngđèn học
书包带shū bāo dàidây đeo cặp
书包扣shū bāo kòukhóa cặp
书包拉链shū bāo lā liànkhóa kéo cặp
书包口袋shū bāo kǒu dàitúi cặp

2. Từ vựng về phòng học

Phòng học
教室jiào shìphòng học
黑板hēi bǎnbảng đen
白板bái bǎnbảng trắng
桌子zhuō zibàn
椅子yǐ zighế
投影仪tóu yǐng yímáy chiếu
电脑diàn nǎomáy tính
窗户chuāng hùcửa sổ
méncửa
dēngđèn

3. Từ vựng về hoạt động học tập

Hoạt động học tập
上课shàng kèlên lớp
下课xià kètan học
复习fù xíôn tập
考试kǎo shìthi
作业zuò yèbài tập về nhà
阅读yuè dúđọc
写作xiě zuòviết
听力tīng lìnghe
口语kǒu yǔnói
讨论tǎo lùnthảo luận
上学shàng xuéđi học
放学fàng xuétan học
迟到chí dàođến muộn
早退zǎo tuìvề sớm
请假qǐng jiàxin nghỉ
旷课kuàng kètrốn học
补课bǔ kèhọc bù
自习zì xítự học
课间休息kè jiān xiū xinghỉ giữa giờ
课外班kè wài bānlớp học thêm

4. Từ vựng về môn học

Môn học
数学shù xuétoán học
语文yǔ wénngữ văn
英语yīng yǔtiếng Anh
物理wù lǐvật lý
化学huà xuéhóa học
生物shēng wùsinh học
历史lì shǐlịch sử
地理dì lǐđịa lý
音乐yīn yuèâm nhạc
体育tǐ yùthể dục

5. Từ vựng về nhân sự trong trường:

Nhân sự trong trường
老师lǎo shīgiáo viên
学生xué shēnghọc sinh
校长xiào zhǎnghiệu trưởng
班主任bān zhǔ rèngiáo viên chủ nhiệm
图书管理员tú shū guǎn lǐ yuánthủ thư
保安bǎo ānbảo vệ
清洁工qīng jié gōngnhân viên vệ sinh
校医xiào yīy tá trường học
助教zhù jiàotrợ giảng
教务主任jiào wù zhǔ rèntrưởng phòng giáo vụ

6. Từ vựng về địa điểm trong trường

Địa điểm trong trường
图书馆tú shū guǎnthư viện
食堂shí tángnhà ăn
操场cāo chǎngsân vận động
实验室shí yàn shìphòng thí nghiệm
音乐室yīn yuè shìphòng âm nhạc
美术室měi shù shìphòng mỹ thuật
体育馆tǐ yù guǎnnhà thi đấu
计算机室jì suàn jī shìphòng máy tính
教务处jiào wù chùphòng giáo vụ
校园xiào yuánkhuôn viên trường

7. Từ vựng về các kỳ thi và sự kiện

Các kỳ thi và sự kiện
期中考试qī zhōng kǎo shìthi giữa kỳ
期末考试qī mò kǎo shìthi cuối kỳ
毕业考试bì yè kǎo shìthi tốt nghiệp
开学典礼kāi xué diǎn lǐlễ khai giảng
毕业典礼bì yè diǎn lǐlễ tốt nghiệp
运动会yùn dòng huìhội thao
文艺演出wén yì yǎn chūbiểu diễn văn nghệ
家长会jiā zhǎng huìhọp phụ huynh
校庆xiào qìngkỷ niệm thành lập trường
课外活动kè wài huó dònghoạt động ngoại khóa

Các từ vựng khác

Các từ vựng khác
学期xué qīhọc kỳ
学年xué niánnăm học
学费xué fèihọc phí
奖学金jiǎng xué jīnhọc bổng
课程kè chéngkhóa học

Tóm lại

Việc nắm vững từ vựng chủ đề tựu trường sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Ngoài ra những từ vựng này, còn hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học tập. 

Hãy theo dõi Zhong Ruan để tục cập nhật thêm những từ vựng mới bạn nhé!

Xem thêm

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979