Nói về gia đình là một cách tuyệt vời để thực hành tiếng Trung của bạn. Để làm như vậy, trước tiên bạn cần học một số từ vựng về gia đình bằng tiếng Trung.
Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Trung, tìm hiểu về gia đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về văn hóa. Trung Tâm Tiếng Trung Zhong Ruan sẽ giới thiệu đến các bạn “Từ vựng tiếng Trung về gia đình“.
Trong bài viết này, bạn sẽ học:
- Cách giao tiếp với mọi người ở các nhóm tuổi khác nhau bằng tiếng Trung
- Cách xưng hô đúng các thành viên khác nhau trong gia đình bằng tiếng Trung
- Làm thế nào để chuẩn bị cho một kỳ nghỉ với một gia đình Trung Quốc
- Các bộ phim truyền hình gia đình Trung Quốc bạn có thể xem để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình
Gia đình trong tiếng Trung có nghĩa là: 家庭 (jiā tíng), còn 家人 jiā rén nghĩa là thành viên trong gia đình.
Bài viết liên quan:
Gia đình trong văn hóa Trung Quốc: Những điều cơ bản
Gia đình chủ yếu dùng để chỉ sự kết hợp của một số người sống chung với nhau, những người có quan hệ huyết thống hoặc mối quan hệ. Nhưng từ “gia đình” có nghĩa nhiều hơn ở Trung Quốc.
Ký tự dành cho gia đình, 家 (jiā), kết hợp các ý tưởng về cả địa điểm và con người. Trên đầu ký tự là 宀, biểu thị “hang động” hoặc “ngôi nhà”; ở dưới cùng có 豕 (shǐ), nghĩa là “con lợn”. Con người sống ở nơi che mưa gió, có cơm ăn áo mặc. Và đó là nơi gia đình là.
Ở Trung Quốc ngày nay, cho dù văn hóa và tư duy truyền thống đã thay đổi bao nhiêu, thì “nhà” vẫn là nơi chứa đựng trái tim của người Trung Quốc.
Khái niệm “gia đình” của Trung Quốc bao gồm ngôi nhà mới do các cặp vợ chồng tạo ra sau khi họ kết hôn và sinh con. Nó cũng bao gồm nơi họ lớn lên và gia đình của cha mẹ họ. Trên thực tế, các hộ gia đình ba thế hệ là điều phổ biến ở Trung Quốc.
Quan niệm về gia đình của người Trung Quốc cũng gắn liền với đất nước và triết lý của họ. Trong văn hóa Trung Quốc, một quốc gia được gọi là 国家 (guó jiā), dịch theo nghĩa đen là “quốc gia”. Nho giáo là 儒家 (rú jiā), có nghĩa là “gia đình nhà Nho”.
Gia đình trong văn hóa Trung Quốc: Tại sao gia đình quan trọng hơn bất cứ điều gì khác
Ở Trung Quốc, gia đình quan trọng hơn bất cứ điều gì khác. Khi bất kỳ thành viên nào trong gia đình gặp khó khăn, người thân sẽ đóng góp ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với sự hy sinh cá nhân.
Xã hội nông nghiệp lâu đời và thiếu hệ thống luật pháp buộc người Trung Quốc phải phụ thuộc nhiều vào gia đình.
Trong các tác phẩm kinh điển của Nho giáo, 孝 (xiào) “đạo hiếu” được xếp hàng đầu trong tất cả các giá trị đạo đức. Đây là sự tôn trọng đối với cha mẹ, người lớn tuổi và tổ tiên. Bất cứ khi nào tôi nói chuyện với các sinh viên phương Tây của tôi về chủ đề này, họ phải vật lộn để hiểu hết. Trong ký tự 孝 (xiào). Biểu tượng trên cùng là 老 (lǎo) ”già” và bên dưới là 子 (zǐ) ”con trai”. Vì vậy, trẻ em được coi là thấp hơn người lớn tuổi của chúng. Ngay cả khi cha mẹ có lỗi hay sai, con cái cũng không được làm trái hoặc bỏ rơi cha mẹ.
Gia đình trong văn hóa Trung Quốc: Cách giao tiếp tôn trọng với người lớn tuổi
Việc chú trọng đạo đức trong các gia đình Trung Quốc có nghĩa là các gia đình Trung Quốc có nhiều quy tắc hơn, và những quy tắc này bao gồm các quy tắc về cách giao tiếp.
Tôn trọng người già và quý trọng người trẻ là một trong những đức tính tốt đẹp của truyền thống Trung Quốc.
Chú ý đến tốc độ và ngữ điệu khi nói chuyện với người lớn tuổi của bạn.
Nói nhẹ nhàng, nói rõ ràng và chậm rãi. Khi giao tiếp với người cao tuổi, bạn cũng nên xưng hô bằng 您 (nín) thay vì 你 (nǐ). Thật thiếu tôn trọng khi gọi trực tiếp một trưởng lão bằng tên Trung Quốc của họ. Trước sự ngạc nhiên của nhiều người học tiếng Trung, người Trung Quốc xưng hô với tất cả những người lớn tuổi như thể họ là thành viên trong gia đình. Ví dụ, một cô gái ở độ tuổi đôi mươi nên gọi một người phụ nữ bằng tuổi mẹ là 阿姨 (ā yí) là “cô” và một người đàn ông lớn tuổi hơn là “chú”. Khi con gái ba tuổi của tôi nhìn thấy con trai hoặc con gái lớn hơn một chút, con sẽ gọi chúng là 哥哥 (gē ge) “anh” 姐姐 hoặc (jǐe jie) “chị”. Điều này mang mọi người đến gần hơn và khiến họ cảm thấy tốt bụng.
Khi trò chuyện với những người lớn tuổi của bạn ở Trung Quốc, hãy đóng vai trò của một người nghe hơn là một người nói. Mục đích của bạn là thể hiện rằng bạn tôn trọng kinh nghiệm sống của họ. Ngay cả khi bạn có quan điểm khác nhau, hãy tránh bất đồng. Đảm bảo rằng giọng điệu và lời nói của bạn phải tôn trọng.
Gia đình trong văn hóa Trung Quốc: Trò chuyện với trẻ em
Khi giao tiếp với trẻ nhỏ, người Trung Quốc thích nhân đôi một số danh từ sau động từ, chẳng hạn như 吃饭 饭 (chī fàn fàn) nghĩa là “ăn”, 洗澡 澡 (xǐ zǎo zǎo) nghĩa là “tắm”.
Điều này nghe có vẻ dễ thương và giúp trẻ lặp lại và nhớ từ dễ dàng hơn.
So với văn hóa phương Tây, người Trung Quốc hiếm khi sử dụng những từ ngữ nhã nhặn khi chúng ta giao tiếp với các đồng nghiệp nhỏ tuổi hoặc quen biết. Ví dụ, nếu chúng ta yêu cầu con mình làm một việc nhỏ cho chúng ta, bé thường sẽ được khen ngợi vì đã làm tốt thay vì được nói “cảm ơn”. Theo quan điểm của người Trung Quốc, nếu chúng tôi quá lịch sự, mọi người sẽ cảm thấy chúng tôi ngày càng xa cách. Chúng ta không cần phải lịch sự trong lời nói với gia đình, bởi vì chúng ta đã biết giá trị của nhau trong trái tim mình.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về gia đình
1. Con gái con trai gọi cha mẹ
Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa |
妈妈/Māmā/阿娘/ā niáng/
阿妈/ā mā/ |
母亲/Mǔqīn/老娘/lǎoniáng/ | Mẹ, má, u ,bầm, mạ |
爸爸/bàba/阿爸/ā bà/ | 父亲/fùqīn/ | Bố, ba, tía, cha, thầy |
爸妈/bà mā/ | 父母/fùmǔ/双亲/shuāngqīn/ | Bố mẹ, cha mẹ, ba má, thầy u |
2. Cháu gọi ông bà ngoại
Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa |
姥姥/Lǎolao/老娘/lǎoniáng/
外婆/wàipó/ |
姥姥/Lǎolao/大母/dà mǔ/
毑母/jiě mǔ/ 王母/wáng mǔ/ |
Bà ngoại |
外/wàigōng/老爷/lǎoyé/
爷爷/yéyé/ |
外公/Wàigōng/毑父/Jiě fù/
大父/ Dà fù/ 老爷/ Lǎoyé/ 姥爷/lǎoyé/ |
Ông ngoại |
3. Cháu gọi ông bà nội
Văn nói毑父/Jiě fù/
大 |
Văn viết | Ý nghĩa |
老姥/ Lǎo lǎo/奶奶/ nǎinai/
奶娘/ nǎiniáng/ |
祖母/ Zǔmǔ/奶奶/ nǎinai/
大母/ dà mǔ/ 王母/ wáng mǔ/ |
Bà nội |
老爷/ Lǎoyé/奶爷/ nǎi yé/
爷爷/ yéyé |
祖父/ Zǔfù/大爷/ dàyé/
奶爷/ nǎi yé/ 王父/ wáng fù/ |
Ông nội |
4. Cháu gọi anh chị em của mẹ
Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa |
姨姥/Yí lǎo /姨娘/ yíniáng/
姨妈/ yímā/ |
姨母/ Yímǔ/从母/ cóng mǔ/ | Dì (em gái ruột của mẹ) |
姨夫 /Yífu/ | 姨夫 /Yífu/ | Chú (chồng của dì) |
舅爷/Jiù yé/舅爹/jiù diē/
舅爸/jiù bà/ |
舅父/Jiùfù/ | Cậu (em trai ruột của mẹ) |
舅妈 /Jiùmā/ | 舅妈 /Jiùmā/ | Mợ (vợ của cậu) |
5. Cháu gọi anh chị em của bố
Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa |
姑姥/ Gū lǎo/姑娘/ gūniáng/
姑妈/ gūmā/ 姑爸/ gū bà/ |
姑母/ Gūmǔ/ | Bác gái/cô (chị, em gái của bố) |
姑夫 /Gūfu/ | 姑夫 /Gūfu/ | Bác/chú rể ( chồng của cô/Bác gái |
叔爷/ Shū yé/叔爹/ shū diē/
叔爸/ shū bà/ |
伯父/ Bófù/叔父/ shúfù/
从父/ cóng fù/ |
Chú ( em trai ruột của bố) |
婶婶 /Shěnshen/ | 婶婶 /Shěnshen/ | Thím( vợ của chú) |
伯父 /Bófù/ | 伯父 /Bófù/ | Bác trai (anh trai của bố) |
6. Đối với anh, chị, em trong gia đình
Từ ngữ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
哥哥 | /Gēgē/ | Anh trai |
大嫂 | /Dàsǎo/ | Chị dâu |
弟弟 | /Dìdì/ | Em trai |
弟妹 | /Dìmèi/ | Em dâu |
姐姐 | /Jiějie/ | Chị gái |
姐夫 | /Jiěfū/ | Anh rể |
妹妹 | /Mèimei/ | Em gái |
妹夫 | /Mèifū/ | Em rể |
堂哥/姐/弟/妹 | Táng gē/jiě/dì/mèi/ | Anh em họ (con của anh, em trai bố mẹ) |
表哥/姐/弟/妹 | Biǎo gē/jiě/dì/mèi | Anh em họ (con của chị, em gái bố mẹ) |
7. Ông bà, cô chú, cậu mợ gọi cháu
Từ ngữ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
孙子 | / Sūnzi/ | Cháu trai nội |
孙女 | /Sūnnǚ/ | Cháu gái nội |
外孙 | /Wàisūn/ | Cháu trai ngoại |
外孙女 | /Wàisūnnǚ/ | Cháu gái ngoại |
侄子侄女 | /Zhízi//Zhínǚ/ | Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng bác, chú) |
舅侄舅侄女 | /Jiù zhí//Jiù zhínǚ/ | Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng cô) |
外甥外甥女 | /Wàishēng//Wàishēngnǚ/ | Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu) |
姨侄姨侄女 | /Yí zhí//Yí zhínǚ/ | C Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là Dì) |
8. Quan hệ thân cận trong gia đình
Từ ngữ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
妻子老婆 | /Qīzi//Lǎopó/ | Vợ |
丈夫老公 | /Zhàngfu//Lǎogōng/ | Chồng |
公公 | /Gōnggōng/ | Bố chồng |
婆婆 | /Pópo/ | Mẹ chồng |
岳父 | /Yuèfù/ | Bố vợ |
岳母 | /Yuèmǔ/ | Mẹ vợ |
儿子 | /Érzi/ | Con trai |
媳妇 | /Xífù/ | Con dâu |
女儿 | /Nǚ’ér/ | Con gái |
女婿 | /Nǚxù/ | Con rể |
9. Một số cách xưng hô khác
Từ ngữ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
亲家公 | /Qìngjiā gōng/ | Ông thông gia |
亲家母 | /Qìngjiāmǔ/ | Bà thông gia |
继母后妈 | /Jìmǔ//Hòumā/ | Mẹ kế |
继父后父 | /Jìfù//Hòufù/ | Bố dượng |
亲戚 | /Qīnqi/ | Họ hàng |
家庭 | /jiātíng/ | gia đình |
成员 | /chéngyuán/ | thành viên |
Những điều bạn cần biết nếu ở với một gia đình người Hoa
Người Trung Quốc rất hiếu khách. Mỗi khi có bạn bè đến thăm, chủ nhà phải mang ra những món ăn ngon nhất.
Sự nhút nhát và khiêm tốn của người Trung Quốc khiến chúng ta rất lịch sự khi đến thăm nhà người khác. Ngay cả khi chủ nhà chào đón nồng nhiệt, chúng tôi sẽ từ chối một cách tử tế và có chủ ý.
Dưới đây là một số câu giúp bạn hiểu thực hành này.
Khi người dẫn chương trình hỏi bạn muốn uống gì, bạn có thể nói:
我 喝 点儿 茶吧。 (wǒ hē diǎn er chá bā.) “Tôi muốn uống một chút trà.”
“点儿” (diǎn er) có nghĩa là “một chút”, vì vậy câu có nghĩa là “Tôi muốn uống một chút trà.” Từ này sẽ giúp bạn nghe bớt tham lam hơn.
Khi bạn tặng quà cho chủ nhà, họ có thể nói:
你 太 客气 了 , 真 不好意思! (nǐ tài kèqìle, zhēn bù hǎoyìsi!) “Bạn lịch sự quá, tôi rất xấu hổ.”
“不好意思” (bù hǎoyìsi) có nghĩa là “xấu hổ” hoặc “xin lỗi”. Biểu thức này được sử dụng ở đây để cho thấy rằng người nhận nghĩ rằng món quà rất có giá trị và anh ta cảm thấy “có lỗi” khi nhận nó.
5 bộ phim truyền hình nổi tiếng của gia đình Trung Quốc để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn
Người Trung Quốc thích xem các chương trình truyền hình cùng nhau như một gia đình. Việc kiểm duyệt TV ở Trung Quốc rất nghiêm ngặt, vì vậy tất cả các chương trình truyền hình phải phù hợp với gia đình xem. Do đó, chúng tôi không có hệ thống đánh giá TV.
Dưới đây là một số bộ phim truyền hình được đánh giá cao nhất để giúp bạn tìm hiểu về văn hóa gia đình Trung Quốc và cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.
- 《蜗居》 (wōjū) “Chỗ ở chật hẹp”. Đặt trong bối cảnh giá nhà đất tăng vọt, đây là một chuỗi những khúc mắc mà những người bình thường phải trải qua trong cuộc sống đô thị. Nội dung rất chân thực và khắc họa chân thực về các gia đình Trung Quốc đương thời.
* 《家 有 儿女》 (jiā yǒu érnǚ) “Ở nhà có con” là một bộ phim sitcom nổi tiếng của Trung Quốc. Những câu chuyện gia đình vui nhộn được miêu tả một cách thoải mái xoay quanh những đứa trẻ và cha mẹ của chúng.
* 《我 爱 我 家》 (wǒ ài wǒjiā) “Tôi Yêu Gia Đình Tôi” là một bộ phim yêu thích thời thơ ấu. Phim kể về câu chuyện của một gia đình gồm sáu người hàng xóm, họ hàng và bạn bè của họ ở Bắc Kinh vào những năm 1990.
* 《大家庭》 (dà jiātíng) “The Big Family” kể về câu chuyện tình yêu của một cặp đôi không có hoàn cảnh gia đình tương xứng. Có ba gia đình tham gia vào câu chuyện tình yêu này.
* 《情 满 四合院》 (qíng mǎn sìhéyuàn) kể câu chuyện vào khoảng thời gian giữa những năm 1960 và 1990. Đó là những câu chuyện về tình người và những thay đổi xã hội trong những ngôi nhà trong sân ở Bắc Kinh.