Home » 5 Quy Tắc Đặt Câu Cơ Bản Trong Tiếng Trung Bạn Cần Biết

5 Quy Tắc Đặt Câu Cơ Bản Trong Tiếng Trung Bạn Cần Biết

5 quy tắc đặt câu trong tiếng Trung

5 quy tắc đặt câu trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu và áp dụng đúng quy tắc đặt câu là một phần quan trọng để xây dựng câu chuyện hoặc giao tiếp một cách chính xác và mạch lạc. Dưới đây là 5 quy tắc cơ bản mà bạn cần biết khi đặt câu trong tiếng Trung:

Ví dụ:

Trong tiếng Việt chúng ta thường nói:

Tôi đi chạy bộ ở công viên vào lúc 7h sáng.

(Chủ ngữ + hành động + địa điểm + thời gian).

Vẫn câu đó, Người Trung Quốc sẽ nói là:

  • 早上七点在公园跑步。

Wǒ zǎoshang qī diǎn zài gōngyuán pǎobù.

 (Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động)

Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Ví dụ:
Tháng sau tôi đi Trung Quốc.

  • 下个月我去中国 = 我下个月去中国。

/Xià gè yuè wǒ qù zhōngguó / = /Wǒ xià gè yuè qù zhōngguó. /

Các động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm.

Ví dụ:

  • 你不应该在这儿吸烟。
    /Nǐ bù yīng gāi zài zhèr xīyān/
    Bạn không nên hút thuốc ở đây.

Nếu động từ năng nguyện đứng trước thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về khả năng và nguyện vọng. 

Ví dụ:

  • 应该早上七点起床。
    /Nǐ yīnggāi zǎoshang qī diǎn qǐchuáng./
    Bạn nên thức dậy vào lúc 7h sáng.

Nếu động từ năng nguyện đứng sau thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về thời gian. 

Ví dụ:

  • 你早上七点应该起床。
    /Nǐ zǎoshang qī diǎn yīnggāi qǐchuáng/
    7h sáng bạn nên thức dậy.

Trong cụm danh từ, thì danh từ trung tâm sẽ luôn đứng ở vị trí cuối:

Định ngữ + 的 + Danh từ trung tâm

Trong tiếng Việt, danh từ chính sẽ đứng đầu tiên, tiếp theo đó mới để các thành phần bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ 1:
“Cô ấy là cô gái xinh đẹp, thông minh”.

  • “cô gái”: là danh từ chính
  • “xinh đẹp, thông minh”: là phần bổ nghĩa cho danh từ “cô gái”.

Trong tiếng Trung thì trật tự từ sẽ đảo lộn lại:

她是个漂亮聪明的女孩儿  /Tā shì ge piàoliang cōngmíng de nǚháir./

  • cô gái – “女孩儿”: là danh từ chính lại đứng cuối cùng
  • xinh đẹp, thông minh – “漂亮聪明”: là phần bổ nghĩa lại đứng trước danh từ chính => Phần bổ nghĩa này trong tiếng Trung được gọi là định ngữ.

Ví dụ 2:

  • Tiếng Việt nói: Đây là hoa mà anh ấy mua.
  • Tiếng Trung nói:这是他买的。/ Zhè shì tā mǎi de huā. /

Nhớ áp dụng những quy tắc trên trong việc viết và giao tiếp tiếng Trung sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc câu và tạo ra các văn bản hoặc câu chuyện mạch lạc và rõ ràng hơn. Đừng ngần ngại thực hành và tiến bộ từng ngày!

Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Trung hoặc muốn biết thêm về quy tắc đặt câu, hãy đến với Trung Tâm Tiếng Trung Zhong Ruan. Chúng tôi cam kết cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp và hỗ trợ để giúp bạn tiến bộ trong hành trình học tiếng Trung của mình.

Bạn không thể sao chép nội dung của trang

Scroll to Top
0979.949.145