Home » Tổng hợp chi tiết các đề thi HSKK thường gặp trong kì thi

Tổng hợp chi tiết các đề thi HSKK thường gặp trong kì thi

HSKK là chứng chỉ trong kỳ thi Tiếng Trung được nhiều người học ưa chuộng và sử dụng để phục vụ trong công việc cũng như việc giao tiếp hàng ngày. Dưới đây Tiếng Trung Zhong Ruan tổng hợp gồm 3 chủ đề HSKK thường gặp nhất trong kỳ thi này.

1. Chuyến đi du lịch của bạn.

去年夏天,我和家人去。。。。我们是。。。来得。。。。度假真的很有趣,有。。。。我游览了。。各地,著名的地方如:。。。。食物很美味。。。。回来后,我买了。。。。。

去年夏天,我和家人去河内。我们是坐火车往的,因为距离我们家大约900公里。河内度假真的很有趣,有自己的古老之美。我游览了河内各地,著名的地方如:河内旗杆、巴亭广场、胡志明陵、一柱塔等。食物很美味但一点也不太贵。我们拍了很多的照片,买了很多河内特色菜。我们希望能再去那里。

Mùa hè năm ngoái, tôi và gia đình đã đến Hà Nội. Chúng tôi đến đó bằng tàu hỏa vì nó cách nhà chúng tôi khoảng 900 km. Kỳ nghỉ ở Hà Nội thực sự rất vui và có vẻ đẹp cổ kính riêng. Tôi đã đến thăm nhiều địa điểm khác nhau ở Hà Nội, những địa điểm nổi tiếng như: Cột cờ Hà Nội, Quảng trường Ba Đình, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Chùa Một Cột, v.v. Đồ ăn rất ngon nhưng không đắt chút nào. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh và mua rất nhiều đặc sản Hà Nội. Chúng tôi hy vọng sẽ đến đó một lần nữa.

2. Thói quen hằng ngày của bạn như thế nào.

每天早上我。。。起床。 我洗脸,刷牙,梳头。。。。吃早餐。我。。。 开始 工作 , 。。。。我 完成 了 工作。晚上,我。。。。休息的时间我常。。。

我每天 6 点起床。我起床后一般会刷牙洗脸,我通常在早上06:30吃早餐。我和我最好的朋友一起去上学,我从星期一到星期五都有课。我通常是7点半上课 4点半下课。晚上,我洗个澡,吃晚饭,做作业。我每天晚上吃完饭以后都去散步。休息的时间我一般会听音乐或者上网看新闻。在业余时间,我经常看电影、读书或者跟朋友们去购物。11点我睡觉。

Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày. Tôi thường đánh răng và rửa mặt sau khi thức dậy, tôi thường ăn sáng lúc 06:30 sáng. Tôi đến trường cùng với người bạn thân nhất của mình và tôi có lớp học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Tôi thường bắt đầu lớp học lúc 7h30 và kết thúc lúc 4h30. Buổi tối, tôi tắm, ăn tối và làm bài tập về nhà. Tôi đi dạo mỗi tối sau bữa tối. Trong thời gian nghỉ ngơi, tôi thường nghe nhạc hoặc đọc tin tức trực tuyến. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường xem phim, đọc sách hoặc đi mua sắm cùng bạn bè. Tôi đi ngủ lúc 11 giờ.

3. Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh.

我有空的时候一般。。。 我 喜欢。。。的理由有很多。 它们帮助我。。。有时我。。。。我希望。。。

我是一个学生,从星期一到星期六我每天上学。我学习很忙,星期天是我的假期。我有很多爱好,但我最喜欢听音乐。我喜欢各种各样的音乐,尤其是悲伤的歌曲。我最喜欢的歌是“我们的爱”,“泡沫”,”喜欢你” 。音乐帮助我平衡情绪。当有压力的时候,我会听一些旋律温柔的歌曲来放松自己。我有空的时候一般在公园一方面跑步一方面听音乐,尤其是在黄昏沿着树木丛生,百草丰茂散步,使它们帮助我感到舒适和安宁。

Tôi là sinh viên và tôi đến trường hàng ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy. Tôi học hành rất bận, chủ nhật là ngày nghỉ của tôi. Tôi có nhiều sở thích nhưng tôi thích nghe nhạc nhất. Tôi thích mọi thể loại nhạc, đặc biệt là những bài hát buồn. Những bài hát yêu thích của tôi là “Tình yêu của chúng ta”, “Bong bóng”, “Thích em”.

Âm nhạc giúp tôi cân bằng cảm xúc. Khi căng thẳng, tôi nghe những bài hát có giai điệu nhẹ nhàng để thư giãn. Khi có thời gian rảnh, tôi thường chạy bộ trong công viên và nghe nhạc, đặc biệt là đi dạo dọc theo những hàng cây, bãi cỏ tươi tốt vào lúc hoàng hôn, điều đó giúp tôi cảm thấy thoải mái và bình yên.

Hy vọng qua bài viết trên sẽ cung cấp cho bạn những đề thi HSKK thú vị hơn trong quá trình ôn luyện. Hãy theo dõi Tiếng Trung Zhong Ruan để cập nhật thêm nhiều chủ đề thú vị, bổ ích nhé.

Xem thêm:

Tổng hợp 100 câu Thành ngữ tiếng Trung thông dụng nhất

Biệt danh tiếng Trung dành cho các cặp đôi yêu nhau

Bạn không thể sao chép nội dung của trang

Scroll to Top
0979.949.145