Home » GIỚI TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

GIỚI TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

Giới từ trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung. Chúng giúp xác định mối quan hệ giữa các từ trong câu. Ngoài ra, chúng còn tạo nên sự rõ ràng và logic trong giao tiếp. Hãy cùng Zhong Ruan tìm hiểu về chuyên đề ngữ pháp này nhé!

GIỚI TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

Khái niệm về giới từ trong tiếng trung

Giới từ (介词 / Jiècí /) trong tiếng Trung  là những từ đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Chúng giúp xác định mối quan hệ về đối tượng, thời gian, nơi chốn, phương thức, nguyên nhân, bị động, so sánh, và bài trừ.

Phân loại giới từ trong tiếng trung

Giới từ trong tiếng Trung được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số phân loại chính:

1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian
Tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
zàiLúc, vào lúc
cóngTừ
dàoĐến
Từ
línĐến, tới
zhìĐến nỗi, đến mức
直到zhídàoMãi cho đến
dāngTrước mắt
自从zìcóngTừ khi
Ở tại, vào lúc

在 /zài/: Lúc, vào lúc

•  Ví dụ: 他在晚上学习。 /Tā zài wǎnshàng xuéxí./ – Anh ấy học vào buổi tối.

从 /cóng/: Từ

•  Ví dụ: 我从早上开始工作。 /Wǒ cóng zǎoshàng kāishǐ gōngzuò./ – Tôi bắt đầu làm việc từ buổi sáng.

到 /dào/: Đến

•  Ví dụ: 我们工作到晚上。 /Wǒmen gōngzuò dào wǎnshàng./ – Chúng tôi làm việc đến tối

2. Giới từ chỉ vị trí và hướng đi

Giới từ chỉ vị trí và hướng đi
Tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
zài
cóngTừ
dàoĐến
Từ
xiàngHướng về
cháoHướng về
wǎngHướng đến
yóuTừ, khởi điểm

在 /zài/: Ở

•  Ví dụ: 他在家。 /Tā zài jiā./ – Anh ấy ở nhà.

从 /cóng/: Từ

•  Ví dụ: 他从学校回家。 /Tā cóng xuéxiào huí jiā./ – Anh ấy từ trường về nhà.

向 /xiàng/: Hướng về

•  Ví dụ: 他向我走来。 /Tā xiàng wǒ zǒu lái./ – Anh ấy đi về phía tôi.

3. Giới từ áp dụng cho đối tượng

Giới từ áp dụng cho đối tượng
Tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
gěiCho
Thay cho
wèi
duìĐối với
chōngĐập vào
Cầm, nắm
jiāngMang, xách
bèiBị
jiàoKêu, gọi
ràngĐể, bảo
liánNgay cả
dàiThay thế
yóu

给 /gěi/: Cho

•  Ví dụ: 他给我一本书。 /Tā gěi wǒ yī běn shū./ – Anh ấy cho tôi một quyển sách.

对 /duì/: Đối với

•  Ví dụ: 他对我很好。 /Tā duì wǒ hěn hǎo./ – Anh ấy đối với tôi rất tốt.

为 /wèi/: Vì

•  Ví dụ: 他为我做饭。 /Tā wèi wǒ zuò fàn./ – Anh ấy nấu ăn vì tôi

4. Giới từ chỉ phương pháp

Giới từ chỉ phương pháp
Tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
yòngDùng, sử dụng
通过tōngguòThông qua

用 /yòng/: Dùng, sử dụng

•  Ví dụ: 他用电脑工作。 /Tā yòng diànnǎo gōngzuò./ – Anh ấy làm việc bằng máy tính.

通过 /tōngguò/: Thông qua

•  Ví dụ: 我通过朋友认识了他。 /Wǒ tōngguò péngyǒu rènshí le tā./ – Tôi quen biết anh ấy thông qua bạn bè.

5. Giới từ biểu thị nguyên nhân mục đích

Giới từ biểu thị nguyên nhân mục đích
Tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
为了wèileĐể, vì
因为yīnwèiBởi vì

为了 /wèile/: Để, vì

•  Ví dụ: 他努力学习为了将来。 /Tā nǔlì xuéxí wèile jiānglái./ – Anh ấy học hành chăm chỉ vì tương lai.

因为 /yīnwèi/: Bởi vì

•  Ví dụ: 他迟到了因为堵车。 /Tā chídào le yīnwèi dǔchē./ – Anh ấy đến muộn vì tắc đường.

6. Giới từ chỉ sự so sánh

Giới từ về so sánh
Tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
So với
gēnVới, cùng với

比 /bǐ/: So với

•  Ví dụ: 他比我高。 /Tā bǐ wǒ gāo./ – Anh ấy cao hơn tôi.

跟 /gēn/: Với, cùng với

•  Ví dụ: 他跟我一起去。 /Tā gēn wǒ yīqǐ qù./ – Anh ấy đi cùng tôi.

Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng trung

1. Giới từ không thể đứng một mình

Giới từ luôn phải đi kèm với từ ngữ khác để tạo thành cụm giới từ.

•  Ví dụ: 他在办公室准备材料。 /Tā zài bàngōngshì zhǔnbèi cáiliào./ – Anh ấy chuẩn bị tài liệu trong văn phòng.

2. Không thể lặp lại

Khác với động từ, giới từ không thể sử dụng hình thức lặp lại.

•  Ví dụ: 我们从北京到上海。 /Wǒmen cóng Běijīng dào Shànghǎi./ – Chúng tôi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải. /Không thể nói: 我们从从北京到到上海。/

3. Không mang được trợ từ động thái

Giới từ không thể đi kèm với các trợ từ động thái như “了” /le/, “着” /zhe/, “过” /guò/.

•  Ví dụ: 她朝网吧走去。 /Tā cháo wǎngbā zǒuqù./ – Cô ấy đi về hướng quán net. /Không thể nói: 她朝着网吧走去。/

4.  Vị trí trong câu

Giới từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ mà chúng bổ nghĩa.

•  Ví dụ: 他出生在1996年。 /Tā chūshēng zài 1996 nián./ – Anh ấy sinh năm 1996.

5. Phân biệt giới từ có ý nghĩa gần giống nhau

Một số giới từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng cách sử dụng khác nhau.

•  Ví dụ:

•  对 /duì/ và 对于 /duìyú/ đều có nghĩa là “đối với”, nhưng 对 thường dùng trước danh từ hoặc đại từ, còn 对于 thường dùng trước cụm danh từ hoặc mệnh đề.

•  他对我很好。 /Tā duì wǒ hěn hǎo./ – Anh ấy đối với tôi rất tốt.

•  对于这个问题,我没有意见。 /Duìyú zhège wèntí, wǒ méiyǒu yìjiàn./ – Đối với vấn đề này, tôi không có ý kiến.

Kết luận

Giới từ trong tiếng Trung là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp xác định mối quan hệ giữa các từ trong câu. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. 

Hãy để Zhong Ruan đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung:

xem thêm

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979