Home » phân biệt 到底, 究竟, 终于 và 毕竟 trong tiếng Trung

phân biệt 到底, 究竟, 终于 và 毕竟 trong tiếng Trung

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, đôi khi những từ ngữ có ý nghĩa tương tự lại gây khó khăn cho người học trong việc phân biệt và sử dụng chính xác. Bốn từ 到底 (dàodǐ), 究竟 (jiūjìng), 终于 (zhōngyú) và 毕竟 (bìjìng) là ví dụ điển hình. Mặc dù chúng đều có thể dịch sang tiếng Việt là “cuối cùng” hoặc “rốt cuộc”, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái và cách dùng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung.

1. 到底 (dàodǐ)

Ý nghĩa: “Đến cùng”, “cuối cùng”, “rốt cuộc”. Cách dùng:

  • Trong câu hỏi: Để nhấn mạnh sự tò mò hoặc mong muốn biết rõ sự thật, người hỏi thường dùng 到底. Từ này thể hiện sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn so với những từ khác.Ví dụ:
    • 你到底是谁?(Nǐ dàodǐ shì shéi?) – Rốt cuộc bạn là ai?
    • 他到底想要什么?(Tā dàodǐ xiǎng yào shénme?) – Cuối cùng thì anh ấy muốn gì?
  • Trong câu khẳng định/phủ định: Để nhấn mạnh kết quả hoặc trạng thái cuối cùng sau một quá trình.Ví dụ:
    • 他到底来了。 (Tā dàodǐ lái le.) – Cuối cùng thì anh ấy đã đến.
    • 我到底没能去成。 (Wǒ dàodǐ méi néng qù chéng.) – Cuối cùng thì tôi đã không thể đi được.

2. 究竟 (jiūjìng)

Ý nghĩa: “Rốt cuộc”, “cuối cùng”. Cách dùng:

  • Trong câu hỏi: Được sử dụng tương tự như 到底 để nhấn mạnh sự truy vấn hoặc mong muốn biết rõ sự thật. Tuy nhiên, 究竟 mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc những tình huống cần sự nghiêm túc.Ví dụ:
    • 这件事情究竟是怎么回事? (Zhè jiàn shìqing jiūjìng shì zěnme huí shì?) – Chuyện này rốt cuộc là thế nào?
    • 你究竟想说什么?(Nǐ jiūjìng xiǎng shuō shénme?) – Rốt cuộc bạn muốn nói gì?
  • Trong câu khẳng định: Để nhấn mạnh kết quả hoặc sự thật sau khi đã suy nghĩ, điều tra hoặc chờ đợi.Ví dụ:
    • 他究竟选择了哪一条路?(Tā jiūjìng xuǎnzé le nǎ yī tiáo lù?) – Rốt cuộc anh ấy đã chọn con đường nào?
    • 究竟是谁偷了我的书?(Jiūjìng shì shéi tōu le wǒ de shū?) – Rốt cuộc là ai đã lấy trộm sách của tôi?

3. 终于 (zhōngyú)

Ý nghĩa: “Cuối cùng”, “kết cục”. Cách dùng:

  • Diễn tả sự việc sau một thời gian dài: Dùng để diễn tả một sự việc hoặc tình huống đã diễn ra sau một thời gian dài chờ đợi hoặc sau nhiều khó khăn. 终于 nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình dài.Ví dụ:
    • 经过多年的努力,他终于成功了。 (Jīngguò duō nián de nǔlì, tā zhōngyú chénggōng le.) – Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy đã thành công.
    • 火车终于来了。 (Huǒchē zhōngyú lái le.) – Cuối cùng thì tàu hỏa đã đến.
  • Kết thúc một sự kiện: Thường được dùng trong các câu chuyện hoặc miêu tả sự kiện để nhấn mạnh kết thúc của một chuỗi sự việc.Ví dụ:
    • 我们终于到达了目的地。 (Wǒmen zhōngyú dàodá le mùdìdì.) – Cuối cùng chúng tôi đã đến đích.
    • 会议终于结束了。 (Huìyì zhōngyú jiéshù le.) – Cuối cùng cuộc họp đã kết thúc.

4. 毕竟 (bìjìng)

Ý nghĩa: “Rốt cuộc”, “suy cho cùng”, “dù sao đi nữa”. Cách dùng:

  • Nhấn mạnh sự thật không thể thay đổi: Dùng để nhấn mạnh một sự thật không thể thay đổi hoặc một lý do cơ bản, thường để giải thích hoặc biện minh cho một hành động hoặc quan điểm nào đó.Ví dụ:
    • 他毕竟还是个孩子。 (Tā bìjìng hái shì ge háizi.) – Suy cho cùng thì anh ấy vẫn chỉ là một đứa trẻ.
    • 毕竟,他也是第一次做这件事。 (Bìjìng, tā yě shì dì yī cì zuò zhè jiàn shì.) – Dù sao thì đây cũng là lần đầu tiên anh ấy làm việc này.
  • Lý giải một tình huống: Được dùng trong các văn cảnh cần lý giải, giải thích hoặc biện minh cho một sự việc.Ví dụ:
    • 你不要责怪她,毕竟她也没有经验。 (Nǐ bú yào zéguài tā, bìjìng tā yě méiyǒu jīngyàn.) – Bạn đừng trách cô ấy, dù sao thì cô ấy cũng chưa có kinh nghiệm.
    • 毕竟我们是朋友。 (Bìjìng wǒmen shì péngyǒu.) – Suy cho cùng thì chúng ta là bạn bè.

Hy vọng rằng với những kiến thức và ví dụ thực tế trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng những từ ngữ này và tiếp tục tiến bộ trên con đường chinh phục tiếng Trung. Cùng theo dõi website của Zhong Ruan để cập nhật những kiến thức mới nhất. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được mục tiêu của mình.

Xem thêm:

Voucher 300k
Voucher 100k
Voucher 500k
May mắn lần sau
Voucher 200k
Voucher 400k
Khóa video HSK3
May mắn lần sau
Khóa video HSK2
May mắn lần sau
Khóa Video HSK1
May mắn lần sau
QUAY & NHẬN QUÀ NGAY
May mắn đang chờ bạn, hãy quay ngay để nhận được những ưu đãi thật hấp dẫn!
Một email chỉ nhận được 1 lần quay/1 ngày

Chính sách của Tiếng Trung Online ZHONG RUAN không cho phép sao chép nội dung của Website, rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Scroll to Top
0564.70.7979