![TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ chủ đề GIA ĐÌNH TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ chủ đề GIA ĐÌNH](https://tiengtrungzhongruan.com/wp-content/uploads/2024/07/Cream-Playful-Hello-Monday-Poster.png)
Gia đình là chủ đề gần gũi mà bất cứ ai học một loại ngoại ngữ nào đều cần học. Thông qua bài “tiếng trung về gia đình” này sẽ giúp bạn giới thiệu được về gia đình thân yêu của mình. Hãy tìm hiểu cùng Zhong Ruan nhé!!!
Từ vựng Tiếng trung về các thành viên trong gia đình
爷爷 | yéye | ông nội |
奶奶 | nǎinai | bà nội |
外公 | wàigōng | ông ngoại |
外婆 | wàipó | bà ngoại |
母亲妈妈 | mǔqīn māma | mẹ |
父亲 爸爸 | fùqīn bàba | ba, bố |
丈夫 老公 | zhàngfu lǎogōng | chồng |
妻子 老婆 | qīzi lǎopó | vợ |
女儿 | nǚ’ér | con gái |
儿子 | érzi | con trai |
父母 | fùmǔ | bố mẹ, cha mẹ |
哥哥 | gēge | anh trai |
姐姐 | jiějie | chị gái |
弟弟 | dìdi | em trai |
妹妹 | mèimei | em gái |
女婿 | nǚxù | con rể |
媳妇 | xífù | con dâu |
孙子 | sūnzi | cháu trai nội |
孙女 | sūnnǚ | cháu gái nội |
外孙 | wàisūn | cháu trai ngoại |
外孙女 | wàisūnnǚ | cháu gái ngoại |
大嫂 | dàsǎo | chị dâu |
弟妇 | dìfù | em dâu |
姐夫 | jiěfū | anh rể |
妹夫 | mèifū | em rể |
公公 | gōnggōng | bố chồng |
婆婆 | pópo | mẹ chồng |
岳父 | yuèfù | bố vợ |
岳母 | yuèmǔ | mẹ vợ |
từ vựng về họ hàng
伯父 | bófù | bác trai (anh trai của bố) |
伯母 | bómǔ | bác dâu |
叔父 | shūfù | chú (em trai của bố) |
婶婶 | shěnshen | thím |
姑妈 姑姐 | gūmā gūjiě | bác gái, cô (chị, em gái của bố) |
姑夫 姑丈 | gūfu gūzhàng | bác dượng, dượng (chồng của bác gái/cô) |
舅舅 | jiùjiu | cậu (anh, em trai của mẹ) |
舅妈 | jiùmā | mợ |
姨妈 小姨 | yímā xiǎoyí | dì (chị, em gái của mẹ) |
姨夫 姨丈 | yífu yízhàng | dượng (chồng của dì) |
堂哥 堂姐 堂弟 堂妹 | táng gē táng jiě táng dì táng mèi | anh họ chị họ em trai họ em gái (con của anh em trai bố) |
表哥 表姐 表弟 表妹 | biǎo gē biǎo jiě biǎo dì biǎo mèi | anh họ chị ho em trai họ em gái họ (dành cho con của chị em gái bố, hoặc là con của anh chị em bên mẹ) |
外甥 外甥女 | wàishēng wàishēngnǚ | cháu trai cháu gái (gọi bạn là “cậu”) |
姨侄 姨侄女 | yí zhí yí zhínǚ | cháu trai cháu gái (gọi bạn là “dì”) |
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
代沟 | dàigōu | khoảng cách thế hệ |
养 | yǎng | nuôi nấng |
奉养 | fèngyǎng | phụng dưỡng |
照顾 | zhàogù | chăm sóc |
敬服 | jìngfú | kính nể |
亲近 | qīnjìn | thân thiết |
依靠 | yīkào | dựa dẫm |
Trên đây là những cách xung hô cơ bản nhất trong mối quan hệ gia đình mà Zhong Ruan đã tổng hợp lại. Hy vọng hữu ích giúp cho việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề của bạn. Chúc các bạn học thật tốt tiếng Trung nhé!
- Email: [email protected]
- Hotline: 0979.949.145
- Website: https://tiengtrungzhongruan.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan
Các bài viết liên quan:
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHIM
TỔNG HỢP TỪ VỰNG SỞ THÍCH TIẾNG TRUNG